Các nhóm thuốc điều trị đau dạ dày giúp hồi phục nhanh và giảm tái phát

Thứ hai, 20/10/2025 | 16:33
Theo dõi trên

Đau vùng thượng vị, ợ hơi, ợ chua và bụng sôi là dấu hiệu đặc trưng của bệnh dạ dày. Hiểu rõ nguyên nhân và chọn phác đồ điều trị phù hợp, kết hợp thay đổi lối sống giúp người bệnh hồi phục nhanh, giảm tái phát.

thuốc điều trị đau dạ dày
Các nhóm thuốc điều trị đau dạ dày giúp hồi phục nhanh và giảm tái phát

Nhóm thuốc điều trị đau dạ dày – bao tử là những loại được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý tiêu hoá, nhưng nếu dùng sai cách hoặc không nắm rõ cơ chế tác dụng có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ dược lý, liều dùng và cách phối hợp thuốc là yêu cầu bắt buộc với người hành nghề Dược. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đặc biệt chú trọng đào tạo sinh viên nắm vững kiến thức về các nhóm thuốc đường tiêu hoá, giúp họ có khả năng tư vấn, hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

Phần nội dung dưới đây giúp sinh viên và người quan tâm đến ngành Dược hiểu rõ hơn về các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị đau dạ dày – bao tử.

Nguyên nhân và triệu chứng nhận biết bệnh đau dạ dày

Có nhiều yếu tố có thể khiến dạ dày – bao tử bị tổn thương dẫn đến đau hoặc viêm, trong đó điển hình có:

  • Tính chất công việc căng thẳng, stress kéo dài → làm tăng tiết acid dạ dày và giảm khả năng bảo vệ niêm mạc.
  • Ăn uống không điều độ: ăn quá no, ăn đồ cay, nóng, uống rượu bia, hoặc để quá đói lâu.
  • Sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm (NSAIDs) thường xuyên → gây kích ứng hoặc làm tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) – là một trong những nguyên nhân chính gây loét và viêm dạ dày–tá tràng.

Triệu chứng cơ bản của viêm hoặc loét dạ dày bao tử thường bao gồm cảm giác đau ở vùng thượng vị (vùng trên rốn), có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua và hiện tượng bụng sôi. Đặc trưng là:

  • Cơn đau xuất hiện khi đói hoặc khi ăn quá no.
  • Ợ hơi hoặc ợ chua – là biểu hiện của acid dịch vị tăng hoặc trào ngược nhẹ.
  • Bụng hay sôi – phản ánh sự kích thích hoặc co bóp mạnh của dạ dày khi bị viêm.

Việc nhận biết sớm các triệu chứng này giúp người bệnh chủ động điều chỉnh sinh hoạt và tìm biện pháp can thiệp trước khi tình trạng tiến triển nặng.

Nguyên tắc điều trị đau dạ dày

Điều trị đau dạ dày – bao tử không chỉ là việc “uống thuốc cho hết đau”, mà cần tiếp cận theo nhiều hướng. Với sinh viên theo học Văn bằng 2 Cao đẳng Dược, việc hiểu rõ nguyên tắc điều trị, cơ chế tác dụng của thuốc và cách phối hợp hợp lý giữa các nhóm thuốc là nền tảng quan trọng để ứng dụng hiệu quả trong thực hành nghề nghiệp sau này.

  • Kiểm soát triệu chứng bệnh: Dùng các thuốc giúp giảm đau, chống ợ hơi, ợ chua và trung hòa acid để người bệnh sớm cảm thấy thoải mái hơn.
  • Làm lành tổn thương niêm mạc: Khi viêm hoặc loét đã xảy ra, cần thuốc hỗ trợ bảo vệ và phục hồi niêm mạc dạ dày – bao tử.
  • Thay đổi chế độ ăn – sinh hoạt – công việc: Việc ăn uống điều độ, tránh quá no hoặc để quá đói, tránh stress, ngủ đủ giấc, giảm hoặc ngưng sử dụng thuốc NSAIDs nếu có thể.
  • Khám chuyên khoa khi cần thiết: Nếu tình trạng đau nhiều, kéo dài, kèm chảy máu, sụt cân hoặc có dấu hiệu nghiêm trọng khác – nên đi khám bác sĩ tiêu hoá để làm các xét nghiệm như nội soi, test HP.

Điều trị toàn diện sẽ giúp không chỉ giảm nhanh triệu chứng mà còn phòng ngừa biến chứng và tái phát.

Các nhóm thuốc thường dùng và lưu ý

Dưới đây là các nhóm thuốc phổ biến trong điều trị đau dạ dày – bao tử, kèm với vài lưu ý quan trọng:

Nhóm ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors – PPIs):

  • Cơ chế: Ức chế enzyme “proton pump” ở tế bào thành dạ dày để giảm tiết acid mạnh hơn nhiều so với các thuốc khác.
  • Ví dụ: Omeprazol, Esomeprazol, Lansoprazol, Rabeprazol, Pantoprazol.
  • Lưu ý: Nghiên cứu cho thấy PPIs có hiệu quả cao hơn nhóm H2 trong việc làm lành loét và giảm tái chảy máu.
  • Cần theo chỉ định bác sĩ vì dùng kéo dài có thể có tác dụng phụ và cần cân nhắc ngưng khi không còn chỉ định.

Nhóm kháng Histamine H2 (H2-receptor antagonists):

  • Cơ chế: Ức chế thụ thể H2 tại tế bào thành dạ dày để giảm tiết acid.
  • Ví dụ: Cimetidin, Famotidin, Ranitidin.
  • Lưu ý: Hiệu quả tuy tốt nhưng thường thấp hơn PPIs trong các trường hợp loét nặng hoặc xuất huyết.

Nhóm antacid – thuốc trung hoà acid nhanh:

  • Cơ chế: Trung hoà acid dịch vị, giúp giảm tức thì cảm giác đau, ợ chua.
  • Ví dụ: Phosphalugel, Pepsan, Varogel, Trimafort.
  • Lưu ý: Chủ yếu dùng khi có triệu chứng tức thì; không thay thế được việc điều trị gốc.

Nhóm thuốc giảm đau – chống co thắt cơ trơn dạ dày:

  • Cơ chế: Giảm đau bằng cách làm giảm co thắt dạ dày / ruột, giúp giảm cảm giác khó chịu vùng thượng vị.
  • Ví dụ: Nospa, Spasmaverin, Duspatalin, Buscopan.
  • Lưu ý: Chỉ hỗ trợ triệu chứng, không thay thế thuốc chính chống tiết acid hoặc bảo vệ niêm mạc.

Nhóm thuốc hỗ trợ niêm mạc & vận động dạ dày:

  • Ví dụ: Domperidol (tăng vận động dạ dày), Rebamipide (Mucosta, bảo vệ niêm mạc)
  • Lưu ý: Dùng theo chỉ định và dưới giám sát bác sĩ.
tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (12)
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Việc điều trị đau dạ dày – bao tử không đơn thuần chỉ là chọn một loại thuốc nào đó mà là “một chiến lược tổng thể”: nhận biết sớm triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân, thay đổi lối sống, phối hợp thuốc phù hợp và đi khám bác sĩ khi có dấu hiệu nghiêm trọng. Việc lựa chọn đúng nhóm thuốc (như PPIs, H2-blockers, antacid, giảm co thắt) và sử dụng theo hướng dẫn sẽ giúp đạt hiệu quả tốt nhất và giảm nguy cơ tái phát. Nếu bạn đang hoặc dự định sử dụng thuốc lâu dài, hãy tham vấn bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá để được hướng dẫn rõ ràng về liều lượng, thời gian và theo dõi an toàn.

Bên cạnh việc nắm vững kiến thức về các nhóm thuốc và cơ chế điều trị bệnh lý dạ dày, việc hiểu rõ cách phối hợp thuốc, theo dõi tác dụng và xử lý tác dụng phụ cũng rất quan trọng đối với sinh viên ngành Dược. Vì vậy, những thí sinh yêu thích lĩnh vực này nên chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn – nơi đào tạo bài bản và chuyên sâu về chuyên môn Dược học, giúp người học có nền tảng vững chắc để tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả cho người bệnh.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

FAST – Nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ để cứu người kịp thời

FAST – Nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ để cứu người kịp thời

Đột quỵ là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật, ngày càng phổ biến ở cả người trẻ và người già. Mỗi phút trôi qua là hàng triệu tế bào não chết, vì vậy việc ghi nhớ quy tắc “FAST” giúp phát hiện và xử lý kịp thời.
Bướu giáp đa nhân không độc: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Bướu giáp đa nhân không độc: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Bướu giáp đa nhân không độc là bệnh lý tuyến giáp lành tính khá phổ biến, thường gặp ở phụ nữ trung niên. Dù không gây rối loạn hormone tuyến giáp, bệnh vẫn có thể dẫn đến biến chứng chèn ép và ảnh hưởng thẩm mỹ nếu không được theo dõi, điều trị đúng cách.
Định lượng creatinin là gì? Vai trò của định lượng creatinin

Định lượng creatinin là gì? Vai trò của định lượng creatinin

Định lượng creatinin là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi chức năng thận. Việc hiểu rõ ý nghĩa và vai trò của xét nghiệm này giúp phát hiện sớm các bệnh lý về thận và bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Chè dây: Dược liệu y học cổ truyền chữa viêm loét dạ dày hiệu quả

Chè dây: Dược liệu y học cổ truyền chữa viêm loét dạ dày hiệu quả

Chè dây là vị thuốc y học cổ truyền được biết đến với khả năng thanh nhiệt, giải độc và kháng viêm tự nhiên. Y học hiện đại cũng chứng minh hiệu quả của chè dây trong việc hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng.
Đăng ký trực tuyến