Các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp thường dùng

Thứ hai, 13/10/2025 | 08:23
Theo dõi trên

Tăng huyết áp là bệnh mạn tính phổ biến, diễn tiến âm thầm nhưng dễ gây đột quỵ, suy tim và tổn thương thận. Việc lựa chọn đúng nhóm thuốc và phối hợp hợp lý giúp kiểm soát huyết áp, bảo vệ tim mạch và kéo dài tuổi thọ.

Các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp thường dùng
Các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp thường dùng

Các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp là nền tảng trong kiểm soát bệnh tim mạch, giúp giảm nguy cơ đột quỵ, suy tim và tổn thương thận. Tuy nhiên, việc lựa chọn nhóm thuốc phù hợp, xác định liều và phối hợp an toàn đòi hỏi người hành nghề Dược phải có kiến thức vững về dược lực học, dược động học và thực hành lâm sàng.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn luôn chú trọng đào tạo sinh viên năng lực nhận diện, tư vấn và hướng dẫn sử dụng đúng các nhóm thuốc tim mạch thường gặp. Nội dung dưới đây giúp sinh viên và người học Dược hiểu rõ hơn về đặc điểm, tác dụng và lưu ý khi sử dụng các thuốc điều trị tăng huyết áp trong thực tế.

Dưới đây là tổng hợp các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng, kèm liều tham khảo và lưu ý quan trọng khi dùng.

Kiểm soát huyết áp – yếu tố then chốt bảo vệ tim mạch

Tăng huyết áp là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến nhất, được xem như “kẻ giết người thầm lặng” do tiến triển âm thầm nhưng gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim và tổn thương thận. Việc lựa chọn và phối hợp hợp lý các nhóm thuốc điều trị là nền tảng giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, đồng thời bảo vệ cơ quan đích và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Dưới đây là tổng hợp các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng, kèm liều tham khảo và lưu ý quan trọng khi dùng.

Nhóm lợi tiểu (Diuretics)

Lợi tiểu là nhóm thuốc cơ bản, có tác dụng loại bỏ muối và nước ra khỏi cơ thể, làm giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp. Nhóm này đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có kèm phù, suy tim.

Một số thuốc thường dùng:

  • Hydrochlorothiazide: 12,5 – 50 mg/ngày
  • Indapamide: 1,25 – 2,5 mg/ngày
  • Furosemide: 20 – 160 mg/ngày

Lưu ý khi sử dụng: Lợi tiểu thường được chỉ định ở liều thấp để hạn chế rối loạn điện giải (mất kali, hạ natri) và rối loạn chuyển hóa. Bệnh nhân cần theo dõi định kỳ chức năng thận và nồng độ kali máu để bảo đảm an toàn điều trị. Lợi tiểu là lựa chọn nền tảng trong hầu hết các phác đồ điều trị tăng huyết áp, đặc biệt hiệu quả khi phối hợp cùng thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể.

Nhóm chẹn beta (Beta-blockers)

Thuốc chẹn beta làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim và ức chế hệ thần kinh giao cảm, từ đó làm hạ huyết áp. Nhóm này thường được chỉ định cho bệnh nhân có bệnh mạch vành, suy tim, sau nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp tim.

Một số thuốc phổ biến:

  • Atenolol: 25 – 100 mg/ngày
  • Bisoprolol: 5 – 10 mg/ngày
  • Carvedilol: 3,125 – 25 mg x 2 lần/ngày
  • Nebivolol: 2,5 – 10 mg/ngày
  • Metoprolol (succinate/tartrate): 25 – 100 mg/ngày

Lưu ý khi dùng: Không nên khởi trị đơn độc bằng chẹn beta nếu không có chỉ định kèm theo. Thuốc chống chỉ định ở bệnh nhân hen phế quản hoặc block nhĩ–thất độ cao. Cần giảm liều dần khi ngừng để tránh hội chứng cai thuốc. Chẹn beta là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân có bệnh tim mạch kèm theo, giúp kiểm soát đồng thời huyết áp và tần số tim.

Nhóm chẹn kênh canxi (Calcium Channel Blockers – CCB)

Nhóm thuốc này ức chế dòng ion canxi đi vào tế bào cơ trơn thành mạch, gây giãn mạch và giảm sức cản ngoại biên. CCB được ưa chuộng vì hiệu quả cao, ít gây rối loạn điện giải và có thể dùng cho cả người cao tuổi. Trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được hướng dẫn nhận diện nhóm thuốc chẹn kênh canxi, nắm vững cơ chế tác dụng, chỉ định và cách tư vấn sử dụng an toàn cho người bệnh tăng huyết áp.

Các thuốc thường dùng:

  • Amlodipine: 2,5 – 10 mg/ngày
  • Felodipine: 2,5 – 10 mg/ngày
  • Nifedipine (tác dụng kéo dài): 20 – 90 mg/ngày
  • Lercanidipine: 10 – 20 mg/ngày
  • Diltiazem: 120 – 360 mg/ngày
  • Verapamil: 120 – 480 mg/ngày

Tác dụng phụ và theo dõi: Phù mắt cá chân, đỏ bừng mặt hoặc đánh trống ngực là những phản ứng thường gặp, đặc biệt với nhóm dihydropyridine. Diltiazem và verapamil có thể làm chậm nhịp tim nên cần thận trọng khi phối hợp với chẹn beta. CCB là lựa chọn hàng đầu cho nhiều bệnh nhân tăng huyết áp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có xơ vữa động mạch.

Nhóm ức chế men chuyển (ACEI) và ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)

Cả hai nhóm thuốc này đều ức chế hệ renin–angiotensin–aldosterone, giúp giãn mạch, giảm tái cấu trúc cơ tim và bảo vệ thận. Đây là lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân đái tháo đường, bệnh thận mạn hoặc suy tim.

Một số thuốc ACEI:

  • Captopril: 12,5 – 100 mg/ngày
  • Enalapril: 5 – 40 mg/ngày
  • Lisinopril: 5 – 40 mg/ngày
  • Perindopril: 4 – 8 mg/ngày

Một số thuốc ARB:

  • Losartan: 50 – 100 mg/ngày
  • Telmisartan: 40 – 80 mg/ngày
  • Irbesartan: 150 – 300 mg/ngày
  • Valsartan: 80 – 320 mg/ngày
  • Candesartan: 4 – 32 mg/ngày

Theo dõi và lưu ý: Cần kiểm tra định kỳ chức năng thận và kali máu để phát hiện sớm tăng kali máu hoặc suy thận. Nếu bệnh nhân bị ho khi dùng ACEI, nên chuyển sang nhóm ARB vì dung nạp tốt hơn. ACEI và ARB là nhóm thuốc chủ lực trong kiểm soát huyết áp và bảo vệ cơ quan đích, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền tim – thận.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (12)
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Nguyên tắc phối hợp thuốc và theo dõi điều trị

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch châu Âu (ESC), điều trị tăng huyết áp nên bắt đầu với một trong các nhóm: lợi tiểu thiazide, ACEI/ARB hoặc CCB. Nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu, có thể phối hợp 2–3 nhóm thuốc khác cơ chế.

Lưu ý trong thực hành lâm sàng:

  • Bắt đầu với liều thấp, tăng dần tùy đáp ứng.
  • Không dùng đồng thời ACEI và ARB.
  • Theo dõi huyết áp, chức năng thận, điện giải định kỳ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: giảm muối, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, hạn chế rượu bia.

Điều trị tăng huyết áp là quá trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh. Tuân thủ thuốc, theo dõi định kỳ và điều chỉnh phù hợp sẽ giúp đạt huyết áp mục tiêu, phòng ngừa biến chứng và nâng cao tuổi thọ.

Kiến thức về các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp nói riêng và thuốc tim mạch nói chung đòi hỏi người học phải được đào tạo bài bản về dược lý, tư vấn sử dụng thuốc và theo dõi tác dụng lâm sàng. Vì vậy, nếu bạn đam mê lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và mong muốn trở thành Dược sĩ có chuyên môn vững vàng, hãy chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn – nơi chú trọng đào tạo thực hành, giúp sinh viên hiểu sâu cơ chế tác dụng, tương tác và cách sử dụng thuốc an toàn trong thực tế Nhà thuốc.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Thuốc kháng histamin H1 được dùng rộng rãi trong dị ứng, say tàu xe và rối loạn tiền đình. Hai thế hệ thuốc có mức độ an toàn khác nhau, nên người dùng cần hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng để dùng đúng và hiệu quả.
Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Việc dùng kháng sinh cho trẻ cần đặc biệt thận trọng vì cơ quan xương, răng, thận và thần kinh còn non nớt, dễ bị tổn thương. Hiểu rõ những nhóm thuốc không phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro và đảm bảo an toàn điều trị cho trẻ.
Back to top
Đăng ký trực tuyến