Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Các thuốc trong nhóm này giúp người bệnh giảm đau bụng, cải thiện tình trạng co thắt và ổn định hoạt động ruột, từ đó hỗ trợ kiểm soát triệu chứng hiệu quả hơn. Đây là kiến thức cơ bản thường được giảng dạy tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh để người học hiểu rõ cách xử trí ban đầu.
Drotaverin, Alverin và Hyosmin butylbromide thường được chỉ định để giảm co thắt gây đau bụng, giúp người bệnh dễ chịu hơn trong giai đoạn đầu. Những thuốc này chỉ tác động lên triệu chứng, không ảnh hưởng đến nguyên nhân gây tiêu chảy nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát khó chịu của người bệnh.
Trimebutin là thuốc giúp điều hòa nhu động ruột, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp rối loạn chức năng đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích. Khi nhu động ổn định hơn, tình trạng đau quặn, đầy trướng và đi ngoài nhiều lần sẽ giảm rõ rệt.
Việc dùng đúng liều và theo dõi đáp ứng giúp hạn chế tác dụng phụ và góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, nhất là khi phối hợp với các thuốc khác trong phác đồ.
Nhóm thuốc này tác động trực tiếp lên tình trạng tiêu chảy, giảm số lần đi ngoài và phục hồi môi trường đường ruột, đặc biệt quan trọng ở cả người lớn và trẻ em. Đây cũng là nội dung quan trọng trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc để người học áp dụng đúng khi tư vấn.
Loperamid giúp giảm nhu động ruột, nhờ đó cầm tiêu chảy nhanh, song chỉ nên dùng trong trường hợp tiêu chảy không do nhiễm khuẩn xâm lấn. Diosmectite và Attapulgite có khả năng hấp phụ, giúp làm đặc phân, đồng thời giảm kích ứng niêm mạc ruột; trẻ em thường được ưu tiên dùng Diosmectite.
Racecadotril có tác dụng giảm tiết dịch ruột, từ đó làm giảm số lần đi ngoài mà không gây ảnh hưởng nhu động, phù hợp cho nhiều nhóm bệnh nhân. Dạng gói của thuốc thường dùng cho trẻ em, giúp dễ uống và thuận tiện trong điều trị.
Men vi sinh như lactobacillus rhamnosus và Saccharomyces boulardii là hai loại có bằng chứng lâm sàng tốt nhất. Chúng giúp tái tạo hệ vi khuẩn có lợi, rút ngắn thời gian tiêu chảy và hỗ trợ phục hồi tiêu hóa. Một số loại men khác vẫn được dùng nhưng hiệu quả không bằng hai chủng nêu trên, vì vậy cần ưu tiên lựa chọn phù hợp.
Kháng sinh chỉ được sử dụng khi xác định hoặc nghi ngờ tiêu chảy do nhiễm khuẩn, giúp điều trị đúng nguyên nhân và hạn chế biến chứng kéo dài. Đây là phần kiến thức được chú trọng tại Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh để đảm bảo sinh viên hiểu rõ chỉ định phù hợp.
Ciprofloxacin và các thuốc cùng nhóm được chỉ định trong trường hợp lỵ trực trùng, trong khi Metronidazol dùng cho lỵ amib. Azithromycin phù hợp cho bệnh tả hoặc nhiễm Campylobacter, đặc biệt hữu ích ở trẻ em khi không dùng được nhóm Cyclin. Một số thuốc khác như Nifuroxazide hoặc Cotrim cũng được dùng trong tiêu chảy nhiễm khuẩn cấp tính.
Ngoài ra, các thuốc hỗ trợ như kẽm có vai trò cải thiện chức năng niêm mạc ruột và giảm nguy cơ tái phát, nhất là ở trẻ em. Oresol luôn là lựa chọn thiết yếu để bù nước – điện giải, giúp ngăn mất nước và rối loạn điện giải vốn là nguy cơ lớn nhất trong tiêu chảy.
Sử dụng kháng sinh đúng chỉ định, kết hợp bổ sung kẽm và oresol đúng cách sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn, đồng thời giảm nguy cơ để lại biến chứng hoặc kéo dài thời gian bệnh.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!