Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nhưng cần sử dụng đúng cách. Hiểu rõ bản chất, các nhóm thuốc và nguyên tắc dùng giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời hạn chế rủi ro và sai lầm thường gặp.
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nhưng cần sử dụng đúng cách. Hiểu rõ bản chất, các nhóm thuốc và nguyên tắc dùng giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời hạn chế rủi ro và sai lầm thường gặp.
Kháng sinh là những thuốc có khả năng tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn, từ đó gián tiếp làm giảm phản ứng viêm khi ổ nhiễm khuẩn được kiểm soát, đây cũng là nội dung nền tảng thường được đề cập trong chương trình đào tạo của Văn bằng 2 Cao đẳng Dược. Mỗi loại kháng sinh thường chỉ tác động lên những chủng vi khuẩn nhất định, được gọi là kháng sinh phổ hẹp, trong khi một số thuốc khác có khả năng tác động trên nhiều chủng vi khuẩn hơn và được xếp vào nhóm phổ rộng.
Việc phân biệt kháng sinh phổ hẹp và phổ rộng có ý nghĩa quan trọng trong điều trị, bởi lựa chọn đúng thuốc giúp tăng hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn và hạn chế nguy cơ kháng thuốc. Trên thực tế, kháng sinh không có tác dụng với virus nên không được sử dụng trong các trường hợp cảm lạnh, cúm hay ho thông thường.
Từ góc độ sử dụng an toàn, kháng sinh chỉ phát huy tối đa lợi ích khi được dùng đúng chỉ định, đúng thời điểm và đúng đối tượng. Việc hiểu rõ bản chất tác dụng của kháng sinh là nền tảng để tránh lạm dụng và giảm thiểu các biến chứng không mong muốn trong quá trình điều trị.
Kháng sinh được phân loại dựa trên đặc điểm cấu trúc hóa học và phổ tác dụng đối với vi khuẩn. Trong thực hành lâm sàng, các nhóm thường gặp gồm beta-lactam, macrolid, aminosid, phenicol, lincosamid, cyclin, peptid và một số nhóm khác như quinolon, co-trimoxazol, oxazolidinon hay 5-nitro-imidazol.
Mỗi nhóm kháng sinh có phổ tác dụng và đặc điểm riêng. Chẳng hạn, beta-lactam có phổ rộng và được sử dụng phổ biến nhưng dễ gây phản ứng dị ứng; macrolid tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn không điển hình; aminosid mạnh trên trực khuẩn Gram âm nhưng tiềm ẩn nguy cơ độc tính trên thận và thính giác. Các nhóm khác như cyclin hay peptid cũng có phổ kháng khuẩn rộng nhưng đi kèm những hạn chế nhất định về tác dụng phụ.
Việc lựa chọn nhóm kháng sinh phù hợp cần dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh, mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng cụ thể của người bệnh, là kiến thức chuyên môn quan trọng trong chương trình Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh. Hiểu rõ đặc điểm chung của từng nhóm giúp việc sử dụng thuốc trở nên hợp lý, hiệu quả và an toàn hơn trong điều trị.
Kháng sinh chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, bởi lạm dụng thuốc là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh và gia tăng các tác dụng không mong muốn, đây cũng là nguyên tắc được nhấn mạnh trong nội dung đào tạo của Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng, thời gian dùng thuốc và không tự ý phối hợp nhiều loại kháng sinh với nhau.
Trong quá trình điều trị, kháng sinh có thể gây ra các phản ứng bất lợi từ nhẹ như rối loạn tiêu hóa, phát ban cho đến nặng như sốc phản vệ. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như nổi mẩn toàn thân, khó thở, sưng môi hoặc lưỡi, người bệnh cần ngừng thuốc và đi khám ngay để được xử trí kịp thời.
Bên cạnh đó, việc dùng kháng sinh không đúng cách hoặc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng do Clostridioides difficile, một biến chứng nặng liên quan đến sử dụng kháng sinh. Tuân thủ nguyên tắc sử dụng hợp lý không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần hạn chế nguy cơ kháng thuốc trong cộng đồng.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!