Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Thứ bảy, 18/10/2025 | 10:56
Theo dõi trên

Trẻ em dưới 12 tuổi có đặc điểm sinh lý khác người lớn, khả năng chuyển hóa và hấp thu thuốc còn hạn chế. Do đó, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định

Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi
Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Nhóm thuốc điều trị hô hấp, dị ứng và tiêu hóa là những nhóm thuốc được sử dụng thường xuyên trong nhi khoa, đặc biệt ở trẻ dưới 12 tuổi – lứa tuổi có hệ miễn dịch và tiêu hóa còn non yếu. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng chỉ định, liều lượng hoặc phối hợp không hợp lý, các thuốc này có thể gây phản ứng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Đối với người học và hành nghề Dược, việc nắm vững cơ chế tác dụng, chỉ định, tương tác và cách theo dõi an toàn là yếu tố bắt buộc. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chú trọng đào tạo sinh viên khả năng phân tích, nhận diện các nhóm thuốc thường gặp trong điều trị cho trẻ nhỏ, hướng dẫn sử dụng an toàn và tư vấn phù hợp theo từng tình trạng bệnh lý.

Phần nội dung sau đây giúp sinh viên ngành Dược và người làm công tác chăm sóc sức khỏe hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc hô hấp – dị ứng – tiêu hóa trong thực tế lâm sàng, góp phần bảo vệ và nâng cao sức khỏe trẻ em.

Nhóm thuốc hạ sốt – giảm đau

Sốt và đau là những triệu chứng thường gặp ở trẻ nhỏ khi cơ thể phản ứng với nhiễm khuẩn hoặc mọc răng. Nhóm thuốc hạ sốt – giảm đau đóng vai trò quan trọng giúp kiểm soát thân nhiệt và làm dịu cảm giác khó chịu, giúp trẻ ăn ngủ tốt hơn và hồi phục nhanh chóng.

Paracetamol:

  • Chỉ định: Giảm sốt, giảm đau nhẹ (đau đầu, đau răng, đau cơ).
  • Liều tham khảo: 10–15 mg/kg/lần, cách nhau 4–6 giờ; tối đa 60 mg/kg/ngày.
  • Lưu ý: Không dùng quá liều vì có thể gây độc cho gan. Nếu trẻ sốt cao kéo dài trên 2 ngày, cần đưa đến cơ sở y tế để tìm nguyên nhân.

Ibuprofen:

  • Chỉ định: Hạ sốt, giảm đau trung bình, viêm họng hoặc đau răng.
  • Liều tham khảo: 5–10 mg/kg/lần, 3 lần/ngày; tối đa 40 mg/kg/ngày.
  • Lưu ý: Nên uống sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không dùng cho trẻ bị mất nước, loét dạ dày hoặc suy thận.

Hai thuốc trên là lựa chọn phổ biến, an toàn khi dùng đúng liều. Tuy nhiên, không nên phối hợp đồng thời Paracetamol và Ibuprofen nếu không có hướng dẫn của bác sĩ.

Nhóm thuốc kháng sinh

Kháng sinh là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, việc dùng kháng sinh cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, vì dùng sai liều hoặc không đủ thời gian có thể gây kháng thuốc và ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của trẻ.

Amoxicillin:

  • Chỉ định: Viêm họng, viêm tai giữa, viêm phổi, viêm xoang.
  • Liều tham khảo: 40–45 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.
  • Lưu ý: Dùng đủ thời gian quy định, không tự ý ngưng thuốc dù triệu chứng đã giảm.

Cefuroxim:

  • Chỉ định: Nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu, viêm phế quản.
  • Liều tham khảo: 20–30 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Lưu ý: Có thể gây tiêu chảy nhẹ do rối loạn hệ vi sinh đường ruột, nên bổ sung men vi sinh trong quá trình dùng thuốc.

Kháng sinh chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng. Việc lạm dụng hoặc dùng sai liều có thể dẫn đến kháng kháng sinh – một trong những vấn đề nghiêm trọng hiện nay trong nhi khoa.

Nhóm thuốc điều trị hô hấp – dị ứng – tiêu hóa

Trẻ nhỏ thường gặp các vấn đề về hô hấp, dị ứng hoặc rối loạn tiêu hóa do hệ miễn dịch và tiêu hóa chưa hoàn thiện. Các nhóm thuốc hỗ trợ điều trị trong những trường hợp này giúp cải thiện triệu chứng, tăng khả năng hồi phục và phòng ngừa biến chứng khi sử dụng đúng hướng dẫn. Trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được trang bị kiến thức chuyên sâu về dược lý, kỹ năng tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn cho trẻ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Acetylcysteine:

  • Chỉ định: Giúp tiêu nhầy, hỗ trợ điều trị ho có đờm.
  • Liều tham khảo: Trẻ 2–7 tuổi: 200 mg/lần × 2 lần/ngày.
  • Lưu ý: Cho trẻ uống nhiều nước để tăng hiệu quả long đờm. Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi nếu không có chỉ định bác sĩ.

Montelukast:

  • Chỉ định: Dự phòng hen, giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Liều tham khảo: Trẻ 2–5 tuổi: 4 mg/ngày.
  • Lưu ý: Dùng đều đặn hằng ngày, không thay thế thuốc cắt cơn hen.

Chlopheniramin:

  • Chỉ định: Viêm mũi dị ứng, nổi mề đay, ngứa.
  • Liều tham khảo: Trẻ 2–6 tuổi: 1 mg/lần, 2–3 lần/ngày. Trẻ > 6 tuổi: 2 mg/lần, 2–3 lần/ngày.
  • Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ; không dùng khi trẻ đang học hoặc cần tỉnh táo.

Duphalac (Lactulose):

  • Chỉ định: Điều trị táo bón ở trẻ nhỏ.
  • Liều tham khảo: Trẻ < 1 tuổi: 5 ml/ngày. Trẻ 1–6 tuổi: 5–10 ml/ngày.
  • Lưu ý: Nên kết hợp chế độ ăn nhiều chất xơ và uống đủ nước để cải thiện hiệu quả.

Racecadotril:

  • Chỉ định: Điều trị tiêu chảy cấp kèm bù nước điện giải.
  • Liều tham khảo: 1,5 mg/kg/lần × 3 lần/ngày.
  • Lưu ý: Chỉ dùng khi trẻ còn ăn uống được, ngừng thuốc khi phân trở lại bình thường.

Nhóm thuốc hô hấp, dị ứng và tiêu hóa giúp kiểm soát triệu chứng thường gặp ở trẻ, nhưng liều lượng cần được điều chỉnh theo tuổi và cân nặng. Việc tự ý dùng thuốc, đặc biệt thuốc dị ứng và kháng viêm, có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (12)
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Việc sử dụng thuốc cho trẻ em đòi hỏi người làm công tác Dược phải hiểu sâu về dược lý, liều dùng và phản ứng đặc thù theo độ tuổi. Mỗi nhóm thuốc – từ hạ sốt, kháng sinh đến thuốc hô hấp hay tiêu hóa – đều có nguyên tắc sử dụng riêng, cần được đánh giá lâm sàng và tư vấn cẩn trọng.

Để đáp ứng yêu cầu thực tế trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn luôn chú trọng đào tạo sinh viên theo hướng thực hành chuyên sâu, giúp người học nắm vững kiến thức dược học, nhận diện đúng nhóm thuốc, tư vấn sử dụng an toàn cho trẻ và phối hợp điều trị hiệu quả.

Thí sinh yêu thích ngành Dược, đặc biệt mong muốn làm việc trong lĩnh vực tư vấn và chăm sóc sức khỏe trẻ em, nên chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn để được học tập trong môi trường đào tạo bài bản, hiện đại và gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

FAST – Nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ để cứu người kịp thời

FAST – Nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ để cứu người kịp thời

Đột quỵ là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật, ngày càng phổ biến ở cả người trẻ và người già. Mỗi phút trôi qua là hàng triệu tế bào não chết, vì vậy việc ghi nhớ quy tắc “FAST” giúp phát hiện và xử lý kịp thời.
Bướu giáp đa nhân không độc: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Bướu giáp đa nhân không độc: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Bướu giáp đa nhân không độc là bệnh lý tuyến giáp lành tính khá phổ biến, thường gặp ở phụ nữ trung niên. Dù không gây rối loạn hormone tuyến giáp, bệnh vẫn có thể dẫn đến biến chứng chèn ép và ảnh hưởng thẩm mỹ nếu không được theo dõi, điều trị đúng cách.
Định lượng creatinin là gì? Vai trò của định lượng creatinin

Định lượng creatinin là gì? Vai trò của định lượng creatinin

Định lượng creatinin là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi chức năng thận. Việc hiểu rõ ý nghĩa và vai trò của xét nghiệm này giúp phát hiện sớm các bệnh lý về thận và bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Chè dây: Dược liệu y học cổ truyền chữa viêm loét dạ dày hiệu quả

Chè dây: Dược liệu y học cổ truyền chữa viêm loét dạ dày hiệu quả

Chè dây là vị thuốc y học cổ truyền được biết đến với khả năng thanh nhiệt, giải độc và kháng viêm tự nhiên. Y học hiện đại cũng chứng minh hiệu quả của chè dây trong việc hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng.
Đăng ký trực tuyến