Tăng huyết áp là bệnh mạn tính phổ biến, dễ gây biến chứng tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, nhồi máu cơ tim. Ngoài lối sống lành mạnh, điều trị bằng thuốc đóng vai trò then chốt trong kiểm soát huyết áp và bảo vệ cơ quan đích.
Tăng huyết áp là bệnh mạn tính phổ biến, dễ gây biến chứng tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, nhồi máu cơ tim. Ngoài lối sống lành mạnh, điều trị bằng thuốc đóng vai trò then chốt trong kiểm soát huyết áp và bảo vệ cơ quan đích.
Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp gồm các loại lợi tiểu, chẹn beta, chẹn kênh canxi, ức chế men chuyển (ACEI) và ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) – đều đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng tim mạch. Việc sử dụng đúng nhóm thuốc, liều lượng và theo dõi tác dụng phụ đòi hỏi người hành nghề Dược phải có kiến thức vững về dược lý tim mạch và cơ chế tác dụng của từng thuốc. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chú trọng đào tạo sinh viên ngành Dược nắm vững các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp, biết cách tư vấn sử dụng an toàn, phối hợp hợp lý và theo dõi hiệu quả điều trị.
Nội dung dưới đây giúp sinh viên và người làm nghề Dược hiểu rõ hơn về công dụng và nguyên tắc sử dụng các nhóm thuốc kiểm soát huyết áp phổ biến hiện nay.
Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ muối và nước ra khỏi cơ thể, làm giảm thể tích tuần hoàn và hạ áp lực máu. Đây là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi, đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có tình trạng ứ dịch.
Một số thuốc thường dùng gồm Hydrochlorothiazide (12,5 – 50 mg/ngày), Indapamide (1,25 – 2,5 mg/ngày) và Furosemide (20 – 160 mg/ngày). Nhóm thiazide thường dùng duy trì lâu dài, trong khi nhóm lợi tiểu quai như furosemide chỉ dùng ngắn hạn ở người có phù hoặc suy tim.
Thuốc lợi tiểu thường được lựa chọn đầu tay trong phác đồ điều trị, đồng thời có thể phối hợp với các nhóm khác để tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp. Tuy nhiên, cần theo dõi nồng độ điện giải, đặc biệt là kali, để tránh rối loạn khi dùng kéo dài.
Lợi tiểu là nhóm thuốc cơ bản, giúp tăng hiệu quả hạ áp và thường được ưu tiên kết hợp trong điều trị duy trì lâu dài.
Chẹn Beta (Beta-blockers) có tác dụng làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim, từ đó hạ huyết áp và giảm nhu cầu oxy cơ tim. Nhóm thuốc này đặc biệt hữu ích với bệnh nhân có bệnh mạch vành, sau nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp.
Các thuốc thường dùng gồm Atenolol (25 – 100 mg/ngày), Bisoprolol (5 – 10 mg/ngày), Carvedilol (3,125 – 25 mg x 2 lần/ngày), Nebivolol (2,5 – 10 mg/ngày), hoặc Metoprolol (25 – 100 mg/ngày).
Nhóm này không phải lựa chọn đầu tay cho tất cả bệnh nhân tăng huyết áp, đặc biệt không nên dùng đơn độc ở người cao tuổi hoặc có rối loạn chuyển hóa. Khi phối hợp, chẹn Beta giúp tăng tác dụng kiểm soát huyết áp, bảo vệ tim và cải thiện tiên lượng lâu dài.
Chẹn Beta thích hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp có kèm bệnh tim mạch, nhưng cần lựa chọn đúng đối tượng để tránh tác dụng phụ như chậm nhịp tim hoặc mệt mỏi kéo dài. Trong chương trình đào tạo Dược tại Cao đẳng Dược TP Hồ Chí Minh, sinh viên được hướng dẫn nhận diện chỉ định, chống chỉ định và cách tư vấn sử dụng nhóm thuốc chẹn Beta an toàn cho từng loại bệnh nhân tim mạch, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế rủi ro trong thực hành Dược.
Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium Channel Blockers – CCBs) hoạt động bằng cách ức chế dòng ion canxi vào tế bào cơ trơn thành mạch, giúp giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi.
Các thuốc phổ biến gồm Amlodipine (2,5 – 10 mg/ngày), Felodipine (2,5 – 10 mg/ngày), Nifedipine (20 – 90 mg/ngày), Lercadipine (10 – 20 mg/ngày), Diltiazem (120 – 360 mg/ngày) và Verapamil (120 – 480 mg/ngày).
Nhóm Dihydropyridine (như amlodipine, felodipine) chủ yếu làm giãn mạch, ít ảnh hưởng nhịp tim, trong khi nhóm Non-dihydropyridine (như verapamil, diltiazem) có thể làm chậm nhịp tim, thích hợp cho bệnh nhân có rối loạn nhịp nhẹ.
CCBs đặc biệt hiệu quả ở người cao tuổi hoặc có xơ cứng động mạch, giúp duy trì huyết áp ổn định và ít gây mệt mỏi.
ACEI là nhóm thuốc ngăn chặn hoạt động của men chuyển angiotensin, từ đó làm giảm hình thành angiotensin II – chất gây co mạch và giữ muối nước. Ngoài tác dụng hạ áp, ACEI còn giúp cải thiện cấu trúc mạch máu và bảo vệ thận.
Một số thuốc thông dụng gồm Captopril (12,5 – 100 mg/ngày), Enalapril (5 – 40 mg/ngày), Lisinopril (5 – 40 mg/ngày), Perindopril (4 – 8 mg/ngày) và Imidapril (2,5 – 10 mg/ngày).
ACEI được khuyến cáo dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp có kèm đái tháo đường, bệnh thận mạn hoặc suy tim. Tuy nhiên, cần lưu ý tác dụng phụ thường gặp như ho khan kéo dài hoặc tăng kali máu.
ARB có cơ chế tương tự ACEI nhưng tác động trực tiếp lên thụ thể angiotensin II, giúp giãn mạch và giảm tái cấu trúc cơ tim mà không gây ho khan.
Các thuốc thường dùng gồm Losartan (50 – 100 mg/ngày), Telmisartan (40 – 80 mg/ngày), Irbesartan (150 – 300 mg/ngày), Valsartan (80 – 320 mg/ngày), Candesartan (4 – 32 mg/ngày) và Olmesartan (10 – 40 mg/ngày).
ARB thường được chỉ định khi bệnh nhân không dung nạp ACEI hoặc cần phối hợp để tăng hiệu quả hạ áp. Cũng như ACEI, cần theo dõi chức năng thận và kali máu trong quá trình sử dụng.
Điều trị tăng huyết áp không chỉ dựa vào một nhóm thuốc duy nhất. Trong nhiều trường hợp, cần phối hợp hai hoặc ba thuốc để đạt mục tiêu huyết áp < 140/90 mmHg. Các phối hợp phổ biến là ACEI hoặc ARB cùng với thuốc lợi tiểu hoặc chẹn kênh canxi, giúp tăng hiệu quả mà vẫn hạn chế tác dụng phụ.
Không nên phối hợp hai thuốc cùng cơ chế như ACEI và ARB, vì làm tăng nguy cơ suy thận và rối loạn điện giải. Khi khởi đầu điều trị, nên dùng liều thấp rồi tăng dần, đồng thời theo dõi định kỳ huyết áp, chức năng thận và điện giải.
Bên cạnh dùng thuốc, thay đổi lối sống đóng vai trò quyết định: giảm muối, tăng cường vận động, kiểm soát cân nặng, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia. Phối hợp thuốc hợp lý cùng lối sống lành mạnh là nền tảng kiểm soát huyết áp bền vững, ngăn ngừa biến chứng tim mạch.
Việc hiểu rõ các nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp như lợi tiểu, chẹn Beta, chẹn Canxi, ACEI hay ARB không chỉ giúp Dược sĩ tư vấn chính xác mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho người bệnh trong quá trình sử dụng thuốc. Chính vì vậy, thí sinh yêu thích ngành Dược nên lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn – nơi đào tạo bài bản và chuyên sâu về dược lý, thực hành nhà thuốc và kỹ năng tư vấn lâm sàng. Tại đây, sinh viên được trang bị đầy đủ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế để trở thành Dược sĩ vững nghề, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành y tế hiện đại.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!