Sau viêm phổi, lao phổi hay tràn dịch màng phổi, nhiều người vẫn khó thở, tức ngực kéo dài. Dày dính màng phổi là biến chứng thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót, có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp nếu không phát hiện sớm.
Sau viêm phổi, lao phổi hay tràn dịch màng phổi, nhiều người vẫn khó thở, tức ngực kéo dài. Dày dính màng phổi là biến chứng thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót, có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp nếu không phát hiện sớm.
Màng phổi là lớp màng mỏng bao bọc bên ngoài phổi và mặt trong lồng ngực, có vai trò giúp phổi giãn nở linh hoạt khi hô hấp. Dày dính màng phổi xảy ra khi lớp màng này bị tổn thương do viêm nhiễm, tràn dịch hoặc các bệnh lý hô hấp mạn tính, dẫn đến xơ hóa và mất tính đàn hồi.
Khi đó, các dịch viêm, fibrin hoặc mô sẹo tích tụ khiến hai lá màng phổi trở nên dày lên và có thể dính chặt vào nhau. Hệ quả là phổi không thể nở ra hoàn toàn khi hít vào, gây hạn chế thông khí và làm người bệnh luôn cảm thấy khó thở, mệt mỏi.
Dựa trên hình ảnh chẩn đoán, dày dính màng phổi thường được chia thành hai nhóm chính là dày lan tỏa và dày khu trú. Việc phát hiện sớm, tư vấn và hỗ trợ người bệnh dày dính màng phổi không thể thiếu vai trò của đội ngũ y tế tuyến cơ sở. Đây cũng là lý do nhiều bạn trẻ lựa chọn theo học Cao đẳng Y sĩ đa khoa, ngành học cung cấp kiến thức nền tảng về bệnh lý hô hấp, chẩn đoán ban đầu và chăm sóc người bệnh hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng y tế cộng đồng.
Dày màng phổi lan tỏa là tình trạng tổn thương xuất hiện trên diện rộng, có thể bao phủ phần lớn hoặc toàn bộ màng phổi. Dạng này có thể là lành tính, thường gặp sau viêm phổi, lao hoặc tràn dịch màng phổi đã điều trị ổn định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dày lan tỏa có thể liên quan đến bệnh lý ác tính như ung thư màng phổi hoặc di căn, đặc biệt ở những người từng tiếp xúc lâu dài với amiăng.
Dày màng phổi khu trú chỉ ảnh hưởng một vùng nhất định. Tổn thương có thể nằm ở đỉnh phổi, hai đỉnh phổi hoặc xuất hiện dưới dạng các nốt dày. Dù phạm vi nhỏ hơn nhưng nếu nằm ở vị trí quan trọng, tình trạng này vẫn có thể gây hạn chế thông khí và cần được theo dõi sát.
Triệu chứng của dày màng phổi thường không rầm rộ ở giai đoạn đầu nên dễ bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở tăng dần, nhất là khi gắng sức, kèm theo đau tức ngực âm ỉ.
Một số trường hợp còn xuất hiện cảm giác đau nhói khi hít sâu, ho mạnh hoặc hắt hơi. Nếu tình trạng kéo dài, người bệnh dễ mệt mỏi, giảm khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày. Việc chủ động đi khám khi có biểu hiện bất thường là yếu tố quan trọng giúp phát hiện sớm biến chứng này.
Tiếp xúc với amiăng trong thời gian dài được xem là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu. Sợi amiăng khi xâm nhập vào phổi có thể gây viêm mạn tính, tạo mô sẹo và dẫn đến xơ hóa màng phổi. Ngoài ra, nhiều nguyên nhân khác cũng có thể gây dày dính màng phổi như viêm phổi, lao phổi, tràn dịch màng phổi, chấn thương lồng ngực hoặc các khối u vùng phổi.
Một số trường hợp dày màng phổi còn xuất hiện sau quá trình xạ trị, hóa trị ung thư. Việc khai thác kỹ tiền sử bệnh và môi trường làm việc giúp bác sĩ xác định nguyên nhân chính xác hơn.
Theo bác sĩ, giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết, để xác định chính xác tình trạng dày dính màng phổi, bác sĩ thường kết hợp thăm khám lâm sàng với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Chụp X-quang ngực giúp phát hiện các dấu hiệu gợi ý ban đầu nhưng có thể bỏ sót tổn thương nhỏ.
Chụp CT ngực được xem là phương pháp có giá trị cao, cho phép đánh giá rõ vị trí, độ dày và mức độ lan rộng của tổn thương. Trong trường hợp nghi ngờ ác tính, sinh thiết màng phổi sẽ được chỉ định để xác định bản chất tổn thương.
Việc điều trị dày dính màng phổi phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Với các trường hợp nhẹ, điều trị nội khoa kết hợp phục hồi chức năng hô hấp có thể giúp cải thiện triệu chứng rõ rệt. Các bài tập thở đúng cách giúp tăng độ giãn nở của phổi và hạn chế tiến triển dính màng phổi.
Trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể cần can thiệp ngoại khoa để bóc tách màng dính hoặc điều trị nguyên nhân ác tính nếu có. Quá trình theo dõi cần được thực hiện lâu dài nhằm ngăn ngừa biến chứng.