Đau là tín hiệu cảnh báo tổn thương của cơ thể. Việc tự ý dùng thuốc giảm đau có thể gây hại. Hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế và nguyên tắc sử dụng thuốc là cách kiểm soát cơn đau an toàn, hiệu quả.
Đau là tín hiệu cảnh báo tổn thương của cơ thể. Việc tự ý dùng thuốc giảm đau có thể gây hại. Hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế và nguyên tắc sử dụng thuốc là cách kiểm soát cơn đau an toàn, hiệu quả.
Đau là một trong những triệu chứng phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, có thể xuất hiện ở nhiều mức độ và nguyên nhân khác nhau. Việc sử dụng thuốc giảm đau đúng cách đòi hỏi người hành nghề Dược phải hiểu rõ cơ chế sinh lý của cơn đau, nguyên tắc điều trị và đặc điểm của từng nhóm thuốc. Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được đào tạo chuyên sâu về dược lý học, hướng dẫn nhận biết và tư vấn sử dụng thuốc giảm đau an toàn – hiệu quả – phù hợp với từng tình trạng bệnh.
Phần nội dung sau giúp sinh viên và người làm trong ngành Dược nắm vững kiến thức nền tảng về phân loại thuốc giảm đau theo bậc thang của WHO và cách áp dụng trong thực tế điều trị.
Cảm giác đau không đơn thuần là phản ứng của cơ thể trước tổn thương, mà là một quá trình phức tạp liên quan đến hệ thần kinh và cảm xúc. Về cơ chế, đau được chia làm ba loại chính.
Thứ nhất là đau do viêm, thường gặp khi mô bị tổn thương hoặc nhiễm khuẩn. Cơn đau thường âm ỉ, tăng khi vận động và có thể kèm sưng, nóng, đỏ. Thứ hai là đau do thần kinh, xảy ra khi dây thần kinh bị chèn ép, viêm hoặc tổn thương, khiến bệnh nhân cảm thấy tê rát, bỏng buốt như điện giật. Cuối cùng là đau do yếu tố tâm lý, thường gặp ở người có stress kéo dài, rối loạn lo âu hoặc trầm cảm; cảm giác đau thật dù không có tổn thương thực thể rõ rệt.
Trên thực tế, nhiều bệnh nhân có thể cùng lúc xuất hiện cả ba cơ chế này. Vì vậy, để điều trị hiệu quả, bác sĩ phải xác định đúng loại đau, từ đó lựa chọn thuốc và phác đồ phù hợp.
Nhận diện chính xác bản chất của cơn đau là bước khởi đầu quan trọng giúp người bệnh được điều trị đúng hướng, tránh lạm dụng thuốc gây hại cho gan, thận hoặc thần kinh.
Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo quản lý đau theo mô hình “bậc thang ba nấc”, với mục tiêu giảm đau tối đa nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người bệnh. Kiến thức này là nội dung quan trọng được giảng dạy tại Trường Cao đẳng Dược TP Hồ Chí Minh, giúp sinh viên hiểu rõ nguyên tắc lựa chọn thuốc giảm đau phù hợp với từng mức độ đau và tình trạng lâm sàng.
Trước hết, cần điều trị nguyên nhân song song với giảm đau, chẳng hạn điều trị viêm, nhiễm khuẩn hoặc điều chỉnh tư thế trong các bệnh lý cơ xương khớp. Kế đến, phải tuân thủ nguyên tắc dùng thuốc theo bậc, bắt đầu bằng nhóm không opioid như paracetamol hoặc thuốc kháng viêm không steroid. Nếu đau không thuyên giảm, mới chuyển sang nhóm có opioid yếu như tramadol hoặc codein. Khi cơn đau dữ dội, đặc biệt trong ung thư giai đoạn cuối, có thể dùng opioid mạnh như morphin, nhưng cần theo dõi sát tác dụng phụ.
Ngoài ra, người bệnh nên ưu tiên đường uống vì tiện dụng và ít biến chứng hơn so với tiêm hoặc truyền. Thuốc cần được uống đều đặn theo giờ, không nên chờ đến khi đau mới dùng, để duy trì nồng độ ổn định trong máu. Bên cạnh đó, việc khởi đầu bằng liều thấp và tăng dần giúp hạn chế tác dụng phụ và đánh giá đúng khả năng đáp ứng của cơ thể.
Tuân thủ đúng nguyên tắc bậc thang và dùng thuốc có kiểm soát là yếu tố quyết định giúp kiểm soát cơn đau an toàn, hiệu quả và tránh phụ thuộc thuốc.
Ở giai đoạn đau nhẹ hoặc trung bình, paracetamol vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ hiệu quả và ít gây kích ứng dạ dày hơn thuốc kháng viêm. Tuy nhiên, người có bệnh gan hoặc nghiện rượu cần tránh dùng vì nguy cơ tổn thương tế bào gan. Trong trường hợp không dung nạp paracetamol, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen hoặc floctafenin, giúp giảm đau do viêm khớp, chấn thương hoặc đau cơ.
Khi cơn đau trở nên nặng hơn, các thuốc phối hợp opioid yếu như tramadol hoặc codein được sử dụng. Nhóm này giúp kiểm soát đau tốt hơn nhưng có thể gây buồn ngủ, táo bón hoặc lệ thuộc nếu dùng kéo dài. Vì vậy, liều phải được điều chỉnh từ thấp lên cao, ngưng ngay khi cơn đau giảm.
Trong đau dữ dội hoặc đau ung thư, bác sĩ có thể chỉ định morphin hoặc các opioid mạnh khác. Đây là nhóm thuốc đặc biệt, cần được kê toa và giám sát nghiêm ngặt vì nguy cơ gây nghiện, ức chế hô hấp và rối loạn tiêu hóa.
Ngoài ra, còn có thuốc hỗ trợ giảm đau như gabapentin, pregabalin trong đau thần kinh; amitriptylin hoặc sulpiride trong đau mạn tính có yếu tố tâm lý; vitamin nhóm B giúp nuôi dưỡng dây thần kinh. Những thuốc này không thay thế thuốc giảm đau chính, nhưng giúp tăng hiệu quả và giảm liều cần thiết.
Việc phối hợp hợp lý giữa thuốc giảm đau chính và thuốc hỗ trợ giúp kiểm soát đau hiệu quả, giảm tác dụng phụ và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Việc nắm vững nguyên tắc sử dụng thuốc giảm đau không chỉ giúp người hành nghề Dược tư vấn đúng, hạn chế tác dụng phụ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh. Để trở thành Dược sĩ có kiến thức chuyên sâu, biết vận dụng dược lý vào thực tế lâm sàng, thí sinh nên chọn học tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn – nơi đào tạo bài bản về chuyên môn, kỹ năng tư vấn và thực hành dược an toàn, đặc biệt trong lĩnh vực sử dụng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của WHO.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!