Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp theo Hội Tim mạch

Thứ tư, 22/10/2025 | 16:59
Theo dõi trên

Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây đột quỵ, suy tim và nhồi máu cơ tim. Chẩn đoán sớm, đo đúng kỹ thuật và điều trị theo phác đồ chuẩn giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, phòng ngừa biến chứng tim mạch nguy hiểm.

chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp
Tóm tắt hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp theo Hội Tim mạch

Tăng huyết áp là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến nhất hiện nay, liên quan trực tiếp đến nguy cơ đột quỵ, suy tim và bệnh thận. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị đúng phác đồ không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn phòng ngừa biến chứng tim mạch nguy hiểm. Đối với sinh viên ngành Dược tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, đây là nhóm bệnh lý trọng tâm cần được nắm vững để có thể tư vấn sử dụng thuốc hợp lý, theo dõi tác dụng phụ và phối hợp điều trị hiệu quả cùng bác sĩ. Nhà trường luôn chú trọng đào tạo kỹ năng nhận biết cơ chế tác dụng, nhóm thuốc điều trị và cách điều chỉnh liều phù hợp cho từng đối tượng bệnh nhân.

Phần nội dung sau đây giúp sinh viên và người hành nghề Dược hiểu rõ hơn quy trình chẩn đoán, phân loại và phác đồ điều trị tăng huyết áp theo hướng dẫn của Hội Tim mạch, làm nền tảng cho việc tư vấn thuốc và thực hành Dược lâm sàng an toàn, chuẩn xác.

Đo huyết áp đúng cách và sàng lọc thường xuyên

Đo huyết áp là bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất trong quy trình chẩn đoán tăng huyết áp. Sai lệch trong thao tác hoặc tư thế bệnh nhân có thể khiến kết quả không phản ánh đúng tình trạng thực tế, dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không phù hợp. Vì vậy, người đo cần tuân thủ đúng hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả.

Hướng dẫn đo huyết áp:

  • Bệnh nhân nên nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo, không hút thuốc, không uống cà phê hay tập thể dục trong vòng 30 phút.
  • Tay đặt ngang tim, ngồi ghế có tựa lưng, bàn chân đặt thẳng chạm sàn.
  • Dùng máy đo điện tử đã được kiểm định chất lượng.
  • Đo 3 lần, mỗi lần cách nhau 1 phút và lấy trung bình 2 lần cuối.
  • Không nói chuyện, giữ yên tư thế trong suốt quá trình đo.
  • Đảm bảo phòng đo yên tĩnh, nhiệt độ dễ chịu.

Tần suất sàng lọc:

  • Người dưới 40 tuổi: nên đo huyết áp định kỳ mỗi 3 năm.
  • Người từ 40 tuổi trở lên: nên đo huyết áp hằng năm.
  • Khi có nghi ngờ tăng huyết áp, cần xác nhận lại bằng đo tại nhà (HBPM), đo 24 giờ (ABPM) hoặc đo lặp lại nhiều lần tại cơ sở y tế.

Việc đo đúng cách và sàng lọc thường xuyên không chỉ giúp phát hiện sớm tình trạng tăng huyết áp mà còn là cơ sở để bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, tránh tình trạng bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm.

Phân loại mức huyết áp và nhận diện sớm nhóm nguy cơ cao

Phân loại huyết áp rõ ràng giúp xác định chính xác người bệnh đang ở giai đoạn nào của quá trình tiến triển tăng huyết áp, từ đó có hướng điều trị và theo dõi thích hợp. Bên cạnh đó, việc nhận diện nhóm đối tượng có nguy cơ đặc biệt giúp bác sĩ điều chỉnh mục tiêu điều trị phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài. Đối với sinh viên ngành Y tại Cao đẳng Y Sài Gòn, việc hiểu sâu về phân loại huyết áp và các nhóm nguy cơ không chỉ hỗ trợ trong học tập mà còn là nền tảng quan trọng để ứng dụng vào thực hành lâm sàng và tư vấn điều trị sau này.

Phân loại huyết áp tại phòng khám:

  • Không tăng huyết áp: Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và tâm trương < 70 mmHg.
  • Huyết áp tăng (tiền tăng huyết áp): Huyết áp tâm thu 120–139 mmHg hoặc tâm trương 70–89 mmHg.
  • Tăng huyết áp rõ: Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg hoặc tâm trương ≥ 90 mmHg.

Đối tượng đặc biệt cần lưu ý:

  • Người cao tuổi trên 85, suy yếu, hoặc có hạ huyết áp tư thế nên bắt đầu điều trị bằng đơn trị liệu liều thấp, tránh hạ huyết áp quá mức.
  • Người dưới 40 tuổi hoặc có tăng huyết áp kháng trị cần sàng lọc nguyên nhân thứ phát như bệnh thận, nội tiết.
  • Người đã có bệnh tim mạch, bệnh thận mạn, đái tháo đường hoặc tổn thương cơ quan đích cần điều trị tích cực theo mục tiêu cá thể hóa.
  • Với người không có bệnh nền, cần tính điểm nguy cơ tim mạch toàn phần (SCORE2 hoặc SCORE2-OP) để xác định thời điểm khởi trị thuốc.

Việc phân loại và xác định sớm nhóm nguy cơ cao giúp hướng điều trị chính xác hơn, đồng thời phòng ngừa hiệu quả các biến chứng nặng nề như suy tim, đột quỵ hay nhồi máu cơ tim.

Điều trị theo hướng cá thể hóa – kết hợp lối sống, thuốc và theo dõi lâu dài

Điều trị tăng huyết áp hiện nay không chỉ dừng lại ở việc sử dụng thuốc hạ áp mà là một chiến lược toàn diện, bao gồm thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc theo phác đồ nhiều bước và giám sát định kỳ. Mục tiêu là kiểm soát huyết áp bền vững, cải thiện chức năng tim mạch và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

Thay đổi lối sống: Người bệnh cần:

  • Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn (< 5g/ngày), hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục tối thiểu 150 phút mỗi tuần.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Nếu sau 3 tháng áp dụng các biện pháp trên mà huyết áp vẫn ≥ 130/80 mmHg, nên bắt đầu dùng thuốc hạ áp.

Mục tiêu huyết áp:

  • Huyết áp tâm thu nên duy trì 120–129 mmHg (mức khuyến cáo I).
  • Huyết áp tâm trương nên giữ ở mức 70–79 mmHg (mức khuyến cáo IIb). Với người cao tuổi, yếu hoặc có hạ huyết áp tư thế, mục tiêu có thể nới lỏng hơn, tùy khả năng dung nạp.

Phác đồ điều trị thuốc:

  • Đơn trị liệu liều thấp: áp dụng cho người mới tăng huyết áp hoặc người già yếu.
  • Kết hợp hai thuốc liều thấp: thường là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc chẹn thụ thể (ARB) + một thuốc chẹn kênh canxi (CCB) hoặc lợi tiểu.
  • Kết hợp ba thuốc liều thấp: ACEI/ARB + CCB + lợi tiểu.
  • Kết hợp ba thuốc liều tối đa dung nạp được nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu.
  • Nếu kháng trị: bổ sung thuốc chẹn beta khi có chỉ định (nhồi máu cơ tim, suy tim), hoặc thêm spironolactone và đánh giá lại mức độ tuân thủ điều trị.
tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (11)
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Điều trị tăng huyết áp là hành trình lâu dài, đòi hỏi bệnh nhân phối hợp chặt chẽ với bác sĩ. Việc duy trì thói quen đo huyết áp định kỳ, uống thuốc đúng giờ và tái khám theo hẹn là yếu tố quyết định hiệu quả kiểm soát huyết áp bền vững.

Việc chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp đòi hỏi người làm trong lĩnh vực y dược không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn hiểu sâu về cơ chế bệnh sinh, dược lý của từng nhóm thuốc và quy trình theo dõi lâm sàng. Chính vì vậy, thí sinh có nguyện vọng theo học ngành Dược nên lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, nơi chú trọng đào tạo chuyên sâu cả lý thuyết lẫn kỹ năng thực hành. Sinh viên được hướng dẫn cách phân loại, tư vấn sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp an toàn, nhận diện tác dụng phụ và phối hợp thuốc hợp lý – những năng lực thiết yếu để trở thành người Dược sĩ vững chuyên môn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp theo Hội Tim mạch

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp theo Hội Tim mạch

Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây đột quỵ, suy tim và nhồi máu cơ tim. Chẩn đoán sớm, đo đúng kỹ thuật và điều trị theo phác đồ chuẩn giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, phòng ngừa biến chứng tim mạch nguy hiểm.
Nhận biết và xử trí cơn tăng huyết áp cấp tính đúng cách

Nhận biết và xử trí cơn tăng huyết áp cấp tính đúng cách

Cơn tăng huyết áp cấp tính là tình trạng huyết áp tăng đột ngột, có thể gây tổn thương tim, não, thận. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp ngăn biến chứng nguy hiểm, bảo vệ tính mạng người bệnh.
Đau khớp cổ chân: Nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Đau khớp cổ chân: Nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Đau khớp cổ chân là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển và chất lượng cuộc sống. Việc hiểu rõ cơ chế, nguyên nhân và lựa chọn hướng điều trị phù hợp giúp người bệnh phục hồi nhanh, hạn chế biến chứng lâu dài.
Dịch cúm là gì? Biểu hiện và cách chủ động phòng ngừa dịch cúm mùa

Dịch cúm là gì? Biểu hiện và cách chủ động phòng ngừa dịch cúm mùa

Dịch cúm là bệnh truyền nhiễm phổ biến, dễ lây lan trong cộng đồng, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa giúp mỗi người bảo vệ sức khỏe bản thân, gia đình và cộng đồng hiệu quả hơn.
Đăng ký trực tuyến