Hướng dẫn tổng quát về liều dùng kháng sinh ở trẻ em

Thứ hai, 08/12/2025 | 11:37
Theo dõi trên

Việc dùng kháng sinh cho trẻ em cần được tính toán cẩn trọng theo cân nặng, độ tuổi và mức độ nhiễm khuẩn. Các thông tin sau mang tính tham khảo và chỉ nên áp dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Hướng dẫn tổng quát về liều dùng kháng sinh ở trẻ em

Nhóm penicillin & aminopenicillin (Amoxicillin, Ampicillin)

Trước khi đi vào từng loại thuốc, cần hiểu rằng nhóm penicillin là lựa chọn phổ biến trong điều trị nhiều nhiễm khuẩn ở trẻ. Đây cũng là nhóm thường được nhắc đến trong kiến thức nền tảng của ngành dược, đặc biệt khi tìm hiểu về Xét tuyển Cao đẳng Dược và chương trình học liên quan đến dược lý.

  • Amoxicillin: 25–50 mg/kg/ngày chia 2–3 lần; có thể tăng 80–90 mg/kg/ngày nếu cần.
  • Ampicillin: Liều tùy cân nặng và mức độ nhiễm khuẩn.
  • Các dạng phối hợp: Amoxicillin + Clavulanate, Amoxicillin + Sulbactam…

Đây là nhóm kháng sinh cơ bản, hiệu quả tốt nếu vi khuẩn nhạy cảm, liều cần được điều chỉnh theo cân nặng và chia đúng số lần trong ngày.

Khi cần mở rộng phổ — Cephalosporin (thế hệ 1–2–3)

Trong trường hợp penicillin không đáp ứng hoặc vi khuẩn đề kháng, cephalosporin là lựa chọn thay thế. Các liều dùng dưới đây cũng là kiến thức quan trọng với nhiều người học hệ Văn bằng 2 Cao đẳng Dược, đặc biệt trong mảng dược lâm sàng.

  • Thế hệ 1 (Cephalexin): 25–50 mg/kg/ngày chia 2–4 lần.
  • Thế hệ 2 (Cefaclor, Cefuroxime…): 20–30 mg/kg/ngày chia 2 lần.
  • Thế hệ 3 (Cefixime, Cefpodoxime…): 8–12 mg/kg/ngày, uống 1 lần/ngày.

Cephalosporin giúp mở rộng phổ điều trị, nhưng cần chọn đúng thế hệ và kê liều chính xác dựa trên cân nặng trẻ.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (19)

Các nhóm kháng sinh khác & lưu ý khi sử dụng

Một số kháng sinh khác có thể được chỉ định trong những tình huống đặc biệt. Kiến thức này cũng thường được giảng dạy trong các cơ sở đào tạo dược như Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh, giúp người học nắm rõ cơ chế, chống chỉ định và nguy cơ kháng thuốc.

  • Macrolid: Azithromycin 10 mg/kg/ngày; Clarythromycin 15 mg/kg/ngày chia 2 lần.
  • Quinolone: Hạn chế dùng cho trẻ, chỉ dùng khi bắt buộc.
  • Tetracyclin (Tetracyclin, Doxycyclin…): Không dùng cho trẻ < 8 tuổi.

Các nhóm kháng sinh bổ sung cần dùng rất thận trọng, ưu tiên chỉ định dựa trên kháng sinh đồ và đánh giá lâm sàng.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Hướng dẫn sử dụng thuốc hạ áp truyền tĩnh mạch Nicardipin 10mg/10ml

Hướng dẫn sử dụng thuốc hạ áp truyền tĩnh mạch Nicardipin 10mg/10ml

Nicardipin là thuốc chẹn kênh calci dùng trong các tình huống tăng huyết áp cần xử trí nhanh. Thuốc giúp giảm áp lực thành mạch, cải thiện tưới máu cơ quan và được sử dụng dưới giám sát chặt chẽ tại bệnh viện.
Hướng dẫn tổng quát về liều dùng kháng sinh ở trẻ em

Hướng dẫn tổng quát về liều dùng kháng sinh ở trẻ em

Việc dùng kháng sinh cho trẻ em cần được tính toán cẩn trọng theo cân nặng, độ tuổi và mức độ nhiễm khuẩn. Các thông tin sau mang tính tham khảo và chỉ nên áp dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Back to top
Đăng ký trực tuyến