Một số thuốc thường dùng trong lâm sàng thần kinh

Thứ bảy, 27/09/2025 | 10:56

Trong lâm sàng thần kinh, thuốc giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và duy trì chức năng sinh hoạt. Các nhóm thuốc đa dạng, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế biến chứng.

thường dùng trong lâm sàng thần kinh
Một số thuốc thường dùng trong lâm sàng thần kinh

Trong lâm sàng thần kinh, các nhóm thuốc như thuốc ngủ, an thần, chống trầm cảm hay thuốc điều trị động kinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Tuy nhiên, đây cũng là những loại thuốc tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu sử dụng sai cách, không tuân thủ chỉ định hoặc không phù hợp với cơ địa. Điều này đòi hỏi người hành nghề Dược phải có kiến thức vững chắc về dược lý, bệnh lý và kỹ năng thực hành lâm sàng để nhận diện, tư vấn và hướng dẫn bệnh nhân an toàn. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đặc biệt chú trọng đào tạo sinh viên khả năng phân tích, sử dụng và phối hợp các nhóm thuốc thần kinh, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế biến chứng.

Phần nội dung dưới đây sẽ giúp sinh viên và người làm Dược hiểu rõ hơn về các thuốc thường dùng trong thực hành thần kinh.

Thuốc ngủ

Thuốc ngủ là nhóm thuốc được dùng phổ biến trong lâm sàng thần kinh nhằm hỗ trợ giấc ngủ, chống co giật và tăng hiệu quả của các thuốc giảm đau. Chúng thường được chỉ định trong các trường hợp mất ngủ kéo dài hoặc trong điều trị bệnh động kinh, nhưng cần lưu ý chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan, suy thận hay phụ nữ có thai.

Các thuốc thường dùng:

  • Barbituric, phenobarbital và các dẫn xuất: gây ngủ, chống co giật; có thể gây ngộ độc với biểu hiện chóng mặt, mất thăng bằng, dị ứng, quen thuốc. Điều trị ngộ độc bằng rửa dạ dày với thuốc tím 1%, uống than hoạt, truyền glucose đẳng trương, NaHCO₃ 1,4% và thuốc trợ tim.
  • Gardenal (luminal, neonal, phenobarbital): viên 0,01–0,2g, ống 0,1–0,3g. Liều: 0,1g/ngày, tối đa 0,6g/24h.
  • Noctran: ½–1 viên/ngày, uống tối. Chống chỉ định ở trẻ em và bệnh nhân nhược cơ.
  • Stilnox: 10mg, 1 viên/ngày buổi tối, không dùng cho trẻ em và bệnh nhân nhược cơ.
  • Doriden (Thụy Sỹ): viên 0,25g, 1–2 viên/ngày, uống tối hoặc trước khi đi tàu xe.
  • Noxyron (Hungary): viên 0,25g hoặc ống 25mg, 1–2 viên/ngày hoặc 1 ống tiêm bắp buổi tối.

Nhìn chung, thuốc ngủ mang lại hiệu quả nhanh chóng nhưng dễ gây lệ thuộc, do đó cần sử dụng theo đúng chỉ định và có sự giám sát y tế.

Thuốc trấn tĩnh an thần

Nhóm thuốc trấn tĩnh an thần có tác dụng làm dịu hệ thần kinh, gây ngủ nhẹ và hỗ trợ tăng tác dụng của thuốc giảm đau. Chúng thường được chỉ định trong các tình trạng lo âu, căng thẳng, rối loạn giấc ngủ hay một số bệnh lý tâm thần.

Các thuốc tiêu biểu:

  • Rotunda (chiết xuất từ củ bình vôi): an thần, gây ngủ. Liều: 30mg x 2–4 viên/ngày.
  • Aminazin: an thần mạnh. Liều: viên 0,025g x 1–2 viên/lần, 1–2 lần/ngày; tiêm bắp cùng liều. Tác dụng phụ: mạch nhanh, tụt huyết áp, độc gan thận khi dùng kéo dài.
  • Lexomil 6mg: an tĩnh, chống lo âu. Liều: ½–1 viên/ngày. Không dùng cho bệnh nhược cơ.
  • Seduxen (diazepam): an tĩnh, chống co giật, giãn cơ. Liều: viên 5mg, 1–2 viên/ngày; ống 10mg tiêm bắp. Chống chỉ định: nhược cơ.
  • Dogmatil (sulpiride): chống lo âu, trầm cảm, bệnh cơ thể tâm sinh. Liều: viên 50mg, 1–2 viên/lần, 2 lần/ngày.
  • Atarax: giảm lo âu, kháng histamin. Liều: 25mg, 1–4 viên/ngày.
  • Haloperidol: điều trị tâm thần, chống hoang tưởng, ảo giác. Liều: viên 1,5mg x 1–2 viên/ngày; ống 1,5mg tiêm bắp. Ngộ độc: cứng cơ, khó đi lại, nói khó → ngừng thuốc.

Nhóm thuốc này hiệu quả trong an thần và kiểm soát triệu chứng, nhưng cần được theo dõi sát sao vì nguy cơ tác dụng phụ và ngộ độc khá cao. Việc nhận biết và sử dụng an toàn là kỹ năng quan trọng trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc, giúp người học có thể tư vấn đúng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Thuốc điều trị Parkinson

Parkinson là bệnh lý thần kinh mạn tính, đặc trưng bởi run, cứng đờ và rối loạn vận động. Việc dùng thuốc giúp cải thiện triệu chứng và nâng cao khả năng vận động, tuy nhiên cần chọn lựa phù hợp với từng giai đoạn bệnh.

Một số thuốc thường dùng:

  • Artan (trihexyphenidyl): chống co cứng, liều 2mg/ngày, tăng dần đến 2–3 viên/ngày. Chống chỉ định: loét dạ dày, glôcôm, u tiền liệt tuyến, phụ nữ có thai, trẻ <12 tuổi.
  • Parlodel (bromocriptin): chống run, cứng cơ. Liều: 2,5mg, uống ½–4 viên/ngày, tối đa 40mg/ngày.
  • Levodopa (L-dopa): chỉ định cho Parkinson, chống chỉ định với IMAO, suy thận, suy tim, phụ nữ có thai. Liều: viên 0,25g, 1–4 viên/ngày.
  • Modopar (Thụy Sỹ): 200mg levodopa + 50mg besirazide. Liều: ½–4 viên/ngày.
  • Sinemet (Mỹ): 250mg levodopa + 25mg carbidopa. Liều: 1–4 viên/ngày, tăng dần.

Việc phối hợp thuốc và tăng liều từ từ là cần thiết để giảm tác dụng phụ và duy trì hiệu quả lâu dài.

Thuốc chống trầm cảm

Trong lâm sàng thần kinh, nhiều bệnh nhân gặp rối loạn khí sắc, suy nhược, do đó thuốc chống trầm cảm được chỉ định để cải thiện tinh thần và hỗ trợ điều trị lâu dài.

Một số thuốc tiêu biểu:

  • Melipramin (imipramin, amitriptylin): liều khởi đầu 1–2 viên/ngày, tăng dần, tối đa 4 viên/ngày. Không kết hợp thuốc an thần gây ngủ.
  • Stablon: 1,25mg, 1–2 viên/lần x 2–3 lần/ngày, dùng trước ăn, kéo dài 4–6 tháng.
  • Asthenal: dùng trong suy nhược thần kinh nhẹ, 1–2 viên/ngày buổi sáng.

Thuốc chống trầm cảm thường cần thời gian dài mới có hiệu quả rõ rệt, đòi hỏi sự kiên trì của bệnh nhân.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duo
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Thuốc điều trị động kinh

Động kinh là bệnh mạn tính đòi hỏi điều trị duy trì lâu dài. Các thuốc chống động kinh giúp giảm tần suất, mức độ cơn co giật, ngăn ngừa tổn thương thần kinh và cải thiện chất lượng sống.

Một số thuốc thường dùng:

  • Gardenal (luminal, sevenal): điều trị động kinh cơn lớn. Liều: viên 0,1g, 1–2 viên/ngày; tối đa 0,6g/24h.
  • Sodanton (dihydan, hydantoin): điều trị động kinh nhiều thể. Liều: người lớn 0,1g x 2–4 viên/ngày; trẻ em 4–7mg/kg/ngày. Tác dụng phụ: phì đại lợi khi dùng dài.
  • Tegretol: động kinh cơn lớn, nhỏ, cục bộ. Liều: người lớn 0,2g x 1–2 viên/ngày; trẻ em 2–3mg/kg/ngày. Có thể gây dị ứng da, hội chứng Lyell.
  • Depakin: động kinh nhiều thể. Liều: viên 200mg x 1–2 viên/ngày hoặc 500mg x 1 viên/ngày; trẻ em 20–30mg/kg/ngày. Tối đa 1500mg/ngày.
  • Ethosuximid: động kinh cơn nhỏ. Liều: 250mg, 1–4 viên/ngày.

Việc điều trị động kinh cần theo dõi lâu dài, kiên trì và tuyệt đối tuân thủ liều lượng để tránh tái phát hoặc biến chứng.

Việc nắm vững đặc tính dược lý, chỉ định và cách phối hợp các thuốc trong lâm sàng thần kinh không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn hạn chế tối đa biến chứng. Chính vì vậy, với những thí sinh yêu thích ngành Dược và mong muốn được học tập bài bản, việc lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn là quyết định đúng đắn. Tại đây, sinh viên sẽ được đào tạo chuyên sâu về dược lý, thực hành lâm sàng và kỹ năng tư vấn, từ đó có thể áp dụng hiệu quả trong công việc tại bệnh viện, nhà thuốc hay cơ sở y tế.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Một số thuốc thường dùng trong lâm sàng thần kinh

Một số thuốc thường dùng trong lâm sàng thần kinh

Trong lâm sàng thần kinh, thuốc giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và duy trì chức năng sinh hoạt. Các nhóm thuốc đa dạng, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế biến chứng.
Kinh nghiệm sử dụng thuốc hiệu quả cho người dùng

Kinh nghiệm sử dụng thuốc hiệu quả cho người dùng

Việc sử dụng thuốc đúng liều, đúng cách và đúng thời điểm không chỉ giúp tăng hiệu quả điều trị mà còn hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài và duy trì sự ổn định của cơ thể.
Thuốc điều trị gout nguyên tắc và phác đồ hiện đại

Thuốc điều trị gout nguyên tắc và phác đồ hiện đại

Gout là bệnh viêm khớp do lắng đọng tinh thể urate, khởi phát đột ngột với đau, sưng, nóng. Điều trị cần kiểm soát cơn cấp và duy trì acid uric an toàn, giúp ngăn tái phát, biến chứng và bảo vệ chức năng khớp.
Những thuốc đường hô hấp cần biết để sử dụng đúng cách

Những thuốc đường hô hấp cần biết để sử dụng đúng cách

Các bệnh hô hấp như viêm phế quản, hen suyễn, cảm cúm, viêm xoang thường gây ho, khó thở, nghẹt mũi. Điều trị hiệu quả dựa vào ba nhóm thuốc chính: giãn phế quản, long đờm – giảm ho và kháng sinh, cần dùng đúng chỉ định.
Đăng ký trực tuyến