Nguyên nhân gây u não lành tính và các yếu tố nguy cơ
Thứ bảy, 12/04/2025 | 08:45
U não lành tính là khối u phát triển trong não nhưng không xâm lấn hay di căn như u ác tính. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng vẫn có thể gây tổn thương nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạn
U não lành tính thường phát triển chậm và ít lan rộng
Bài viết dưới đây các chuyên gia y tế từ Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về u não lành tính, từ dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân đến các phương pháp điều trị hiệu quả.
Nguyên nhân gây u não lành tính
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây u não lành tính vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế đã chỉ ra một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh như sau:
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Việc tiêu thụ thường xuyên các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều chất bảo quản như thịt xông khói, thực phẩm lên men, nướng cháy,… có thể làm tăng nguy cơ đột biến DNA – nguyên nhân hình thành u.
Thói quen ngủ thiếu khoa học: Ngủ không đủ giấc, ngủ trễ, ngủ bù không hợp lý,... đều có thể làm rối loạn nhịp sinh học tế bào và làm tăng nguy cơ hình thành khối u trong não.
Hút thuốc lá: Khói thuốc chứa nhiều chất độc có thể ảnh hưởng đến cấu trúc di truyền và làm tăng khả năng xuất hiện khối u.
Yếu tố môi trường: Những người sống trong môi trường ô nhiễm, thường xuyên tiếp xúc với tia bức xạ (tia X, phóng xạ) có nguy cơ cao hơn trong việc mắc các bệnh lý về não.
Yếu tố di truyền: Trong một số trường hợp, u não có thể di truyền từ người thân trong gia đình.
Dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra u não lành tính, nhưng các yếu tố nguy cơ như lối sống thiếu lành mạnh, môi trường sống ô nhiễm, di truyền,... đều có thể góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh. Do đó, việc xây dựng một chế độ sinh hoạt khoa học, hạn chế tiếp xúc với các yếu tố độc hại và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ chính là cách tốt nhất để phòng ngừa và phát hiện sớm căn bệnh này.
Dấu hiệu nhận biết u não lành tính
U não lành tính thường phát triển chậm và ít lan rộng, tuy nhiên vẫn có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng do chèn ép lên các cấu trúc trong não. Một số loại u não lành tính thường gặp bao gồm: u màng não, u tuyến yên, u thần kinh ngoại biên, u tuyến tùng, u sọ hầu, u Chordoma,...
Các dấu hiệu của u não lành tính có thể được chia thành hai nhóm chính: triệu chứng do tăng áp lực nội sọ và triệu chứng theo vị trí khối u trong não
Triệu chứng do tăng áp lực nội sọ:Khi khối u phát triển, nó có thể làm tăng áp lực trong hộp sọ, gây ra những biểu hiện sau:
Đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến và thường gặp nhất. Tuy nhiên, đau đầu do u não thường kéo dài, tăng dần và không đáp ứng với các loại thuốc giảm đau thông thường.
Co giật: Người bệnh có thể xuất hiện những cơn co giật đột ngột ở một phần cơ thể, biểu hiện như động kinh.
Buồn nôn và nôn mửa: Thường xảy ra vào buổi sáng, ngay cả khi không ăn uống gì.
Hoa mắt, chóng mặt, suy giảm thính lực.
Khó giữ thăng bằng, mất phương hướng.
Suy giảm trí nhớ, khó tập trung, dễ cáu gắt hoặc có hành vi bất thường.
Triệu chứng theo vị trí khối u trong não: Tùy theo vị trí khối u nằm ở phần nào của não, người bệnh có thể gặp những triệu chứng đặc thù:
Thùy trán: Có thể gây yếu hoặc tê liệt một bên tay hoặc chân.
Thùy thái dương: Ảnh hưởng đến ngôn ngữ và thính giác, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc hiểu từ ngữ hoặc thay đổi cảm xúc, hành vi.
Thùy chẩm: Gây rối loạn thị giác, nhìn mờ, giảm thị lực.
Thùy đỉnh: Ảnh hưởng đến khả năng nhận biết không gian, gây khó khăn trong việc đọc, viết hay đánh giá khoảng cách.
Tiểu não: Gây mất thăng bằng, phối hợp vận động kém, khó nuốt, yếu hoặc tê cơ mặt.
Thân não: Có thể gây rối loạn nhịp tim, huyết áp và hô hấp.
Tuyến yên: Ảnh hưởng đến nội tiết, gây thay đổi cân nặng, rối loạn chức năng sinh lý, lạnh tay chân, đổ mồ hôi bất thường.
Do các triệu chứng trên có thể dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác, người bệnh cần được thăm khám chuyên khoa để xác định nguyên nhân chính xác và có phương án điều trị phù hợp.
Việc điều trị u não lành tính phụ thuộc vào loại khối u, vị trí, kích thước và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị chính đối với nhiều loại u não lành tính. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật như: mổ mở hộp sọ, xạ phẫu, phẫu thuật nội soi thần kinh hoặc sử dụng hệ thống banh vén hình ống,... Nếu khối u được loại bỏ hoàn toàn, bệnh nhân có thể không cần hóa trị hoặc xạ trị bổ sung.
Xạ trị: Áp dụng với những khối u không thể phẫu thuật hoặc nằm ở vị trí khó tiếp cận. Cũng có thể được chỉ định sau phẫu thuật nếu khối u chưa được loại bỏ hoàn toàn.
Hóa trị: Dùng các loại thuốc đặc trị để tiêu diệt tế bào u, thường kết hợp với phẫu thuật và xạ trị để tăng hiệu quả. Thuốc có thể sử dụng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy theo phác đồ điều trị.
Sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị: Bao gồm thuốc giảm đau, chống buồn nôn, thuốc chống co giật, steroid để giảm viêm và phù não. Ngoài ra, thuốc nhắm trúng đích cũng được nghiên cứu và áp dụng trong một số trường hợp nhất định.
Chăm sóc hỗ trợ: Bệnh nhân cần duy trì lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng khoa học, nghỉ ngơi hợp lý. Có thể tham gia vật lý trị liệu, các hoạt động giúp cải thiện tâm lý và chức năng vận động.
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa lưu ý mặc dù lành tính, u não vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và tuân thủ phác đồ điều trị sẽ giúp người bệnh cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và giảm thiểu biến chứng.
Rối loạn chức năng gan là tình trạng gan suy giảm hoạt động, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải độc. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp bảo vệ gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Virus HPV là tác nhân chính gây nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu và chẩn đoán đúng là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Hệ tiêu hóa có vai trò quan trọng trong việc xử lý thức ăn, hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Khi gặp vấn đề mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)