Nguyên tắc và liều dùng các nhóm kháng sinh phổ biến ở trẻ em

Thứ ba, 25/11/2025 | 17:00
Theo dõi trên

Việc sử dụng kháng sinh ở trẻ em phải tuân thủ nghiêm ngặt theo cân nặng và từng nhóm thuốc để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc, đồng thời giúp đảm bảo an toàn trong suốt quá trình điều trị.

Nguyên tắc và liều dùng các nhóm kháng sinh phổ biến ở trẻ em
Nguyên tắc và liều dùng các nhóm kháng sinh phổ biến ở trẻ em

Bài viết dưới đây tổng hợp các nhóm kháng sinh đường uống thường dùng, mức liều tham khảo và đặc điểm ứng dụng lâm sàng, giúp phụ huynh hiểu rõ hơn khi sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nhóm Penicillin và phối hợp: lựa chọn phổ biến trong nhiễm khuẩn hô hấp

Nhóm penicillin thường được ưu tiên cho nhiều bệnh lý thường gặp ở trẻ như viêm họng, viêm tai giữa hay viêm phổi mức độ nhẹ. Các thuốc có phổ tác dụng rộng và an toàn khi dùng đúng liều theo cân nặng, là kiến thức cơ bản mà sinh viên theo học Cao đẳng Dược cần nắm vững khi tìm hiểu về sử dụng kháng sinh trong nhi khoa.

Một số liều tham khảo:

  • Amoxicillin 250–500 mg: 40–90 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Ampicillin 500 mg: 25–50 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Oxacillin: 250–500 mg mỗi 6 giờ.
  • Amoxicillin + Acid clavulanic: 40–90 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Amoxicillin + Sulbactam: 20–40 mg/kg/ngày.
  • Ampicillin + Sulbactam: 25–50 mg/kg/ngày.

Nhóm penicillin và các dạng phối hợp vẫn là lựa chọn nền tảng trong điều trị nhờ hiệu quả và độ an toàn cao nếu tuân thủ đúng chỉ định.

Nhóm Cephalosporin: phân theo thế hệ với phổ tác dụng khác nhau

Cephalosporin được chia thành nhiều thế hệ, mỗi thế hệ có khả năng kháng khuẩn và phạm vi chỉ định khác nhau. Trẻ em thường được dùng nhiều nhất từ thế hệ 1 đến thế hệ 3, đây cũng là nhóm kháng sinh quan trọng trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc. Liều tham khảo theo thế hệ:

Thế hệ 1 :

  • Cephalexin 250–500 mg: 25–60 mg/kg/ngày.
  • Cefadroxil: Trẻ <1 tuổi: 25–50 mg/kg/ngày. Trẻ >1 tuổi: 500–1000 mg/ngày.

Thế hệ 2:

  • Cefaclor: 20–40 mg/kg/ngày.
  • Cefuroxim: 20–30 mg/kg/ngày.
  • Cefprozil: 15 mg/kg/ngày.

Thế hệ 3:

  • Cefixime: 8–12 mg/kg/ngày.
  • Cefpodoxim: 10 mg/kg/ngày.
  • Cefdinir: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 300 mg x 2 lần/ngày.

Cephalosporin giúp mở rộng lựa chọn điều trị khi trẻ không đáp ứng penicillin hoặc cần phổ tác dụng rộng hơn, nhưng vẫn cần tuân thủ liều theo từng thế hệ.

Nhóm Macrolid và các kháng sinh khác: lựa chọn khi dị ứng Beta-lactam

Macrolid thường được chỉ định khi trẻ dị ứng penicillin hoặc trong các nhiễm khuẩn không điển hình. Ngoài ra, một số kháng sinh khác chỉ dùng giới hạn, đặc biệt ở trẻ nhỏ, do nguy cơ tác dụng phụ—những kiến thức được nhấn mạnh trong chương trình đào tạo tại Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh. Một số liều tham khảo:

Macrolid:

  • Azithromycin: Người lớn: 500 mg/ngày. Trẻ em: 10 mg/kg/ngày.
  • Clarithromycin: Người lớn: 250–500 mg x 2 lần/ngày. Trẻ em: 15 mg/kg/ngày chia 2 lần.
  • Roxithromycin: Người lớn: 300 mg/ngày. Trẻ em: 5–8 mg/kg/ngày.

Nhóm quinolone (hạn chế sử dụng cho trẻ):

  • Acid nalidixic.
  • Ciprofloxacin: 250–750 mg x 2 lần/ngày.
  • Ofloxacin: 400 mg/lần.
  • Norfloxacin: 200–400 mg/lần, ngày 2 lần.
  • Levofloxacin, moxifloxacin: chỉ dùng khi thật cần thiết.

Nhóm tetracyclin (không dùng cho trẻ <8 tuổi):

  • Tetracyclin: Người lớn 1–2 g/ngày.
  • Doxycyclin: 100 mg/ngày.
  • Minocyclin: Người lớn 200 mg/ngày.
tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (16)

Nhóm macrolid và các kháng sinh thay thế chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng, vì một số loại tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng răng, xương hoặc gây kháng thuốc nếu lạm dụng.

Việc chọn và dùng kháng sinh cho trẻ cần dựa trên chẩn đoán, cân nặng và loại nhiễm khuẩn. Các mức liều trên chỉ mang tính tham khảo và phải được áp dụng dưới hướng dẫn của nhân viên y tế nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Nguyên tắc và liều dùng các nhóm kháng sinh phổ biến ở trẻ em

Nguyên tắc và liều dùng các nhóm kháng sinh phổ biến ở trẻ em

Việc sử dụng kháng sinh ở trẻ em phải tuân thủ nghiêm ngặt theo cân nặng và từng nhóm thuốc để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc, đồng thời giúp đảm bảo an toàn trong suốt quá trình điều trị.
Dây thần kinh số 2 giữ vai trò gì đối với sức khỏe con người?

Dây thần kinh số 2 giữ vai trò gì đối với sức khỏe con người?

Dây thần kinh số 2, hay dây thần kinh thị giác, giúp truyền tín hiệu hình ảnh từ mắt lên não. Hiểu vai trò của nó giúp phòng ngừa rối loạn thị lực, bảo vệ sức khỏe mắt và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Vỡ tĩnh mạch thực quản: Mức độ nguy hiểm, cấp cứu và điều trị

Vỡ tĩnh mạch thực quản: Mức độ nguy hiểm, cấp cứu và điều trị

Vỡ tĩnh mạch thực quản là tình trạng xuất huyết tiêu hóa trên nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời. Việc nhận diện dấu hiệu, hiểu nguyên nhân và tuân thủ phác đồ điều trị đóng vai trò quan trọng giúp giảm nguy cơ biến chứng và tái phát.
Nguyên tắc hiệu quả và an toàn điều trị viêm họng cấp ở trẻ em

Nguyên tắc hiệu quả và an toàn điều trị viêm họng cấp ở trẻ em

Viêm họng cấp ở trẻ thường gặp khi thời tiết đổi mùa hoặc trẻ nhiễm vi khuẩn, virus. Điều trị đúng giúp giảm triệu chứng nhanh, rút ngắn thời gian bệnh và ngăn biến chứng nguy hiểm như thấp tim hay viêm cầu thận cấp.
Đăng ký trực tuyến