Nhận diện tác dụng phụ thường gặp của các nhóm thuốc phổ biến

Thứ năm, 09/10/2025 | 17:02
Theo dõi trên

Dù là thuốc thông dụng, mọi dược phẩm đều tiềm ẩn nguy cơ nếu dùng sai hoặc kéo dài. Nhận diện sớm tác dụng phụ đặc trưng giúp thầy thuốc và người bệnh sử dụng an toàn, đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Nhận diện tác dụng phụ thường gặp của các nhóm thuốc phổ biến
Nhận diện tác dụng phụ thường gặp của các nhóm thuốc phổ biến

Dù là thuốc thông dụng như giảm đau, hạ sốt, kháng viêm hay kháng sinh, tất cả đều tiềm ẩn nguy cơ nếu dùng sai liều, kéo dài hoặc phối hợp không đúng cách. Việc nhận biết và phòng ngừa tác dụng phụ của từng nhóm thuốc đòi hỏi người hành nghề Dược phải có nền tảng vững vàng về dược lý, tương tác thuốc và theo dõi lâm sàng. Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được trang bị kiến thức toàn diện để hiểu rõ cơ chế, chỉ định và rủi ro của các nhóm thuốc phổ biến, từ đó tư vấn sử dụng an toàn, hiệu quả và phù hợp với từng người bệnh.

Bài viết sau giúp sinh viên và người học ngành Dược hệ thống lại các tác dụng phụ thường gặp của thuốc, phục vụ tốt hơn cho công tác thực hành và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm

Trong thực hành lâm sàng, nhóm thuốc giảm đau – hạ sốt – chống viêm là những dược phẩm được sử dụng nhiều nhất, gần như xuất hiện trong mọi toa thuốc từ cảm cúm, đau đầu, viêm khớp đến chấn thương cơ xương khớp. Tuy nhiên, chính vì tính phổ biến và khả năng giảm triệu chứng nhanh mà người bệnh dễ có tâm lý chủ quan, tự ý tăng liều hoặc dùng kéo dài mà không kiểm soát. Hậu quả là những biến chứng âm thầm nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến gan, thận, tim mạch và hệ tiêu hóa.

  • Paracetamol (acetaminophen): nếu dùng quá liều hoặc kéo dài, có thể gây tổn thương gan và thận nghiêm trọng, đặc biệt ở người uống rượu bia hoặc có bệnh gan mạn tính.
  • NSAID – không chọn lọc / ức chế COX-2: dễ làm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa; riêng nhóm chọn lọc COX-2 còn làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ khi sử dụng lâu dài.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): thường được kê để bảo vệ dạ dày khi dùng NSAID, song nếu lạm dụng có thể gây thiếu hụt canxi, magie và vitamin B12, làm yếu xương và rối loạn điện giải.
  • Antacid (thuốc kháng acid dạ dày): khi dùng cùng lúc với nhiều thuốc khác có thể làm giảm hấp thu và hiệu quả điều trị của các thuốc đó, đặc biệt là kháng sinh, sắt hoặc thuốc tuyến giáp.

Các thuốc giảm đau – chống viêm chỉ nên dùng khi thật cần thiết và trong thời gian ngắn nhất có thể. Người bệnh cần được theo dõi chức năng gan, thận định kỳ, đồng thời tránh tự ý phối hợp nhiều thuốc cùng nhóm hoặc dùng song song với rượu, thuốc lá để giảm nguy cơ độc tính

Thuốc kháng histamin, thuốc hen – hô hấp

Các thuốc điều trị dị ứng và bệnh lý hô hấp thường được dùng kéo dài, đặc biệt trong các bệnh mạn tính như viêm mũi dị ứng, hen phế quản hay viêm phế quản mạn. Dù mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc kiểm soát triệu chứng, song nhiều hoạt chất trong nhóm này có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tim mạch hoặc hô hấp nếu sử dụng không đúng cách. Việc nắm rõ đặc điểm tác dụng phụ giúp người bệnh lựa chọn thuốc phù hợp và an toàn hơn trong quá trình điều trị.

  • Kháng histamin H1 thế hệ 1: có tác dụng chống dị ứng mạnh nhưng thường gây buồn ngủ, ngầy ngật, giảm khả năng tập trung và khô miệng, khô niêm mạc. Nhóm thuốc này không nên dùng cho người lái xe, vận hành máy móc hoặc học sinh đang trong thời gian học tập.
  • Salbutamol: là thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh, thường được chỉ định trong cơn hen hoặc co thắt phế quản cấp. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao hoặc ở người nhạy cảm, thuốc có thể gây run tay, hồi hộp, tim đập nhanh do kích thích hệ beta-adrenergic.
  • Acetylcystein: giúp tiêu chất nhầy, long đờm nhưng ở người có cơ địa hen hoặc tăng phản ứng đường thở, thuốc có thể gây co thắt phế quản, làm tình trạng khó thở nặng hơn.

Khi kê thuốc cho người mắc bệnh tim mạch, rối loạn lo âu hoặc hen phế quản, cần ưu tiên các thuốc thế hệ mới ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, đồng thời tránh lạm dụng thuốc giãn phế quản liều cao để phòng ngừa biến chứng tim mạch.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duo
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Thuốc kháng khuẩn, thuốc đặc trị và nguy cơ hệ thống

Nhóm kháng sinh và thuốc đặc trị đóng vai trò sống còn trong điều trị nhiễm khuẩn và bệnh lý nặng, nhưng đồng thời cũng là nhóm tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Các phản ứng có thể xuất hiện ngay sau liều đầu tiên hoặc tích lũy dần theo thời gian, ảnh hưởng đến gan, thận, hệ thần kinh, xương khớp và hệ vi sinh đường ruột. Chính vì vậy, việc dùng thuốc cần được giám sát y khoa chặt chẽ, tuyệt đối không tự ý mua hoặc kéo dài liệu trình.

  • Tetracyclin, Doxycyclin: gây vàng răng, ức chế sự phát triển xương ở trẻ nhỏ, vì vậy chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và trẻ dưới 8 tuổi.
  • Aminoglycosid: có độc tính cao với thận và tai; sử dụng kéo dài dễ dẫn đến suy thận hoặc giảm thính lực vĩnh viễn.
  • Lincosamid: có thể gây viêm đại tràng giả mạc, biểu hiện bằng tiêu chảy nặng, sốt, đau bụng – cần ngừng thuốc ngay khi xuất hiện triệu chứng.
  • Erythromycin, Amoxicillin – Clavulanate: thường gây rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, tiêu chảy, chướng bụng, buồn nôn.
  • Cloramphenicol: gây hội chứng xám ở trẻ sơ sinh – tình trạng nguy hiểm do rối loạn chuyển hóa thuốc.
  • Quinolon: ảnh hưởng đến sụn khớp, tăng nguy cơ đứt gân, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc trẻ em.
  • Cotrimoxazol: dễ gây dị ứng, phát ban, thậm chí hội chứng Stevens–Johnson nếu dùng không đúng chỉ định.
  • Clarithromycin: thường gây vị đắng miệng khó chịu, ảnh hưởng cảm giác ăn uống.
  • Kháng nấm toàn thân (Ketoconazol, Itraconazol): có thể làm tăng men gan hoặc gây viêm gan nếu dùng kéo dài.
  • Metronidazol: dù hiệu quả cao với nhiễm khuẩn kỵ khí, song có vị tanh khó uống và có thể gây buồn nôn, chóng mặt nhẹ.

Các thuốc kháng khuẩn và đặc trị cần được kê đơn dựa trên chẩn đoán chính xác, liều lượng rõ ràng và thời gian điều trị hợp lý. Việc tự ý dùng hoặc ngưng thuốc giữa chừng không chỉ gây hại cho cơ thể mà còn làm gia tăng tình trạng kháng thuốc – thách thức lớn của y học hiện đại. Với sinh viên theo học Văn bằng 2 Cao đẳng Dược, đây là nội dung quan trọng giúp củng cố kỹ năng thực hành dược lâm sàng, đặc biệt trong việc tư vấn và giám sát sử dụng thuốc an toàn, hợp lý.

Thuốc nội tiết – corticosteroid và các thuốc khác

Nhóm thuốc nội tiết và các chế phẩm điều hòa chuyển hóa là những dược phẩm có hiệu lực mạnh, thường được chỉ định trong các bệnh mạn tính như viêm khớp, lupus, tăng huyết áp, đái tháo đường hay rối loạn nội tiết. Tuy mang lại hiệu quả điều trị cao, nhưng nếu sử dụng kéo dài hoặc không được giám sát y khoa, các thuốc này có thể gây tổn thương nghiêm trọng trên nhiều cơ quan – từ dạ dày, xương khớp đến hệ nội tiết và mạch máu. Việc hiểu rõ cơ chế và rủi ro đi kèm là điều kiện tiên quyết để cân bằng giữa lợi ích và an toàn khi điều trị.

  • Corticosteroid: là nhóm thuốc chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh, được dùng trong nhiều bệnh lý mạn tính. Tuy nhiên, dùng dài ngày có thể dẫn đến loét dạ dày – tá tràng, hội chứng Cushing (mặt tròn, tích mỡ vùng cổ gáy), tăng huyết áp, tăng đường huyết, loãng xương, teo da và chậm liền sẹo.
  • Amlodipin: thuộc nhóm chẹn kênh canxi, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh mạch vành. Tác dụng phụ thường gặp là phù ngoại biên – đặc biệt ở mắt cá chân, gây cảm giác nặng nề và sưng nhẹ.
  • Cimetidin: thuốc điều trị dạ dày thế hệ cũ, có thể gây rối loạn nội tiết như vú to ở nam giới (gynecomastia) hoặc tiết sữa bất thường ở nữ do ảnh hưởng đến hormone prolactin.
  • Isotretinoin (Acnotin): thuốc điều trị mụn trứng cá nặng, song có nguy cơ cao gây dị tật thai nhi nếu dùng trong thai kỳ. Ngoài ra còn gây khô môi, khô miệng, bong tróc da nếu không được dưỡng ẩm đầy đủ.
  • Metformin: là thuốc hạ đường huyết phổ biến, thường an toàn nhưng trong một số trường hợp phối hợp với insulin hoặc thuốc khác có thể gây hạ đường huyết quá mức, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Domperidon: thuốc kích thích nhu động ruột, song một số nghiên cứu cho thấy việc dùng liều cao hoặc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, thậm chí đột quỵ.
  • Duphalac (lactulose): là thuốc nhuận tràng an toàn, nhưng nếu dùng quá liều dễ gây tiêu chảy, mất nước và rối loạn điện giải.
  • Sắt (liều bổ sung): thường gây phân sẫm màu – hiện tượng vô hại, nhưng có thể kèm táo bón, buồn nôn hoặc đau bụng nhẹ, đặc biệt khi uống lúc đói.

Kết luận: Với các thuốc điều trị nội tiết, chuyển hóa hay dược phẩm tác dụng mạnh, người bệnh tuyệt đối không tự ý kéo dài hoặc ngưng thuốc đột ngột. Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ để theo dõi chức năng gan, thận, đường huyết và hệ tiêu hóa, giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa biến chứng.

diem-noi-troi-cua-truong-
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Quy tắc vàng khi dùng thuốc

  • Tuân thủ liều dùng, khoảng cách giữa các lần uống và thời gian điều trị như hướng dẫn.
  • Tránh phối hợp nhiều thuốc nếu không cần thiết — đặc biệt các thuốc cùng tác dụng phụ giống nhau (ví dụ nhiều thuốc gây độc gan hoặc thận).
  • Khi dùng dài ngày, cần kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận, điện giải, mật, công thức máu.
  • Lưu ý tương tác giữa thuốc: antacid hay PPI có thể làm giảm hấp thu nhiều thuốc khác; steroid hoặc NSAID phối hợp có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
  • Với đối tượng nhạy cảm (trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh lý gan thận, tim mạch), nên cân nhắc kỹ và ưu tiên thuốc có hồ sơ an toàn hơn.

Kết luận: Sự an toàn khi dùng thuốc không chỉ dựa vào tác dụng chữa bệnh mà còn phụ thuộc rất lớn vào cách dùng, liều lượng, thời gian và theo dõi chặt chẽ.

Ngành Dược không chỉ đòi hỏi kiến thức về công dụng của thuốc mà còn yêu cầu hiểu sâu về tác dụng phụ, tương tác và cách sử dụng an toàn cho từng đối tượng bệnh nhân. Vì vậy, thí sinh có nguyện vọng theo đuổi nghề Dược nên lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn – nơi chú trọng đào tạo bài bản, chuyên sâu về dược lý, thực hành nhà thuốc và kỹ năng tư vấn lâm sàng. Đây chính là nền tảng giúp sinh viên trở thành những Dược sĩ vững chuyên môn, có khả năng đồng hành cùng bác sĩ trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Hướng dẫn thời gian cắt chỉ vết khâu đúng chuẩn y khoa

Hướng dẫn thời gian cắt chỉ vết khâu đúng chuẩn y khoa

Cắt chỉ đúng thời điểm giúp vết thương liền da an toàn, giảm sẹo và biến chứng. Thời gian cắt chỉ phụ thuộc vị trí, tốc độ liền mô và sức khỏe người bệnh. Tuân thủ hướng dẫn y khoa giúp phục hồi nhanh và đảm bảo thẩm mỹ.
Làm thế nào chữa chứng trào ngược axit do thoát vị khe hoành?

Làm thế nào chữa chứng trào ngược axit do thoát vị khe hoành?

Thoát vị khe hoành và trào ngược axit là hai rối loạn tiêu hóa thường gặp, thường là nguyên nhân tiềm ẩn khiến dịch axit trong dạ dày trào ngược lên thực quản, dẫn đến viêm, nóng rát và nhiều biến chứng nguy hiểm hơn.
Bệnh viêm túi mật có nguy hiểm không? Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sớm

Bệnh viêm túi mật có nguy hiểm không? Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sớm

Viêm túi mật là bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử, thủng túi mật hoặc nhiễm trùng huyết.
Cây bèo đất – dược liệu quý trong đông y thanh nhiệt, giải độc

Cây bèo đất – dược liệu quý trong đông y thanh nhiệt, giải độc

Cây bèo đất là loại thảo dược mọc hoang, thường bị nhầm lẫn với cây cảnh dại nhưng thực chất lại mang nhiều công dụng chữa bệnh. Trong Đông y, vị thuốc này được sử dụng để thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị cảm sốt.
Đăng ký trực tuyến