Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch là giải pháp quan trọng giúp giảm đau, cải thiện tuần hoàn và ngăn ngừa biến chứng. Hiểu đúng về hiệu quả, chỉ định và những lưu ý sau mổ giúp người bệnh phục hồi an toàn và hạn chế tái phát.
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch là giải pháp quan trọng giúp giảm đau, cải thiện tuần hoàn và ngăn ngừa biến chứng. Hiểu đúng về hiệu quả, chỉ định và những lưu ý sau mổ giúp người bệnh phục hồi an toàn và hạn chế tái phát.
Hiện nay, giãn tĩnh mạch có thể được điều trị bằng nhiều cách như chăm sóc tại nhà, dùng vớ y khoa, tiêm xơ hay sử dụng laser nội tĩnh mạch. Trong số đó, phẫu thuật là biện pháp quan trọng được cân nhắc khi bệnh tiến triển nặng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoặc làm tắc các tĩnh mạch nông đã suy giãn để giảm triệu chứng và hạn chế biến chứng.
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch không cản trở quá trình máu quay trở về tim, bởi hệ tĩnh mạch sâu vẫn đảm nhận vai trò chính. Nhờ đó, người bệnh có thể giảm đáng kể các triệu chứng như đau, sưng, nặng chân hay chuột rút. Tuy nhiên, giống như bất kỳ can thiệp ngoại khoa nào, phẫu thuật có thể tiềm ẩn rủi ro như dị ứng thuốc mê, nhiễm trùng hoặc hình thành cục máu đông. Vì vậy, người bệnh cần được thăm khám và tư vấn kỹ trước khi quyết định thực hiện.
Tùy vào mức độ giãn, vị trí tĩnh mạch và thể trạng người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Trong chương trình giảng dạy của sinh viên ngành Cao đẳng Y sĩ đa khoa, đây cũng là chủ đề quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ cơ chế của từng kỹ thuật.
Phẫu thuật mổ hở là phương pháp truyền thống, trong đó tĩnh mạch bị suy được thắt lại và rút bỏ qua các đường rạch nhỏ. Người bệnh thường về trong ngày nhưng cần vài tuần để hồi phục hoàn toàn.
Ngoài ra, chích xơ tĩnh mạch là kỹ thuật ít xâm lấn, được thực hiện bằng cách tiêm một dung dịch đặc biệt giúp tĩnh mạch co lại và dần biến mất. Phương pháp này phù hợp với tĩnh mạch mạng nhện hoặc giãn nhẹ, thời gian hồi phục nhanh và hiệu quả thẩm mỹ cao.
Với những tĩnh mạch nổi lớn và gây nhiều khó chịu, bác sĩ có thể chỉ định cắt tĩnh mạch qua các vết rạch 2–3 mm trên da. Đây là thủ thuật mang lại cải thiện rõ rệt các triệu chứng và giúp đôi chân thẩm mỹ hơn.
Trong trường hợp nặng, phẫu thuật thắt và cắt bỏ tĩnh mạch được thực hiện theo hai bước: thắt tĩnh mạch để ngăn dòng máu chảy ngược và cắt bỏ toàn bộ đoạn tĩnh mạch hư qua các đường rạch nhỏ. Thời gian hồi phục có thể kéo dài từ một đến bốn tuần tùy cơ địa.
Theo bác sĩ, giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết, phẫu thuật thường được khuyến nghị khi người bệnh có triệu chứng rõ rệt như đau, sưng, chuột rút, nặng chân, hoặc khi xuất hiện biến chứng như loét da, viêm tĩnh mạch hay chảy máu. Những người bị ảnh hưởng nặng về thẩm mỹ cũng có thể lựa chọn can thiệp sau khi đã áp dụng các biện pháp hỗ trợ như vận động, giảm cân, mang vớ ép.
Tuy nhiên, phẫu thuật không phù hợp với mọi bệnh nhân. Người bị tắc nghẽn hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu, đặc biệt ở giai đoạn cấp, cần ưu tiên điều trị tình trạng này trước vì việc can thiệp có thể làm nặng hơn diễn tiến bệnh. Các trường hợp dị dạng tĩnh mạch hay rò động – tĩnh mạch cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa để có phác đồ phù hợp.
Sau khi hoàn thành ca mổ, bệnh nhân được theo dõi tại phòng hồi sức trước khi xuất viện. Để hỗ trợ vết thương mau lành, người bệnh cần giữ vùng mổ khô sạch và theo dõi các dấu hiệu bất thường như sưng nóng đỏ, chảy dịch hay sốt.
Khi sức khỏe ổn định, thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn tái phát. Việc duy trì vận động nhẹ nhàng như đi bộ hoặc yoga giúp tăng tuần hoàn máu và giảm áp lực lên tĩnh mạch. Người bệnh cũng nên hạn chế đứng hoặc ngồi quá lâu, bổ sung đủ nước, tăng rau xanh, tránh ăn quá mặn và hạn chế rượu bia. Nếu được chỉ định mang vớ tĩnh mạch, cần dùng đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả.
Ngoài ra, người bệnh nên tái khám định kỳ để kiểm tra tình trạng mạch máu và phát hiện sớm dấu hiệu bất thường như đau tăng, phù chân, khó thở hoặc nghi ngờ huyết khối.