Hiểu rõ các nhóm thuốc cơ bản giúp sinh viên ngành Dược và mọi người chăm sóc sức khỏe hiệu quả, tránh lạm dụng thuốc, giảm sai sót và đảm bảo an toàn trong điều trị.
Những nhóm thuốc cơ bản cần biết trong chăm sóc và điều trị bệnh
Các nhóm thuốc kháng sinh, kháng nấm và kháng virus đóng vai trò then chốt trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, nhưng việc sử dụng sai có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như kháng thuốc hoặc tổn thương gan, thận. Vì vậy, người học ngành Dược cần nắm vững cơ chế tác dụng, chỉ định và nguyên tắc phối hợp thuốc an toàn. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chú trọng trang bị cho sinh viên nền tảng kiến thức dược lý – vi sinh – lâm sàng vững chắc, giúp họ có khả năng tư vấn, hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc kháng sinh, kháng nấm và kháng virus đúng cách.
Phần nội dung dưới đây sẽ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về đặc điểm, phạm vi sử dụng và lưu ý khi dùng ba nhóm thuốc này trong thực hành Dược.
Nhóm thuốc giảm triệu chứng và hỗ trợ điều trị cơ bản
Nhóm thuốc này thường có mặt trong hầu hết tủ thuốc gia đình, hỗ trợ giảm đau, hạ sốt, giảm viêm, dị ứng, rối loạn tiêu hóa hoặc các triệu chứng cảm cúm thông thường. Tuy nhiên, dù là thuốc phổ biến, người dùng vẫn cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng để tránh tác dụng phụ.
Thuốc giảm đau – hạ sốt: Paracetamol (hàm lượng 250 mg – 650 mg) là lựa chọn an toàn, giúp giảm sốt, giảm đau do cảm cúm, nhức đầu hay đau cơ. Khi dùng cần lưu ý không vượt quá liều khuyến cáo trong ngày để tránh gây hại gan.
Thuốc kháng viêm: Gồm hai nhóm chính là NSAID (như aspirin, diclofenac, piroxicam, ibuprofen, meloxicam, celecoxib, etoricoxib) và Corticoid (prednisolon, dexamethason, methylprednisolon, betamethason). Ngoài ra, alphachymotrypsin thường được dùng để giảm sưng nề, hỗ trợ hồi phục sau chấn thương. Các thuốc này cần được dùng đúng chỉ định, tránh lạm dụng để hạn chế tổn thương dạ dày hoặc tăng huyết áp.
Thuốc kháng histamin: Như chlorpheniramin, loratadin, cetirizin, fexofenadin giúp giảm các phản ứng dị ứng, mẩn ngứa, hắt hơi, sổ mũi. Tùy từng loại, thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc khô miệng.
Thuốc giảm co thắt: Alverin, drotaverin, buscopan, no-spa… được chỉ định trong đau bụng co thắt, rối loạn tiêu hóa, đau do sỏi hoặc rối loạn đường tiết niệu.
Thuốc ho – long đờm: Các hoạt chất phổ biến gồm acetylcystein, ambroxol, bromhexin, dextromethorphan, terpin codein… giúp làm loãng đờm và giảm kích thích ho.
Thuốc dạ dày – tiêu hóa: Các nhóm ức chế bơm proton (PPI) như omeprazol, esomeprazol, lansoprazol; kháng H₂ như ranitidin, famotidin; antacid như Gaviscon, Maalox, Phosphalugel giúp trung hòa acid và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Bên cạnh đó, men tiêu hóa (Neopeptine, PepZiz) và men vi sinh (Enterogermina, Probio) hỗ trợ cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
Thuốc trị tiêu chảy, táo bón và cảm cúm: Hidrasec, Smecta, Loperamid được dùng trong tiêu chảy; ngược lại, Sorbitol, Duphalac giúp cải thiện táo bón. Các thuốc cảm cúm thông dụng như Decolgen, Tiffy, Alaxan có tác dụng giảm đau, hạ sốt, thông mũi.
Nhóm thuốc giảm triệu chứng rất hữu ích khi sử dụng đúng cách, nhưng người dùng cần tránh tự ý kéo dài thời gian dùng hoặc kết hợp nhiều loại thuốc cùng nhóm, vì có thể gây quá liều, ảnh hưởng gan – thận hoặc dạ dày.
Nhóm thuốc kháng khuẩn, kháng nấm và kháng virus
Đây là nhóm thuốc có vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm trùng. Tuy nhiên, sử dụng kháng sinh không hợp lý là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, khiến quá trình điều trị về sau trở nên khó khăn hơn.
Nhóm kháng sinh: Gồm nhiều phân nhóm với cơ chế khác nhau: Beta-lactam (amoxicillin, ampicillin, cephalexin, cefuroxim, cefixim, cefdinir), Macrolid (erythromycin, azithromycin, clarithromycin, spiramycin), Tetracyclin (doxycyclin, tetracyclin), Quinolon (ciprofloxacin, levofloxacin), Kháng sinh kỵ khí (metronidazol, tinidazol). Một số dạng phối hợp như Rodogyl được dùng trong nhiễm khuẩn răng miệng. Kháng sinh chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng và tuân thủ đủ liều, không ngắt giữa chừng để tránh tạo vi khuẩn kháng thuốc.
Thuốc kháng nấm: Griseofulvin, nystatin, itraconazol, fluconazol là những thuốc điều trị nhiễm nấm da, niêm mạc hoặc nấm nội tạng. Khi dùng dài ngày, cần theo dõi chức năng gan và tránh dùng cùng rượu bia.
Thuốc kháng virus: Aciclovir (liều 200 mg – 800 mg) là thuốc điều trị phổ biến cho herpes, zona hoặc thủy đậu. Người bệnh cần uống đúng phác đồ để đạt hiệu quả tối ưu.
Kháng sinh, kháng nấm và kháng virus là “vũ khí” mạnh trong điều trị nhiễm trùng. Tuy nhiên, việc dùng sai hoặc lạm dụng có thể gây nguy hiểm, do đó mọi chỉ định phải được bác sĩ hoặc dược sĩ hướng dẫn cụ thể. Sinh viên theo học tại Cao đẳng Dược TP Hồ Chí Minh sẽ được đào tạo chuyên sâu về nguyên tắc sử dụng thuốc hợp lý – an toàn, giúp hình thành nền tảng vững chắc trong hành nghề Dược.
Nhóm thuốc điều trị chuyên biệt và thuốc bổ trợ
Đây là nhóm thuốc tác động sâu đến hệ thống sinh lý – bệnh lý của cơ thể, thường được dùng dài hạn để kiểm soát bệnh mạn tính hoặc điều chỉnh rối loạn chức năng. Việc dùng thuốc cần theo dõi chặt chẽ và phối hợp với chế độ sinh hoạt hợp lý.
Thuốc tim mạch – huyết áp – mỡ máu: Amlodipin, nifedipin, losartan, captopril, bisoprolol, conversyl giúp ổn định huyết áp và bảo vệ tim mạch. Trong khi đó, rosuvastatin, atorvastatin có tác dụng giảm cholesterol máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch.
Thuốc điều trị tiểu đường: Metformin (Gluco-phage) là thuốc hàng đầu trong điều trị đái tháo đường type 2; nhóm sulfonylurea như Diamicron giúp kích thích tuyến tụy tiết insulin. Cần tuân thủ liều, kết hợp chế độ ăn và tập luyện để đạt hiệu quả.
Thuốc hormon và nội tiết: Các thuốc tránh thai uống như Marvelon, Mercilon, Rigevidon, Newlevo... giúp điều hòa nội tiết và ngừa thai an toàn. Tuy nhiên, cần chọn loại phù hợp thể trạng và có hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc thần kinh – tuần hoàn não: Betaserc, Tanakan, Piracetam, Cinarizin, Ginkgobiloba được chỉ định trong chóng mặt, giảm trí nhớ, rối loạn tuần hoàn não.
Thuốc chuyên khoa khác: Daflon hỗ trợ điều trị suy giãn tĩnh mạch; Rowatinex và Kim tiền thảo dùng cho sỏi thận; Boganic, Bar bảo vệ chức năng gan; Zentel, Fugacar trị giun; Canesten, Polygynax dùng điều trị phụ khoa; Tobradex, Refresh chăm sóc mắt; cùng các thuốc bổ tổng hợp (Pharmaton, Hometamin, Obimin, Ferrovit, Noubiron, Sandoz, Enat 400…) giúp bổ sung vitamin – khoáng chất.
Các thuốc điều trị chuyên biệt đòi hỏi kiến thức và giám sát y khoa chặt chẽ. Người bệnh tuyệt đối không tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc đột ngột, vì có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Việc hiểu và phân loại các nhóm thuốc cơ bản giúp nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc an toàn – hợp lý. Mỗi loại thuốc đều có công dụng, giới hạn và nguy cơ riêng, nên việc dùng thuốc cần dựa trên hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.
Đối với những ai đang theo học hoặc mong muốn học ngành Dược, việc nắm vững kiến thức dược lý nền tảng sẽ là lợi thế lớn trong thực hành nghề nghiệp. Nếu bạn đang có định hướng theo ngành này, TrườngCao đẳng Dược Sài Gòn là một lựa chọn đáng tin cậy, nơi sinh viên được đào tạo bài bản, chuyên sâu về dược lý, kỹ năng thực hành và tư vấn sử dụng thuốc an toàn.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!
Hiểu rõ các nhóm thuốc cơ bản giúp sinh viên ngành Dược và mọi người chăm sóc sức khỏe hiệu quả, tránh lạm dụng thuốc, giảm sai sót và đảm bảo an toàn trong điều trị.
U tuyến yên tiết prolactin là tình trạng khối u lành tính khiến cơ thể sản xuất hormone prolactin vượt ngưỡng bình thường, gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, tâm sinh lý của cả nam và nữ.
Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) là bệnh tiêu hóa thường gặp do acid dạ dày trào ngược gây ợ nóng, đau rát ngực, ho khan. Điều trị bằng thuốc giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn biến chứng và cải thiện sức khỏe người bệnh.
Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ tế bào, làm đẹp da và hỗ trợ tim mạch khỏe mạnh. Việc bổ sung vitamin E đúng liều lượng giúp cơ thể duy trì sức đề kháng, làm chậm quá trình lão hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể.