Đặc điểm của u não thường không rõ ràng ở giai đoạn ban đầu, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn và thậm chí gây nhầm lẫn với các triệu chứng của các bệnh khác. Vậy làm thế nào để nhận diện bệnh?
Dấu hiệu của u não thường không đặc hiệu và phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khối u
Khái niệm và phân loại u não
U não là tình trạng phát triển không kiểm soát của các tế bào trong não, tạo thành những khối u không bình thường. Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ có hai loại chính là u lành tính và u ác tính (ung thư), cả hai đều gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và chức năng của não.
Biểu hiện của u não
Dấu hiệu của u não thường không đặc hiệu và phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khối u. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Đau đầu: Thường là dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất. Đặc biệt là khi sử dụng thuốc giảm đau không mang lại hiệu quả như bình thường.
Buồn nôn: Cảm giác này có thể đi kèm với lo âu và mệt mỏi do áp lực của khối u lên não.
Vấn đề về thị lực: Gồm mờ mắt, giảm thị lực, hoặc thậm chí mất thị lực một cách tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Thay đổi tâm trạng: Bao gồm các biểu hiện như cáu gắt, căng thẳng, lo âu, và khó ngủ.
Sự suy giảm trí nhớ: Tăng lên do ảnh hưởng của khối u lên vùng não quản lý thông tin.
Ngoài ra, còn có một số biểu hiện khác như thay đổi cảm giác, tê mỏi ở chân tay, co giật, và các cơn động kinh.
Nguyên nhân của u não
Có nhiều nguyên nhân gây ra u não, bao gồm:
Yếu tố di truyền: Có trường hợp một số người mắc u não do yếu tố di truyền, khi trong gia đình hoặc dòng họ có người từng gặp phải tình trạng này. Điều này cho thấy rằng di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển u não.
Khối u di căn: Một nguyên nhân khác là khối u từ các vị trí khác trên cơ thể có thể di căn và phát triển lên não, tạo thành tế bào ung thư ác tính trong khu vực não.
Bức xạ: Tiếp xúc với các chất độc, bức xạ và tia UV trong một khoảng thời gian dài có thể tăng nguy cơ mắc u não. Những người làm việc trong môi trường chứa nhiều bức xạ thường gặp nguy cơ cao hơn.
Tổn thương trong não: Bệnh nhân trải qua các tổn thương não, như tai nạn hoặc chấn thương đầu, có nguy cơ cao hơn phát triển u não. Tổn thương này có thể kích thích sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào trong não, dẫn đến hình thành u não.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đào tạo chuyên nghiệp
Điều trị và phòng tránh u não
Điều trị và phòng tránh u não đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và ngăn chặn tình trạng này từ việc trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số phương pháp:
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể là phương pháp chính để loại bỏ hoặc giảm kích thước của khối u trong não.
Xạ trị bằng tia phóng xạ: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt các tế bào u không lành tính hoặc làm giảm kích thước của chúng.
Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc hóa trị để ngăn chặn sự phát triển của tế bào u hoặc làm chậm quá trình đó.
Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các loại thuốc nhằm kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công và tiêu diệt các tế bào u.
Sử dụng Corticoid: Có thể sử dụng corticoid để giảm viêm và giảm áp lực do u tạo ra.
Theo bác sĩ giảng viên hiện giảng dạy ngành Y đa khoa, việc áp dụng các biện pháp này không chỉ giúp phòng tránh u não mà còn giúp tăng cơ hội điều trị thành công nếu bệnh đã xảy ra.
Rối loạn mỡ máu kéo dài làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và nhiều bệnh tim mạch nguy hiểm. Do đó, thuốc giảm mỡ máu thường được chỉ định, nhưng không ít người vẫn lo ngại về độ an toàn khi phải sử dụng lâu dài.
Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn gây ra. Theo các chuyên gia y tế, người mắc bạch hầu có thể tử vong chỉ sau 6 – 10 ngày kể từ khi nhiễm vi khuẩn nếu không được phát hiện và can thiệp sớm.
Ampicillin/sulbactam là kháng sinh phối hợp được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng. Nhờ cơ chế hiệp đồng giữa aminopenicillin và chất ức chế beta-lactamase, thuốc đóng vai trò quan trọng trong thực hành lâm sàng.
Thiếu canxi ở người lớn ảnh hưởng đến xương, cơ và hệ thần kinh, gây nhiều triệu chứng khó chịu. Nhận biết sớm dấu hiệu giúp bổ sung hợp lý, phòng ngừa loãng xương và các biến chứng nguy hiểm.