Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp

Thứ hai, 04/08/2025 | 11:27

Thuốc tim mạch đóng vai trò trung tâm trong điều trị các bệnh lý như suy tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim và dự phòng biến cố mạch vành. Việc sử dụng đúng loại thuốc giúp cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm

Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp
Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp

Thuốc tim mạch là một trong những nhóm thuốc chủ lực, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý nguy hiểm như suy tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim hay đột quỵ. Tuy nhiên, do tác động sâu đến hệ tuần hoàn và tim mạch, các thuốc này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu dùng sai liều, không đúng chỉ định hoặc phối hợp không hợp lý. Việc nắm chắc cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và cách theo dõi khi sử dụng là yêu cầu bắt buộc đối với người hành nghề Dược. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn luôn chú trọng đào tạo sinh viên kiến thức chuyên sâu về dược lý tim mạch, kỹ năng phân tích đơn thuốc, tư vấn sử dụng an toàn và thực hành phối hợp thuốc trong thực tế lâm sàng.

Phần nội dung dưới đây sẽ giúp sinh viên và nhân viên Dược nắm vững đặc điểm của các nhóm thuốc tim mạch thường gặp, từ đó vận dụng hiệu quả trong chăm sóc và hỗ trợ điều trị bệnh nhân.

Thuốc điều trị suy tim và loạn nhịp

Trong điều trị bệnh tim mạch, suy tim và rối loạn nhịp là hai tình trạng cần kiểm soát chặt chẽ. Các loại thuốc thuộc nhóm này giúp tăng sức co bóp cơ tim, cải thiện cung lượng tim và điều hòa lại nhịp tim bất thường, từ đó giảm triệu chứng và nguy cơ tiến triển nặng.

Thuốc trợ tim (glycosid tim):

  • Các thuốc như Digoxin (0,25 mg) và Digitoxin có tác dụng tăng sức co bóp cơ tim, cải thiện cung lượng tim và làm chậm dẫn truyền nhĩ-thất.
  • Chỉ định: Suy tim sung huyết, rung nhĩ, cuồng động nhĩ, đặc biệt khi tần số thất cao.
  • Lưu ý: Cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu để tránh ngộ độc.

Thuốc chống loạn nhịp:

  • Amiodaron (Cordarone 200 mg): Tác dụng điều hòa nhịp tim ở bệnh nhân rung thất, nhịp nhanh thất hoặc bệnh cơ tim phì đại.
  • Chẹn beta (Betaloc Zoc 25 mg, Propranolol, Bisoprolol...): Giảm kích thích thần kinh giao cảm, ổn định nhịp tim.
  • Lưu ý: Không ngưng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ để tránh tái phát cơn loạn nhịp hoặc tăng huyết áp.

Việc sử dụng thuốc trợ tim và chống loạn nhịp đòi hỏi theo dõi lâm sàng chặt chẽ và điều chỉnh liều phù hợp theo từng bệnh cảnh.

Thuốc điều trị thiếu máu cơ tim và tăng huyết áp

Thiếu máu cơ tim và tăng huyết áp là hai tình trạng tim mạch phổ biến, thường đi kèm nhau và làm gia tăng nguy cơ biến cố mạch vành. Nhóm thuốc điều trị trong trường hợp này có tác dụng giãn mạch, giảm gánh nặng cho tim, cải thiện tuần hoàn và giúp huyết áp duy trì ở mức an toàn.

Thuốc điều trị thiếu máu cơ tim (đau thắt ngực, nhồi máu):

  • Nitroglycerin (Nitromint 2,6 mg): Là thuốc giãn mạch mạnh, có tác dụng làm giảm tiền tải và hậu tải, từ đó cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim và giảm triệu chứng đau thắt ngực.
  • Trimetazidine (Vastarel 35 mg): Hỗ trợ ổn định chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim khi thiếu oxy, thường được sử dụng trong dự phòng cơn đau thắt ngực mạn tính hoặc sau giai đoạn nhồi máu cơ tim ổn định.
  • Chống chỉ định: Không dùng cho bệnh nhân mắc bệnh Parkinson do nguy cơ làm nặng thêm các triệu chứng thần kinh.
  • Liều dùng khuyến cáo: Uống 1 viên (35 mg) mỗi lần, ngày 2 lần, nên dùng cùng bữa ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng tiêu hóa.

Thuốc điều trị tăng huyết áp (thuốc hạ áp): Gồm nhiều nhóm như chẹn kênh canxi, ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu, ức chế thụ thể angiotensin. Một số thuốc thông dụng:

  • Amlodipin 5-10 mg: Biệt dược Amlodipin Stada, Savi, DMC...
  • Losartan, Telmisartan: Nhóm ức chế thụ thể angiotensin II.
  • Captopril, Atenolol, Bisoprolol, Propranolol...

Phối hợp thuốc điều trị thiếu máu cơ tim và tăng huyết áp đúng cách giúp bảo vệ cơ tim, cải thiện huyết động và ngăn ngừa tái phát các biến cố mạch vành.

Thuốc chống đông, điều trị tăng lipid máu và hỗ trợ tuần hoàn

Để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hay tắc mạch, việc sử dụng thuốc chống đông, thuốc hạ mỡ máu và thuốc hỗ trợ tuần hoàn là rất cần thiết. Nhóm thuốc này giúp giảm hình thành huyết khối, điều chỉnh rối loạn lipid máu và tăng cường lưu thông máu đến các mô và cơ quan quan trọng trong cơ thể. Trong chương trình học Cao đẳng Dược, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức nền tảng về các nhóm thuốc này cũng như cách phối hợp và tư vấn sử dụng an toàn cho từng tình trạng bệnh lý cụ thể. 

Thuốc chống đông và kháng tiểu cầu: Giúp phòng ngừa và điều trị huyết khối trong các bệnh lý tim mạch như rung nhĩ, van tim cơ học, đột quỵ:

  • Thuốc chống đông cổ điển: Heparin (tiêm), Warfarin, Acenocoumarol (đường uống).
  • Thuốc chống đông mới (DOACs): Rivaroxaban, Apixaban, Edoxaban – tiện lợi hơn nhờ dùng đường uống, ít tương tác thức ăn.
  • Kháng tiểu cầu: Clopidogrel (Plavix), Aspirin 81 mg – dùng trong hội chứng mạch vành cấp, đặt stent.

Thuốc điều trị tăng lipid máu: Statin là nhóm chủ lực:

  • Rosuvastatin (Crestor), Atorvastatin (Lipitor), Simvastatin.
  • Fenofibrat: Tác dụng mạnh trên triglycerid.
  • Lưu ý: Dùng vào buổi tối – thời điểm gan tổng hợp cholesterol mạnh nhất.

Thuốc cải thiện tuần hoàn và vi tuần hoàn:

  • Piracetam, Ginkgo biloba: Hỗ trợ tăng cường tuần hoàn não, cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ tai biến nhẹ. Thường được sử dụng kết hợp trong các trường hợp rối loạn tuần hoàn ngoại vi, thiểu năng tuần hoàn não.

Kết hợp thuốc chống đông, giảm mỡ máu và cải thiện vi tuần hoàn đóng vai trò phòng ngừa lâu dài các tai biến tim mạch, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (12)
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc tim mạch

Việc dùng thuốc điều trị bệnh tim mạch cần sự thận trọng tuyệt đối để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các rủi ro không mong muốn. Đây cũng là nội dung được chú trọng trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc, nhằm giúp người học có khả năng tư vấn, theo dõi và hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân tim mạch. Người bệnh cần lưu ý: 

  • Tuân thủ đúng chỉ định: Dùng thuốc theo đúng liều lượng, thời gian và hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều hoặc bỏ thuốc giữa chừng.
  • Không ngưng thuốc đột ngột: Đặc biệt với các thuốc chống đông máu và nhóm chẹn beta, việc ngưng thuốc đột ngột có thể gây tái phát triệu chứng nặng hoặc biến chứng nghiêm trọng.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Cần chú ý đến các dấu hiệu bất thường trong quá trình dùng thuốc. Với những thuốc sử dụng dài ngày, nên kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận và các chỉ số huyết học.
  • Khai báo đầy đủ thuốc đang dùng: Luôn thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

Việc sử dụng thuốc tim mạch đòi hỏi người làm nghề Dược phải am hiểu sâu về cơ chế tác dụng, chỉ định cụ thể và các nguy cơ đi kèm của từng nhóm thuốc. Đây là lĩnh vực không chỉ yêu cầu kiến thức lý thuyết mà còn cần kỹ năng thực hành và khả năng tư vấn đúng đắn cho từng đối tượng bệnh nhân. Để có được nền tảng chuyên môn vững vàng trong lĩnh vực này, thí sinh yêu thích ngành Dược nên lựa chọn học tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, đơn vị đào tạo uy tín, luôn chú trọng rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp và cập nhật kiến thức thực tiễn cho sinh viên ngay từ những năm đầu tiên.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp

Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp

Thuốc tim mạch đóng vai trò trung tâm trong điều trị các bệnh lý như suy tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim và dự phòng biến cố mạch vành. Việc sử dụng đúng loại thuốc giúp cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm
Tiêm khớp hiểu đúng sử dụng đúng chăm sóc đúng trong thực hành

Tiêm khớp hiểu đúng sử dụng đúng chăm sóc đúng trong thực hành

Tiêm khớp là phương pháp đưa thuốc vào khoang khớp để giảm đau, kháng viêm và cải thiện vận động, thường áp dụng trong thoái hóa hoặc chấn thương khớp. Tuy hiệu quả nhanh, nhưng cần thực hiện đúng chỉ định để tránh rủi ro lâu dài.
Thuốc ho gồm những loại nào và sử dụng thế nào cho đúng?

Thuốc ho gồm những loại nào và sử dụng thế nào cho đúng?

Ho là triệu chứng phổ biến của các bệnh lý hô hấp, nhưng không phải lúc nào cũng cần dùng thuốc. Xác định đúng loại ho và sử dụng thuốc phù hợp là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả, an toàn.
Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm thắt lưng bạn tuyệt đối không nên bỏ qua

Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm thắt lưng bạn tuyệt đối không nên bỏ qua

Thoát vị đĩa đệm thắt lưng là bệnh lý phổ biến về thần kinh - cơ xương khớp, nhưng nhiều người vẫn chủ quan, chỉ đi khám khi cơn đau trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến vận động.
Đăng ký trực tuyến