Các chỉ số quan trọng trong kết quả siêu âm thai

Thứ năm, 18/01/2024 | 10:54

Siêu âm thai là một phương pháp an toàn, không gây ảnh hưởng đến thai nhi và cung cấp thông tin chẩn đoán chính xác về sự phát triển của em bé trong bụng mẹ.

12421412512

Máy siêu âm giúp bác sĩ đọc thông tin quan trọng và hiển thị hình ảnh thai nhi trên màn hình. Tuy nhiên, theo bác sĩ giảng viên Trường cao đẳng Dược Sài Gòn hiểu đúng các kết quả siêu âm hiển thị trên phiếu siêu âm đòi hỏi sự giải thích của bác sĩ.

Ý nghĩa của các ký hiệu trong kết quả siêu âm thai

  • GS: Túi thai
  • TTD: Đường kính ngang bụng
  • APTD: Đường kính trước và sau bụng
  • BPD: Đường kính lưỡng đỉnh (đo ngang qua xương thái dương)
  • OFD: Đường kính xương chẩm (đo từ trán đến sau gáy hộp sọ)
  • CER: Đường kính tiểu não
  • THD: Đường kính ngực
  • AC: Chu vi vòng bụng
  • HC: Chu vi đầu
  • CRL: Chiều dài đầu mông
  • FL: Chiều dài xương đùi
  • HUM: Chiều dài xương cánh tay
  • Ulna: Chiều dài xương trụ
  • Tibia: Chiều dài xương chày

Xem thêm: Các hình thức hiển thị hình ảnh Siêu âm trong Kỹ thuật hình ảnh Y học

  • Radius: Chiều dài xương quay
  • Fibular: Chiều dài xương mác
  • AF: Nước ối
  • AFI: Chỉ số nước ối
  • BD: Khoảng cách hai hốc mắt
  • BCTC: Chiều cao tử cung
  • EFW: Cân nặng thai nhi
  • GA: Tuổi thai
  • EDD: Ngày sinh ước đoán
  • Ngôi mông: Mông ở dưới
  • Ngôi đầu: Đầu ở vị trí bình thường
  • TT(+): Tim thai nghe thấy
  • TT(-): Tim thai không nghe thấy
  • Para 0000: Người phụ nữ chưa sinh lần nào
  • VDRL: Thử nghiệm tìm giang mai
  • HIV(-): Xét nghiệm AIDS âm tính
  • CCPT: Xương chẩm xoay bên phải, đưa ra đằng trước
  • CCTT: Xương chẩm xoay bên trái, đưa ra đằng trước
  • CCPS: Xương chẩm xoay bên phải đưa ra đằng sau
  • CCTS: Xương chẩm xoay bên trái đưa ra đằng sau

Những thời điểm quan trọng cần siêu âm thai

Siêu âm trong ba tháng đầu: Theo kỹ thuật viên Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học trong giai đoạn từ tuần 11 đến tuần 13, siêu âm có ý nghĩa quan trọng để cung cấp thông tin cơ bản và phát hiện bất thường thai nhi. Điều này bao gồm kiểm tra vị trí của thai nhi, số lượng, tuổi thai, và đo khoảng sáng sau gáy để dự đoán các bất thường genetict.

Siêu âm ở tuần 18 đến tuần 23: Trong giai đoạn này, siêu âm đánh giá toàn bộ thai nhi và là cơ hội để phát hiện nhiều bất thường về mặt hình thái, tim, lồng ngực, hệ tiêu hóa, tiết niệu, cũng như xác định giới tính của em bé.

Siêu âm ở 3 tháng cuối (tuần 30 - 32): Giai đoạn này đánh giá sự phát triển của thai nhi, vị trí, nước ối, và kiểm tra bất thường của dây rốn. Đây là thời điểm để phát hiện bất thường thai nhi, bao gồm cả suy dinh dưỡng, bất thường hệ sinh dục, tim, hô hấp, cũng như các bộ phận khác của cơ thể.

Chọn một địa chỉ chăm sóc thai sản và siêu âm thai chính xác là quan trọng để đảm bảo sự theo dõi và chẩn đoán chính xác của dị tật thai nhi. Việc sử dụng máy siêu âm hiện đại như GE Voluson E10 tại Vinmec có thể giúp phát hiện hơn 95% dị tật thai nhi, đồng thời tăng cường chất lượng hình ảnh và độ xuyên thấu, mang lại hiệu suất cao trong quá trình chẩn đoán.

Giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng thuốc an toàn

Giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng thuốc an toàn

Sử dụng thuốc không chỉ là uống đúng liều, đúng giờ mà còn cần hiểu rõ chỉ định, cách dùng và lưu ý an toàn. Kiến thức cơ bản giúp người bệnh dùng thuốc hợp lý, tăng hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe.
Các nhóm thuốc tim mạch thường dùng trong điều trị

Các nhóm thuốc tim mạch thường dùng trong điều trị

Tim mạch giữ vai trò sống còn với cơ thể. Thuốc điều trị tim mạch giúp kiểm soát suy tim, đau thắt ngực, tăng huyết áp và dự phòng đột quỵ, đồng thời ngăn ngừa biến cố nguy hiểm, bảo vệ tính mạng và nâng cao chất lượng sống.
Hiểu đúng về đau thắt ngực và cách phòng ngừa biến chứng tim mạch

Hiểu đúng về đau thắt ngực và cách phòng ngừa biến chứng tim mạch

Đau thắt ngực là triệu chứng điển hình của bệnh mạch vành, phản ánh tình trạng thiếu máu cơ tim thoáng qua. Nếu chậm trễ phát hiện và xử trí, bệnh có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim, biến chứng nặng nề đe dọa tính mạng.
Các loại dịch truyền thường dùng trong lâm sàng

Các loại dịch truyền thường dùng trong lâm sàng

Dịch truyền giữ vai trò quan trọng trong cấp cứu và điều trị, giúp bù thể tích tuần hoàn, cân bằng điện giải, toan–kiềm và cung cấp năng lượng. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, cần lựa chọn đúng chỉ định để đạt hiệu quả an toàn.
Đăng ký trực tuyến