Các giai đoạn thoái hóa cột sống và biện pháp điều trị phù hợp

Thứ năm, 06/03/2025 | 08:48
Theo dõi trên

Thoái hóa cột sống là tình trạng xương và sụn cột sống lão hóa theo thời gian, thường gặp ở người cao tuổi nhưng đang trẻ hóa. Hiểu rõ các giai đoạn thoái hóa giúp phát hiện, kiểm soát và điều trị bệnh kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Các giai đoạn thoái hóa cột sống và biện pháp điều trị phù hợp
Thoái hóa cột sống là một bệnh lý mãn tính

Bài viết dưới đây, các bác sĩ và giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về thoái hóa cột sống, giúp bạn nhận diện và xử lý các dấu hiệu sớm của bệnh.

Thoái hóa cột sống là gì?

Thoái hóa cột sống là một bệnh lý mãn tính, xảy ra khi các bộ phận của cột sống như sụn, đĩa đệm và xương bị thoái hóa dần theo thời gian, gây ra đau đớn và hạn chế khả năng vận động của bệnh nhân. Nguyên nhân chính gây thoái hóa cột sống là tuổi tác và các chấn thương lâu dài đối với cấu trúc cột sống. Ngoài ra, một số yếu tố sau cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể làm gia tăng nguy cơ bị thoái hóa cột sống.
  • Chấn thương: Các chấn thương vùng cổ hoặc lưng có thể đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
  • Thừa cân, béo phì: Cân nặng quá mức tạo áp lực lên cột sống.
  • Tính chất công việc: Những công việc yêu cầu đứng lâu, ngồi lâu hoặc mang vác nặng sẽ làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.
  • Ít vận động: Lười vận động khiến cơ và dây chằng hỗ trợ cột sống trở nên yếu, dễ bị tổn thương.

Việc hiểu rõ bệnh lý này sẽ giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cột sống lâu dài.

Các giai đoạn thoái hóa cột sống

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa cho biết thoái hóa cột sống trải qua 4 giai đoạn chính, diễn ra theo các giai đoạn khác nhau, với mức độ tổn thương ngày càng nghiêm trọng từ giai đoạn đầu đến giai đoạn cuối, cụ thể:

Giai đoạn 1:

  • Đĩa đệm mất nước và mỏng dần.
  • Xuất hiện những gai xương nhỏ.
  • Cơn đau nhẹ, không thường xuyên.

Giai đoạn 2:

  • Đĩa đệm xẹp, có thể bị rách.
  • Gai xương phát triển lớn hơn.
  • Cơn đau gia tăng và xuất hiện thường xuyên hơn.
  • Cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng.

Giai đoạn 3:

  • Đĩa đệm thoái hóa nặng, có thể bị thoát vị.
  • Gai xương lớn, chèn ép vào dây thần kinh.
  • Cơn đau dữ dội, lan xuống tay hoặc chân.
  • Hạn chế vận động rõ rệt, có thể kèm theo tê bì, yếu cơ.

Giai đoạn 4:

  • Các đốt sống bị biến dạng.
  • Gai xương lớn, gây hẹp ống sống.
  • Đau mạn tính, không đáp ứng với thuốc giảm đau.
  • Hạn chế vận động nghiêm trọng, có thể dẫn đến liệt.

Việc nắm bắt và nhận diện các giai đoạn thoái hóa cột sống không chỉ giúp người bệnh hiểu rõ quá trình phát triển của bệnh mà còn giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Chẩn đoán thoái hóa cột sống

Chẩn đoán thoái hóa cột sống: Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc thăm khám lâm sàng, hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ. Sau đó, bệnh nhân có thể được yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm bổ sung như:

  • Chụp X-quang: Kiểm tra các khe khớp, thân đốt sống và gai xương.
  • Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cột sống và đĩa đệm.
  • Chụp MRI: Quan sát các mô mềm như cơ, dây chằng, thần kinh và đĩa đệm.
  • Chụp SPECT: Giúp xác định chính xác vị trí tổn thương của cột sống.

Chẩn đoán thoái hóa cột sống là một quá trình quan trọng, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Xem thêm: Triệu chứng và nhóm đối tượng dễ mắc viêm khớp vảy nến

ImportedPhoto.762839665.1
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Điều trị thoái hóa cột sống

Điều trị thoái hóa cột sống bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ việc sử dụng thuốc đến các can thiệp phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Thuốc kê toa:

  • Paracetamol: Giảm đau hiệu quả và ít tác dụng phụ.
  • NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen): Hỗ trợ giảm đau và viêm nhưng có thể có tác dụng phụ đối với các cơ quan khác.
  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Ít tác dụng phụ hơn nhưng vẫn cần lưu ý.
  • Thuốc giãn cơ: Giảm co cứng cơ tạm thời.
  • Thuốc giảm đau opioid: Dùng cho đau cấp tính nhưng có nguy cơ nghiện và tác dụng phụ.

Vật lý trị liệu: Đây là phương pháp giúp tăng cường sức mạnh, linh hoạt cho cơ và lưng, giảm áp lực lên cột sống. Người bệnh nên tập luyện với chuyên gia và duy trì thói quen luyện tập tại nhà.

Phẫu thuật cột sống: Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả sau 3 tháng hoặc khi có các vấn đề nghiêm trọng như chèn ép thần kinh, trượt đốt sống độ 3-4 hoặc hẹp ống sống. Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm thay đĩa đệm nhân tạo hoặc can thiệp phẫu thuật khác.

Các phương pháp khác:

  • Kích thích thần kinh bằng xung điện (TENS).
  • Trị liệu thần kinh cột sống, châm cứu, xoa bóp.
  • Tiêm khớp (corticosteroid, tế bào gốc, huyết tương giàu tiểu cầu PRP).

Điều trị thoái hóa cột sống đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp khác nhau, nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong việc giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe cột sống lâu dài.

Các biện pháp hạ sốt nhanh không dùng thuốc tại nhà và những sai lầm cần tránh

Các biện pháp hạ sốt nhanh không dùng thuốc tại nhà và những sai lầm cần tránh

Sốt là phản ứng thường gặp của cơ thể, thường kèm mệt mỏi và khó chịu. Với sốt nhẹ, chưa nhất thiết dùng thuốc, nếu chăm sóc đúng cách tại nhà, áp dụng biện pháp phù hợp và tránh sai lầm, tình trạng có thể được kiểm soát an toàn.
Chấm dứt cơn đau vai dai dẳng bằng kỹ thuật tiêm nong

Chấm dứt cơn đau vai dai dẳng bằng kỹ thuật tiêm nong

Đau vai kéo dài dễ bị bỏ qua nhưng có thể báo hiệu thể đông cứng gây hạn chế vận động. Thăm khám và điều trị sớm giúp giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn diễn tiến nặng hơn.
Hướng dẫn tính liều Acetaminophen và Ibuprofen an toàn cho trẻ nhỏ

Hướng dẫn tính liều Acetaminophen và Ibuprofen an toàn cho trẻ nhỏ

Việc dùng thuốc hạ sốt – giảm đau cho trẻ cần thận trọng vì cơ thể trẻ khác hoàn toàn người lớn. Bài viết này cung cấp cách tính liều đơn giản, dễ áp dụng và giúp phụ huynh hạn chế nhầm lẫn khi chăm sóc trẻ tại nhà.
Nguyên tắc lựa chọn thuốc điều trị đái tháo đường type 2

Nguyên tắc lựa chọn thuốc điều trị đái tháo đường type 2

Quản lý đái tháo đường type 2 cần sự phối hợp đồng bộ giữa chế độ ăn, vận động và thuốc điều trị. Việc hiểu rõ từng biện pháp giúp người bệnh chủ động kiểm soát đường huyết và hạn chế biến chứng lâu dài.
Back to top
Đăng ký trực tuyến