Cây bèo đất là loại thảo dược mọc hoang, thường bị nhầm lẫn với cây cảnh dại nhưng thực chất lại mang nhiều công dụng chữa bệnh. Trong Đông y, vị thuốc này được sử dụng để thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị cảm sốt.
Cây bèo đất là loại thảo dược mọc hoang, thường bị nhầm lẫn với cây cảnh dại nhưng thực chất lại mang nhiều công dụng chữa bệnh. Trong Đông y, vị thuốc này được sử dụng để thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị cảm sốt.
Cây bèo đất, còn được gọi là cây rau lúi hay thủy long, là loài thảo dược mọc phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam, thường xuất hiện ở ven bờ ruộng, ao hồ hoặc nơi đất ẩm. Bèo đất có thân thảo mềm, lá xanh mọc đối, hoa nhỏ màu tím hồng. Dù mang dáng vẻ khiêm nhường nhưng giá trị chữa bệnh của cây bèo đất lại được nhiều thế hệ lưu truyền, đặc biệt trong y học cổ truyền. Với vị cay nhẹ, tính mát, cây này được sử dụng để thanh nhiệt giải độc, lợi tiểu và tiêu viêm.
Theo ghi chép trong Đông y, bèo đất thường được dùng để chữa các chứng cảm mạo, sốt nóng, ho khan, viêm họng hoặc các bệnh ngoài da do phong nhiệt. Người dân thường hái cây tươi, rửa sạch, giã nát vắt lấy nước uống hoặc nấu nước xông, giúp cơ thể ra mồ hôi, hạ sốt nhanh chóng. Ngoài ra, nước sắc bèo đất còn giúp lợi tiểu, làm mát gan và hỗ trợ giảm tình trạng nóng trong người, mẩn ngứa, dị ứng. Chính nhờ công dụng này, dược liệu trở thành vị thuốc dân gian quen thuộc trong đời sống.
Theo các tài liệu y học cổ truyền, cây bèo đất có tính an toàn, dễ sử dụng, có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các dược liệu khác như kinh giới, hương nhu, tía tô để tăng hiệu quả chữa cảm sốt, ho cảm mạo. Đặc biệt, nhờ tác dụng thanh nhiệt và giải độc, cây còn hỗ trợ cải thiện tình trạng gan nóng, khó tiêu và giảm mụn nhọt. Những công dụng này giúp bèo đất trở thành vị thuốc quý, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Ngày nay, khoa học hiện đại cũng đã bước đầu nghiên cứu và phát hiện trong bèo đất có chứa một số hợp chất flavonoid, alkaloid và tinh dầu mang tác dụng kháng khuẩn, chống viêm. Điều này đã phần nào giải thích cơ chế tác dụng của loài thảo dược này trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và ngoài da. Sự kết hợp giữa các nghiên cứu hiện đại và tri thức dân gian cho thấy tiềm năng to lớn của cây bèo đất trong y học.
Đặc biệt, theo như các thầy cô giảng dạy ngành y học cổ truyền Trường Cao đẳng dược Sài Gòn cho biết, mặc dù cây bèo đất có nhiều công dụng quý, song người bệnh không nên lạm dụng. Bèo đất tính mát, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây lạnh bụng, tiêu chảy, nhất là ở những người tỳ vị hư hàn. Do đó, việc dùng bèo đất chữa bệnh cần dựa trên thể trạng từng người, tốt nhất nên có sự hướng dẫn của thầy thuốc để đạt hiệu quả tối ưu và an toàn.
Trong dân gian, một số bài thuốc từ bèo đất rất đơn giản và dễ thực hiện. Chẳng hạn, dùng bèo đất tươi giã nát, vắt lấy nước uống để hạ sốt; hoặc nấu nước bèo đất cùng với lá chanh, lá bưởi để xông khi bị cảm cúm, nghẹt mũi. Ngoài ra, nước sắc bèo đất còn có thể dùng để rửa vết thương, vết viêm loét ngoài da, giúp giảm sưng đau và chống nhiễm trùng. Những ứng dụng thực tiễn này đã chứng minh tính hiệu quả và gần gũi của cây thuốc với đời sống hàng ngày.
Có thể nói, cây bèo đất là vị thuốc dân gian quen thuộc, mang lại nhiều lợi ích trong việc thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và hỗ trợ điều trị cảm sốt. Với sự hướng dẫn từ bác sĩ y học cổ truyền và những kiến thức được giảng dạy, nghiên cứu tại Trường Đại học Lương Thế Vinh, giá trị của cây bèo đất đang ngày càng được khẳng định. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc kết hợp hài hòa giữa tri thức y học cổ truyền và ứng dụng thực tiễn, nhằm mang đến những giải pháp chăm sóc sức khỏe an toàn và hiệu quả cho cộng đồng.