Co đồng tử là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng đồng tử mắt bị thu hẹp lại bất thường. Về mặt sinh lý, đây là phản xạ tự nhiên giúp mắt điều tiết lượng ánh sáng đi vào, từ đó bảo vệ võng mạc và tối ưu khả năng nhìn.
Co đồng tử là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng đồng tử mắt bị thu hẹp lại bất thường. Về mặt sinh lý, đây là phản xạ tự nhiên giúp mắt điều tiết lượng ánh sáng đi vào, từ đó bảo vệ võng mạc và tối ưu khả năng nhìn.
Đồng tử là chấm đen nằm ở trung tâm mắt, có chức năng kiểm soát lượng ánh sáng đi vào bên trong. Thông thường, trong điều kiện ánh sáng bình thường, đường kính đồng tử dao động khoảng 2–3mm. Khi đồng tử co nhỏ dưới 2mm và không giãn ra tương ứng với môi trường ánh sáng, tình trạng này được gọi là co đồng tử bất thường, hay còn được mô tả là “đồng tử cực nhỏ”.
Hiện tượng này có thể xảy ra ở một bên mắt hoặc cả hai bên. Nếu kích thước đồng tử hai mắt không đều nhau, y khoa gọi là anisocoria. Việc nhận biết sớm rất quan trọng vì nó giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân và xử trí kịp thời.
Co đồng tử có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ sinh lý bình thường đến bệnh lý nguy hiểm. Theo bác sĩ, giảng viên ngành Cao đẳng Y sĩ đa khoa cho biết đồng tử co lại do một số nguyên nhân sau:
Do tuổi tác: Ở trẻ sơ sinh, đồng tử thường nhỏ trong vài tuần đầu để bảo vệ mắt non yếu. Ngược lại, ở người cao tuổi, các cơ điều khiển đồng tử dần suy yếu, khiến đồng tử khó giãn nở, dẫn đến hiện tượng co nhỏ và giảm khả năng nhìn trong điều kiện thiếu sáng.
Do thuốc: Một số loại thuốc có thể gây co đồng tử như opioid, barbiturat, benzodiazepine hoặc thuốc myotic như pilocarpine. Đây là phản ứng hóa học trực tiếp tác động lên hệ thần kinh và cơ mống mắt.
Do di truyền: Co đồng tử bẩm sinh là một dạng rối loạn di truyền hiếm gặp, xảy ra khi cơ điều khiển đồng tử không phát triển đầy đủ. Người mắc thường gặp khó khăn khi nhìn xa và có nguy cơ cao mắc các bệnh lý về mắt như tăng nhãn áp.
Tùy nguyên nhân, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như sụp mí mắt, đỏ mắt, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, đau đầu, buồn nôn, thậm chí thay đổi cảm xúc. Khi các triệu chứng này xuất hiện đột ngột, người bệnh không nên chủ quan.
Trong nhiều trường hợp, co đồng tử chỉ là phản xạ sinh lý bình thường. Tuy nhiên, nếu đồng tử co nhỏ kéo dài, không phù hợp với ánh sáng hoặc kèm triệu chứng thần kinh, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng cần được thăm khám sớm.
Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết, nhiều bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra hiện tượng đồng tử co nhỏ:
Hội chứng Horner: Là rối loạn thần kinh hiếm gặp, thường gây co đồng tử một bên, sụp mí và giảm tiết mồ hôi ở nửa mặt.
Ngộ độc: Các chất như organophosphate (thuốc trừ sâu), clonidine hoặc thuốc an thần có thể gây co đồng tử rõ rệt, cần cấp cứu y tế ngay.
Xuất huyết nội sọ: Áp lực nội sọ tăng cao có thể ảnh hưởng đến trung tâm điều khiển đồng tử, đây là tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng.
Viêm màng bồ đào: Viêm mống mắt làm rối loạn hoạt động cơ đồng tử, gây co nhỏ kèm đau và đỏ mắt.
Giang mai thần kinh, bệnh Lyme, đa xơ cứng: Các bệnh lý này ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, từ đó làm rối loạn phản xạ đồng tử.
Đau đầu từng cụm: Có thể gây triệu chứng giống hội chứng Horner như co đồng tử và sụp mí một bên.
Không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách tránh lạm dụng thuốc ảnh hưởng đến đồng tử, tuân thủ chỉ định của bác sĩ, bảo vệ mắt và đầu khi lao động hoặc chơi thể thao, đồng thời đi khám ngay khi thấy dấu hiệu bất thường ở mắt.
Co đồng tử là hiện tượng thường gặp nhưng không nên xem nhẹ. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và hướng xử trí không chỉ giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe mà còn là kiến thức quan trọng đối với những ai đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực y tế.