Đau ruột thừa ở nữ dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác như đau bụng kinh, nhiễm trùng tiểu hay vấn đề phụ khoa. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây biến chứng nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm tính mạng.
Đau ruột thừa ở nữ dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác như đau bụng kinh, nhiễm trùng tiểu hay vấn đề phụ khoa. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây biến chứng nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm tính mạng.
Đau ruột thừa ở nữ có thể gây nhầm lẫn với các triệu chứng của đau bụng kinh, dẫn đến sự chậm trễ trong việc phát hiện và điều trị. Đau bụng là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý khác nhau, nhưng không ít chị em lại nghĩ đó là dấu hiệu của chu kỳ kinh nguyệt, khiến việc điều trị bị trì hoãn.
Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ, đau bụng kinh thường có tính chu kỳ, tạo cảm giác nặng nề, quặn thắt ở vùng bụng dưới và giảm dần vào cuối ngày hành kinh. Kèm theo đó, một số chị em có thể cảm thấy ngực căng tức, dễ cáu gắt và mệt mỏi trong những ngày đầu hành kinh. Tuy nhiên, đau ruột thừa lại có những đặc điểm khác biệt rõ rệt.
Đau ruột thừa thường bắt đầu ở vùng quanh rốn, sau đó di chuyển xuống phía bên phải bụng dưới (hố chậu phải). Cơn đau thường âm ỉ, nhưng khi tình trạng trở nặng, cơn đau có thể trở nên dữ dội hơn. Một số triệu chứng khác như sốt, buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy, và mệt mỏi toàn thân có thể đi kèm. Đây là những dấu hiệu thường gặp của viêm ruột thừa, nhưng cũng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý cấp tính khác.
Vì vậy, khi bị đau bụng, đặc biệt là đau bụng dưới bên phải, nữ giới cần thận trọng và không nên tự chẩn đoán là đau bụng kinh. Việc nhận diện đúng tính chất cơn đau và đi khám sớm sẽ giúp hạn chế các rủi ro và biến chứng nguy hiểm.
Bên cạnh cơn đau bụng, viêm ruột thừa còn có thể đi kèm với một số triệu chứng khác, giúp nhận diện bệnh và đưa ra phương án điều trị sớm:
Sốt nhẹ (thường khoảng 38°C) là một biểu hiện phổ biến của viêm ruột thừa, do cơ thể phản ứng với tình trạng viêm nhiễm. Trong trường hợp viêm phúc mạc (biến chứng nặng của viêm ruột thừa), nhiệt độ cơ thể có thể tăng cao đột ngột và trở nên nghiêm trọng hơn.
Viêm ruột thừa thường kèm theo các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, có thể bao gồm:
Xem thêm: Những điều bạn cần lưu ý về xuất huyết dạ dày
Ngoài những dấu hiệu chính trên, người bị viêm ruột thừa còn có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:
Các triệu chứng này, khi kết hợp với đau bụng và sốt, có thể là những dấu hiệu cảnh báo viêm ruột thừa. Vì vậy, nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng này, đặc biệt là đau bụng dưới bên phải, cần đi thăm khám ngay để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Khi có dấu hiệu đau bụng dưới bên phải hoặc các triệu chứng nghi ngờ viêm ruột thừa, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các xét nghiệm và kiểm tra để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Kiểm tra vùng bụng: Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc thăm khám lâm sàng, bao gồm việc nhìn, sờ, gõ và nghe bụng để xác định các triệu chứng thực thể và giúp loại trừ các bệnh lý khác như viêm phụ khoa hay bệnh lý sinh sản.
Xét nghiệm: Sau khi kiểm tra bụng, bác sĩ có thể yêu cầu làm một số xét nghiệm cần thiết:
Chẩn đoán hình ảnh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như:
Các phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa ở nữ có thể kết hợp nhiều kỹ thuật từ khám lâm sàng cho đến các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu và chẩn đoán hình ảnh. Việc phát hiện sớm qua các phương pháp này rất quan trọng để điều trị kịp thời và tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn có triệu chứng đau bụng bất thường, đặc biệt là đau bụng dưới bên phải, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Tùy vào mức độ nghiêm trọng của cơn đau và tình trạng bệnh, theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa phương pháp điều trị sẽ được chỉ định khác nhau:
Việc nhầm lẫn giữa đau bụng kinh và đau ruột thừa ở nữ giới có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Do đó, khi gặp phải cơn đau bất thường, đặc biệt là đau bụng dưới bên phải, dù đang trong chu kỳ kinh nguyệt, chị em không nên chủ quan mà cần theo dõi kỹ và đi khám bác sĩ kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe.