Dược Sài Gòn chia sẽ công dụng chữa bệnh của thuốc Actapulgite

Thứ năm, 27/07/2023 | 09:34
Theo dõi trên

Thuốc Actapulgite là thuốc gì? Thuốc được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý như thế nào? Hãy cùng Dược Sài Gòn tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

actapulgite (1)

Tên thành phần hoạt chất: attapulgite mormoiron hoạt hóa.

Tên một số biệt dược chứa hoạt chất tương tự: Attagast, Diarrest, Meyerpulgit, New-Diatabs,…

Thuốc Actapulgite là thuốc gì?

Actapulgite được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống chứa hoạt chất attapulgite mormoiron hoạt hóa (magnesium và aluminium silicate tinh chế tự nhiên) hàm lượng 3g.

Attapulgite hoạt hóa được dùng làm chất hấp phụ trong tiêu chảy, có tác dụng bao phủ mạnh, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải thành một màng đồng đều trên khắp bề mặt niêm mạc. Attapulgite được cho là có tác dụng hấp phụ nhiều vi khuẩn, độc tố và làm giảm mất nước.

thuốc actapulgite 3g

Thuốc Actapulgite 3g

Giá thuốc Actapulgite bao nhiêu?

Thuốc Actapulgite 3g được bán ở rất nhiều cơ sở với giá tham khảo chênh lệch từ 110.000 đến 140.000 đồng.

Công dụng của thuốc Actapulgite

Thuốc được chỉ định trong một số trường hợp như sau:

Điều trị triệu chứng các bệnh đại tràng không đặc hiệu cấp và mạn tính có tiêu chảy, đặc biệt tiêu chảy kèm trướng bụng.

Cải thiện độ đặc của phân và giảm co thắt trong viêm đường tiêu hóa cấp tính, chứng tiêu chảy do “lạ nước”, bệnh lỵ do trực khuẩn và ngộ độc thức ăn do vi khuẩn.

Hội chứng đại tràng kích thích.

Có thể thụt để điều trị hỗ trợ trong viêm loét đại tràng.

Bạn không nên tự ý dùng thuốc mà chưa có sự chỉ dẫn của cán bộ y tế nhé!

Trường hợp không nên dùng Actapulgite

Thuốc được chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không được dùng trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em (nếu chưa được bồi phụ nước và điện giải đầy đủ).

Bệnh nhân có tổn thương hẹp, tắc ở đường tiêu hóa.

Hướng dẫn dùng thuốc Actapulgite

Liều dùng

Liều lượng của thuốc cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và triệu chứng bệnh của từng bệnh nhân. Tùy theo từng đối tượng sử dụng mà liều dùng của thuốc sẽ khác nhau. Bạn nên lưu ý rằng, liều trình bày dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, bạn không được tự ý dùng mà phải tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ hướng dẫn.

Người lớn: uống 2 – 3 gói mỗi ngày.

Trẻ em trên 10 kg cân nặng: uống 2 gói mỗi ngày.

Trẻ dưới 10 kg cân nặng: uống 1 gói mỗi ngày.

Cách dùng

Thuốc nên được pha với nửa ly nước, uống trước các bữa ăn.

Đối với trẻ nhỏ hoặc bệnh nhân khó uống thuốc, có thể trộn khô thuốc với đường trước khi cho nước để có vị ngon, dễ uống hơn.

Tác dụng phụ của thuốc Actapulgite

Tác dụng không mong muốn bạn có thể gặp phải khi sử dụng Actapulgite:

Thường gặp: Táo bón.

Ít gặp: Nhôm được hấp thu vào cơ thể, gây thiếu hụt phospho, khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao.

Bạn nên thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc khi dùng Actapulgite

Actapulgite gây cản trở hấp thu các thuốc khác. Vì vậy, bạn nên uống các thuốc cách nhau 2 – 3 giờ.

Lưu ý khi dùng thuốc Actapulgite

Không dùng thuốc quá 2 ngày, hoặc khi tiêu chảy kèm sốt, tiêu chảy phân có máu và chất nhầy, sốt cao. Nếu sau khi sử dụng quá 2 ngày mà bạn vẫn tiêu chảy, cần đến hỏi ý kiến bác sĩ điều trị.

Khi dùng cho trẻ bị tiêu chảy kèm theo mất nước, trước tiên cần bồi phụ nước và điện giải bằng đường uống trước khi sử dụng Actapulgite®.

Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi trừ trường hợp có sự theo dõi của bác sĩ, vì nguy cơ mất nước do tiêu chảy.

Dùng thận trọng ở người phình đại tràng vì nhu động đại tràng có thể bị thay đổi, gây u phân.

Những đối tượng đặc biệt khi sử dụng thuốc Actapulgite

Phụ nữ có thai và đang cho con bú

Actapulgite thường được coi là an toàn. Vì vậy, có thể sử dụng thuốc cho đối tượng này.

Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Người lái tàu xe hay vận hành máy móc

Có thể sử dụng thuốc cho người lái tàu xe hay vận hành máy móc. Tuy nhiên, khi bị tiêu chảy, bạn nên nghỉ ngơi, bù đủ nước và điện giải, không nên lao động quá sức.

Xử lý khi dùng quá liều

Dùng quá liều Actapulgite® có thể gây táo bón.

Theo Dược Sĩ Cao Đẳng Dược khi gặp phải dấu hiệu liệt kê ở trên, bạn nên ngừng dùng thuốc và lập tức đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

thong-bao-tuyen-sinh-cao-dang-nganh-dieu-duong-va-mien-100-hoc-phi-nam-2023-22659

Xử lý khi quên một liều

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Cách bảo quản thuốc

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em và đọc kỹ hưỡng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Nguồn tham khảo : Tin Y Tế - Trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Thuốc kháng histamin H1 được dùng rộng rãi trong dị ứng, say tàu xe và rối loạn tiền đình. Hai thế hệ thuốc có mức độ an toàn khác nhau, nên người dùng cần hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng để dùng đúng và hiệu quả.
Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Việc dùng kháng sinh cho trẻ cần đặc biệt thận trọng vì cơ quan xương, răng, thận và thần kinh còn non nớt, dễ bị tổn thương. Hiểu rõ những nhóm thuốc không phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro và đảm bảo an toàn điều trị cho trẻ.
Back to top
Đăng ký trực tuyến