Nicardipin là thuốc chẹn kênh calci dùng trong các tình huống tăng huyết áp cần xử trí nhanh. Thuốc giúp giảm áp lực thành mạch, cải thiện tưới máu cơ quan và được sử dụng dưới giám sát chặt chẽ tại bệnh viện.
Nicardipin là thuốc chẹn kênh calci dùng trong các tình huống tăng huyết áp cần xử trí nhanh. Thuốc giúp giảm áp lực thành mạch, cải thiện tưới máu cơ quan và được sử dụng dưới giám sát chặt chẽ tại bệnh viện.
Việc hiểu rõ dược lý giúp tối ưu hiệu quả điều trị khi dùng Nicardipin truyền tĩnh mạch, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc ngày càng chú trọng kiến thức lâm sàng. Thuốc thuộc nhóm chẹn kênh calci, có tác dụng chọn lọc trên cơ trơn mạch máu, nhất là hệ mạch vành.
Nicardipin ngăn cản ion calci vào tế bào cơ trơn, làm giảm co thắt mạch và giảm sức cản ngoại biên. Khi truyền tĩnh mạch hoặc dùng đường uống, huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm, cung lượng tim tăng nhờ giảm hậu gánh. Thuốc ít gây chóng mặt hơn nifedipin nhưng vẫn duy trì hiệu quả hạ áp và cải thiện tưới máu.
Thuốc được chỉ định trong tăng huyết áp khẩn cấp: tăng huyết áp ác tính, bệnh não do tăng huyết áp, phình tách động mạch chủ khi không dùng được thuốc chẹn beta, tiền sản giật khi các lựa chọn khác không phù hợp và kiểm soát huyết áp sau phẫu thuật. Các chống chỉ định gồm mẫn cảm thuốc, đau thắt ngực không ổn định, sốc tim và hẹp van động mạch chủ muộn.
Nhìn chung, Nicardipin mang lại hiệu quả đáng tin cậy trong xử trí hạ áp cấp cứu, hỗ trợ kiểm soát huyết động cho nhiều nhóm người bệnh.
Sử dụng đúng phác đồ giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn, đặc biệt trong môi trường điều trị lâm sàng tại các cơ sở như Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh. Nicardipin 10mg/10ml được dùng theo đường truyền tĩnh mạch liên tục và theo dõi huyết áp thường xuyên.
Ở người lớn, liều khởi đầu 3–5 mg/giờ trong 15 phút, sau đó tăng 0,5–1 mg mỗi 15 phút tùy đáp ứng, không vượt quá 15 mg/giờ. Khi huyết áp ổn định, liều duy trì khoảng 2–4 mg/giờ. Khi chuyển sang thuốc uống, có thể dùng nicardipin viên nén 20 mg với tổng liều 60 mg/ngày chia 3 lần, hoặc viên phóng thích kéo dài 50 mg với tổng liều 100 mg/ngày chia 2 lần.
Ở người cao tuổi hoặc người suy gan – suy thận, liều ban đầu nên giảm còn 1–5 mg/giờ vì khả năng chuyển hóa giảm. Phụ nữ có thai dùng liều tương tự, nhưng trong tiền sản giật thường không vượt quá 4 mg/giờ. Ở trẻ em, liều tính theo mcg/kg/phút với mức khởi đầu 0,5–5 mcg/kg/phút và duy trì 1–4 mcg/kg/phút.
Việc điều chỉnh liều phải dựa vào đáp ứng thực tế để tránh hạ huyết áp đột ngột, đồng thời duy trì kiểm soát ổn định trong suốt thời gian truyền.
Nhận biết tương tác thuốc là bước quan trọng trong thực hành lâm sàng tại các cơ sở đào tạo như Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh, giúp hạn chế tác dụng bất lợi và duy trì hiệu quả điều trị.
Các thuốc kháng histamin H2 có mức độ tương tác khác nhau: ranitidin ít ảnh hưởng nhưng cimetidin có thể làm tăng nồng độ Nicardipin trong huyết tương, còn famotidin có thể thay đổi phản ứng tim mạch. Cyclosporin tăng nồng độ đáng kể khi dùng cùng Nicardipin. Ngược lại, thuốc chống co giật như carbamazepin, phenytoin và barbiturat gây giảm tác dụng của Nicardipin do cảm ứng chuyển hóa.
Do các tương tác có thể ảnh hưởng trực tiếp đến huyết động, người bệnh cần được theo dõi sát sao để đảm bảo quá trình phối hợp thuốc an toàn và phù hợp.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!