Lao màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thứ tư, 15/10/2025 | 10:24
Theo dõi trên

Lao màng phổi là một trong những thể lao ngoài phổi thường gặp, có thể gây tràn dịch, dày dính màng phổi và suy hô hấp nếu không phát hiện sớm. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe.

Thiết kế chưa có tên

Lao màng phổi là gì?

Lao màng phổi là thể lao ngoài phổi xảy ra khi vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis tấn công vào màng phổi – lớp màng mỏng bao quanh phổi và khoang ngực. Bệnh thường gây tràn dịch màng phổi và là thể lao ngoài phổi phổ biến thứ hai sau lao hạch bạch huyết.

Bệnh có thể gặp ở mọi đối tượng, đặc biệt là người có hệ miễn dịch suy giảm. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, lao màng phổi có thể gây tổn thương phổi vĩnh viễn, nhưng khi điều trị đúng phác đồ, tiên lượng bệnh thường tốt.

Cơ chế bệnh sinh

Lao màng phổi hình thành chủ yếu do vi khuẩn lao từ ổ lao phổi lan tới khoang màng phổi khi ổ viêm bị vỡ. Ngoài ra, bệnh còn có thể khởi phát do:

  • Vi khuẩn lao theo đường máu tới màng phổi.
  • Nhiễm khuẩn thứ phát từ các cơ quan lân cận như xương sườn, cột sống, thành ngực.
  • Tổn thương hệ bạch huyết khiến dịch chứa vi khuẩn rò vào khoang màng phổi.

Các chuyên gia ngành Cao đẳng Y sĩ đa khoa thuộc Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn nhận định, hiểu đúng cơ chế bệnh giúp sinh viên y khoa và nhân viên y tế thực hành lâm sàng xác định hướng điều trị chính xác, hạn chế biến chứng lâu dài.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Mặc dù nguyên nhân trực tiếp là do vi khuẩn lao, nhưng không phải ai nhiễm vi khuẩn cũng mắc lao màng phổi. Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh gồm:

  • Tiền sử lao phổi: Vi khuẩn còn tiềm ẩn và tái hoạt động khi miễn dịch suy yếu.
  • Suy giảm miễn dịch: Người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân ung thư, tiểu đường, suy thận, hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Môi trường sống kém vệ sinh: Nơi đông đúc, ẩm thấp, thiếu ánh sáng, tiếp xúc gần người mắc lao phổi.
  • Thói quen xấu: Hút thuốc lá, dinh dưỡng kém, thiếu vận động.

Triệu chứng lao màng phổi

Bệnh thường diễn tiến qua hai giai đoạn:

Giai đoạn khởi phát:

  • Sốt nhẹ về chiều, ho khan, mệt mỏi, đau tức ngực (tăng khi hít sâu hoặc ho).
  • Có thể khó thở nhẹ hoặc cảm giác nặng vùng ngực.

Giai đoạn toàn phát:

  • Sốt kéo dài, sụt cân, chán ăn.
  • Đau ngực, khó thở rõ rệt.
  • Có thể thấy tràn dịch màng phổi trên hình ảnh X-quang hoặc siêu âm.

Triệu chứng có thể âm thầm, dễ nhầm với viêm phổi hoặc bệnh hô hấp khác, vì vậy việc tầm soát sớm đóng vai trò quan trọng.

Lao màng phổi có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng:

  • Biến chứng hô hấp kéo dài: Dày dính màng phổi, hạn chế thông khí, khó thở mạn tính, giảm sức lao động.
  • Lan rộng và tái phát: Lao có thể lan sang phổi, màng não, xương khớp nếu bỏ dở phác đồ điều trị.
  • Suy hô hấp, tử vong: Ở người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh có thể tiến triển nhanh, gây tổn thương phổi nghiêm trọng.

Theo giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên ngành Cao đẳng Y sĩ đa khoa khi học lâm sàng thường được hướng dẫn nhận diện sớm các dấu hiệu biến chứng để kịp thời tư vấn và chuyển tuyến điều trị.

Chẩn đoán lao màng phổi

Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Khám lâm sàng: Kiểm tra vùng ngực, rung thanh, gõ đục vùng phổi.
  • Chụp X-quang và CT ngực: Phát hiện tràn dịch, nốt dưới màng phổi hoặc tổn thương viêm.
  • Siêu âm màng phổi: Giúp xác định lượng dịch và hướng dẫn chọc hút.
  • Xét nghiệm dịch màng phổi và sinh thiết: Phát hiện vi khuẩn lao, xác định nguyên nhân chính xác.

Phương pháp điều trị lao màng phổi

Điều trị kháng lao đặc hiệu:

  • Dùng kết hợp nhiều loại thuốc trong thời gian dài (thường 6–9 tháng).
  • Cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ của bác sĩ, tránh bỏ thuốc giữa chừng để phòng lao kháng thuốc.

Điều trị triệu chứng:

  • Dùng thuốc hạ sốt, giảm đau, chống viêm.
  • Có thể sử dụng corticoid ngắn hạn khi có viêm màng ngoài tim kèm theo.
  • Chọc hút dịch màng phổi để giảm khó thở, tuân thủ nguyên tắc hút kín và vô trùng.

Phục hồi chức năng hô hấp:

  • Tập thở sâu, vận động nhẹ để ngăn dính màng phổi.
  • Với trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật bóc tách màng phổi hoặc rửa màng phổi.

Di chứng và phòng ngừa

Ngay cả sau khi điều trị khỏi, người bệnh có thể đối mặt với di chứng như xơ phổi, giãn phế quản, giảm chức năng hô hấp hoặc tràn khí màng phổi.

Biện pháp phòng ngừa:

  • Tiêm vắc xin BCG đầy đủ cho trẻ sơ sinh.
  • Phát hiện và điều trị sớm lao phổi để ngăn biến chứng lan sang màng phổi.
  • Duy trì chế độ ăn uống đầy đủ, hạn chế rượu bia, thuốc lá.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người từng mắc lao.

Chăm sóc và phục hồi

Người bệnh nên nghỉ ngơi hợp lý, duy trì tinh thần thoải mái, ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu protein để tăng sức đề kháng. Sau khi ổn định, có thể tập thở, đi bộ nhẹ giúp phục hồi chức năng phổi và ngăn ngừa tái dính.

tuyen-sinh-cao-dang-y-si-da-khoa-tphcm-145357

Lao màng phổi là bệnh lý hô hấp có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh, chăm sóc đúng cách và tái khám định kỳ giúp người bệnh phục hồi nhanh, hạn chế biến chứng. Đồng thời, đây cũng là nội dung trọng tâm trong chương trình đào tạo của ngành Cao đẳng Y sĩ đa khoa – Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, nơi cung cấp nguồn nhân lực y tế có kiến thức vững và kỹ năng thực hành chuyên sâu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe hô hấp.

Nhận diện viêm màng ngoài tim qua các đặc điểm trên điện tâm đồ

Nhận diện viêm màng ngoài tim qua các đặc điểm trên điện tâm đồ

Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp bao quanh tim, thường do nhiễm virus hoặc rối loạn tự miễn. Điện tâm đồ giúp phát hiện sớm nhờ dấu hiệu đặc trưng như đoạn ST chênh lên lan tỏa và PR hạ thấp.
Lao màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Lao màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Lao màng phổi là một trong những thể lao ngoài phổi thường gặp, có thể gây tràn dịch, dày dính màng phổi và suy hô hấp nếu không phát hiện sớm. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe.
Kiểm soát tiểu đường tuýp 2 hiệu quả qua chế độ sinh hoạt và ăn uống

Kiểm soát tiểu đường tuýp 2 hiệu quả qua chế độ sinh hoạt và ăn uống

Bệnh tiểu đường tuýp 2 có thể được kiểm soát tốt nếu người bệnh duy trì chế độ ăn uống hợp lý và sinh hoạt lành mạnh. Việc điều chỉnh thói quen hằng ngày đóng vai trò giúp ổn định đường huyết, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống.
Nhận diện tổn thương bỏng nhiệt và nguyên tắc điều trị chuẩn y khoa

Nhận diện tổn thương bỏng nhiệt và nguyên tắc điều trị chuẩn y khoa

Bỏng nhiệt thường xảy ra do tiếp xúc với lửa, nước sôi, dầu mỡ hoặc vật nóng. Nếu sơ cứu sai cách, vết thương dễ nhiễm trùng, để lại sẹo. Sơ cứu đúng và kịp thời giúp hạn chế tổn thương và di chứng bỏng.
Đăng ký trực tuyến