Cắt tử cung là một phẫu thuật quan trọng với nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Việc hiểu rõ những biến chứng sau khi cắt tử cung là rất quan trọng mà bạn cần lưu ý.
Cắt tử cung là một phẫu thuật phụ khoa phổ biến được thực hiện để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe ở phụ nữ, bao gồm:
U xơ tử cung: Những khối u lành tính phát triển trong tử cung, gây ra các triệu chứng như đau bụng, chảy máu kinh nguyệt quá nhiều, rong kinh.
Ung thư tử cung: Bệnh ung thư nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của phụ nữ.
Chảy máu tử cung bất thường: Chảy máu âm đạo quá nhiều, kéo dài hoặc không theo chu kỳ kinh nguyệt bình thường do nhiều nguyên nhân như u xơ, polyp, lạc nội mạc tử cung,...
Bác sĩ giảng viên Trường Dược Sài Gòn cho biết phẫu thuật cắt bỏ tử cung có 2 dạng:
Cắt tử cung toàn phần: Cắt bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung của người bệnh.
Cắt tử cung bán phần: Chỉ tiến hành cắt bỏ thân tử cung đến eo tử cung và để lại cổ tử cung.
Lợi ích của cắt tử cung:
Loại bỏ các triệu chứng: Cắt tử cung có thể giúp loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng do các bệnh lý như u xơ tử cung, ung thư tử cung, chảy máu tử cung bất thường, mang lại cho phụ nữ cuộc sống thoải mái và chất lượng hơn.
Cải thiện sức khỏe: Cắt bỏ tử cung có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với những phụ nữ mắc bệnh ung thư tử cung.
Giảm nguy cơ ung thư: Cắt tử cung có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư tử cung và ung thư buồng trứng ở những phụ nữ có nguy cơ cao.
Biến chứng sau khi thực hiện phẫu thuật cắt tử cung
Mặc dù cắt tử cung mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:
Chảy máu bất thường: Ra máu âm đạo sau phẫu thuật là bình thường, nhưng nếu chảy máu quá nhiều hoặc kéo dài hơn 6 tuần cần đi khám ngay.
Tổn thương các cơ quan gần kề: Niệu quản, bàng quang, ruột có thể bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật. Biểu hiện: Đau bụng, sốt, nước tiểu lẫn máu, tiểu không kiểm soát. Cần nhập viện kịp thời để điều trị.
Nhiễm trùng: Nguy cơ đầu tiên sau phẫu thuật. Có thể xảy ra ở vết mổ hoặc đường tiết niệu. Điều trị bằng thuốc kháng sinh.
Nguy cơ hình thành cục máu đông: Cục máu đông trong tĩnh mạch có thể cản trở lưu thông máu, dẫn đến tắc mạch. Nguy cơ tăng cao do hạn chế vận động sau phẫu thuật. Biện pháp phòng ngừa: Vận động nhẹ sớm, sử dụng thuốc chống đông máu.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh Y dược Sài Gòn
Ảnh hưởng đến âm đạo: Âm đạo có thể bị sa trễ, tự thụt xuống hoặc phình ra sau khi cắt tử cung. Biến chứng hiếm gặp.
Suy buồng trứng: Nguy cơ cao xảy ra ở phụ nữ cắt tử cung trước tuổi mãn kinh. Nguyên nhân: Do phẫu thuật hoặc tình trạng bệnh lý trước đó.
Mãn kinh sớm: Cắt bỏ tử cung có thể khiến mãn kinh đến sớm hơn bình thường. Biểu hiện: Bốc hỏa, đổ mồ hôi, khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ, giảm ham muốn tình dục. Điều trị: Liệu pháp thay thế hormone.
Cắt tử cung là một phẫu thuật quan trọng với nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng. Việc hiểu rõ những biến chứng sau khi cắt tử cung sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về việc điều trị và chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho quá trình hậu phẫu. Theo lời khuyên từ bác sĩ giảng viên hiện giảng dạy lớp Cao đẳng Y sĩ đa khoa, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến bác sĩ để có được thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình.
Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Thuốc kháng histamin H1 được dùng rộng rãi trong dị ứng, say tàu xe và rối loạn tiền đình. Hai thế hệ thuốc có mức độ an toàn khác nhau, nên người dùng cần hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng để dùng đúng và hiệu quả.
Việc dùng kháng sinh cho trẻ cần đặc biệt thận trọng vì cơ quan xương, răng, thận và thần kinh còn non nớt, dễ bị tổn thương. Hiểu rõ những nhóm thuốc không phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro và đảm bảo an toàn điều trị cho trẻ.
Thuốc cảm cúm phối hợp Paracetamol giúp giảm nhiều triệu chứng nhưng các thành phần kèm theo có chống chỉ định và rủi ro riêng. Người dùng, nhất là người có bệnh nền hoặc chăm sóc trẻ nhỏ, cần hiểu rõ để dùng an toàn.