Nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán xơ vữa động mạch
Thứ tư, 18/12/2024 | 10:43
Xơ vữa động mạch là một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý nguy hiểm như đột quỵ và nhồi máu cơ tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Bài viết dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán bệnh lý này, nhằm giúp bạn phát hiện và phòng ngừa sớm các biến chứng nguy hiểm.
Các yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là một bệnh lý tiến triển chậm nhưng lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ có thể giúp bạn nhận diện sớm và có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Dưới đây là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch.
Tăng Cholesterol: Khi mức cholesterol LDL trong máu tăng, các hạt cholesterol dễ dàng tích tụ trên thành động mạch, tạo thành các mảng bám. Nếu không được kiểm soát, những mảng bám này sẽ dày lên, gây hẹp lòng động mạch và làm cản trở lưu thông máu.
Nghiện hút thuốc lá: Khói thuốc chứa nicotine và carbon monoxide có thể làm tổn thương lớp nội mạc của mạch máu, đồng thời kích thích sự tích tụ của các tế bào viêm và cholesterol. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch ở người hút thuốc.
Huyết áp cao: Khi huyết áp tăng, thành động mạch phải chịu áp lực lớn, dễ bị tổn thương và suy yếu. Các tổn thương này tạo điều kiện cho cholesterol và tế bào viêm tích tụ, hình thành mảng xơ vữa.
Tiểu đường: Bệnh tiểu đường gây rối loạn chuyển hóa chất béo, tăng lượng đường trong máu và gây viêm trong mạch máu. Các yếu tố này làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch.
Lối sống ít vận động và tuổi tác: Thói quen ít vận động làm giảm cholesterol tốt và tăng cholesterol xấu, góp phần làm tích tụ mỡ trong động mạch, dẫn đến xơ vữa. Bên cạnh đó, quá trình lão hóa tự nhiên làm cho mạch máu trở nên kém linh hoạt và dễ bị tổn thương. Do đó, người cao tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh này.
Triệu chứng cảnh báo xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch thường phát triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Bệnh chỉ có triệu chứng khi tổn thương đã cản trở lưu lượng máu:
Đau ngực: Đau ngực là triệu chứng phổ biến khi động mạch vành bị ảnh hưởng. Cơn đau thường xảy ra khi gắng sức hoặc căng thẳng và giảm khi nghỉ ngơi. Cảm giác đau có thể là một sự bóp nghẹt hoặc đau nhói ở vùng ngực.
Khó thở: Khi động mạch cung cấp máu cho tim hoặc phổi bị thu hẹp, lượng máu và oxy cung cấp cho cơ thể giảm, gây khó thở, đặc biệt là khi tham gia vào hoạt động thể lực. Triệu chứng này thường là dấu hiệu của suy giảm chức năng tim.
Yếu và tê bì chân tay: Xơ vữa động mạch ở chi dưới có thể giảm lưu lượng máu, gây đau nhức, tê bì và yếu chân. Người bệnh thường gặp triệu chứng đau cách hồi, tức là đau khi đi lại và đỡ khi nghỉ ngơi. Nếu bệnh nặng, người bệnh chỉ có thể đi một đoạn ngắn rồi phải dừng lại vì đau. Ngoài ra, chân có thể bị khô da, teo cơ hoặc lạnh do lưu thông máu kém.
Rối loạn nhịp tim: Khi xơ vữa động mạch làm giảm cung cấp máu cho tim, người bệnh có thể cảm thấy tim đập nhanh, không đều hoặc như bị rớt nhịp.
Đột quỵ: Mảng xơ vữa ở não có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đột quỵ. Các dấu hiệu bao gồm nói lắp, yếu hoặc liệt một bên cơ thể, mất thăng bằng, đau đầu đột ngột, dữ dội.
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch thông qua các chỉ số sau:
Cholesterol LDL tăng và cholesterol HDL giảm.
Triglyceride cao, góp phần hình thành mảng bám.
CRP (C-reactive protein) tăng, chỉ dấu viêm trong cơ thể.
Siêu Âm Doppler: Phương pháp này sử dụng sóng âm để đo lường lưu lượng máu qua động mạch, giúp phát hiện vùng hẹp hoặc tắc nghẽn và sự hiện diện của mảng xơ vữa, đặc biệt ở động mạch cảnh và mạch máu chi dưới.
Chụp CT-Scanner: Chụp CT-Scanner giúp bác sĩ nhìn thấy hình ảnh chi tiết của động mạch, xác định mức độ tổn thương và hẹp động mạch. Thường thì bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc cản quang trước khi chụp.
Chụp MRI: Chụp MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc động mạch và mức độ tổn thương mà không sử dụng tia X, cho phép đánh giá rõ ràng dòng chảy máu và mảng xơ vữa.
Đo chỉ số huyết áp cổ chân, cánh tay (ABI): Phương pháp này so sánh huyết áp ở cổ tay và cổ chân để phát hiện sự hẹp động mạch chi dưới. Chỉ số ABI thấp là dấu hiệu rõ ràng của giảm lưu lượng máu do xơ vữa động mạch.
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa cho biết, việc phát hiện xơ vữa động mạch sớm thông qua các phương pháp chẩn đoán này rất quan trọng. Khám sức khỏe định kỳ hoặc khi có triệu chứng nghi ngờ sẽ giúp phát hiện và phòng ngừa kịp thời bệnh lý này.
Xơ vữa động mạch là một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý nguy hiểm như đột quỵ và nhồi máu cơ tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Mặc dù ít được chú ý, ung thư xương là bệnh lý nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện sớm rất quan trọng để áp dụng phương pháp điều trị hiệu quả, cải thiện khả năng hồi phục và chất lượng sống.
Ung thư cổ tử cung là bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản. Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể chữa khỏi. Phương pháp điều trị tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
Đột quỵ, hay còn được gọi là tai biến mạch máu não, là một căn bệnh nghiêm trọng và nguy hiểm, có thể gây tử vong chỉ trong vòng vài phút nếu không được cấp cứu kịp thời.