Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị ngoại trú

Thứ năm, 07/08/2025 | 16:11

Trong điều trị ngoại trú, việc nắm rõ các loại thuốc thường dùng và liều lượng phù hợp là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh

Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị ngoại trú
Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị ngoại trú

Trong thực hành Dược lâm sàng, các nhóm thuốc như kháng sinh, thuốc giảm đau – kháng viêm, hạ sốt và điều trị triệu chứng chiếm tỷ lệ sử dụng cao tại cả cơ sở điều trị và cộng đồng. Tuy nhiên, mỗi nhóm thuốc đều tiềm ẩn nguy cơ gây tác dụng phụ, tương tác hoặc sai liều nếu không được sử dụng đúng cách. Điều này đòi hỏi người hành nghề Dược không chỉ nắm vững kiến thức dược lý mà còn phải hiểu sâu cơ chế bệnh sinh, chỉ định điều trị và đặc điểm bệnh nhân.

Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, chương trình đào tạo ngành Dược đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng nền tảng dược lý vững chắc cho sinh viên, kết hợp với các tình huống thực hành lâm sàng sát thực tế. Sinh viên được hướng dẫn cách nhận diện các nhóm thuốc thường gặp, tính toán liều dùng theo độ tuổi và thể trạng, đồng thời biết tư vấn sử dụng thuốc hợp lý – an toàn – hiệu quả.

Phần nội dung dưới đây giúp sinh viên Dược và người đang làm việc trong lĩnh vực y tế củng cố lại kiến thức về các nhóm thuốc cơ bản, hỗ trợ tốt hơn trong quá trình học tập và thực hành nghề nghiệp.

Nhóm kháng sinh: Lựa chọn dựa trên loại nhiễm khuẩn

Kháng sinh được chỉ định khi có bằng chứng của nhiễm khuẩn. Việc lựa chọn kháng sinh phù hợp dựa trên mức độ bệnh, độ tuổi, và loại vi khuẩn nghi ngờ.

Penicillin và Cephalosporin:

  • Amoxicillin: 40-90mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Amoxicillin + Clavulanate: Liều tương tự Amoxicillin, dùng 2 lần/ngày.
  • Cephalexin (thế hệ 1): 25-60mg/kg/ngày.
  • Cefuroxim (thế hệ 2): 20-30mg/kg/ngày.
  • Cefixime (thế hệ 3): 8-12mg/kg/ngày.

Macrolid – Dành cho bệnh nhân dị ứng Penicillin:

  • Azithromycin: Người lớn 500mg/ngày; trẻ em 10mg/kg/ngày.
  • Clarithromycin: Người lớn 250-500mg x 2 lần/ngày; trẻ em 15mg/kg/ngày.

Quinolon – Chủ yếu dùng cho người lớn:

  • Ciprofloxacin: 250-750mg x 2 lần/ngày.
  • Levofloxacin/Moxifloxacin: Liều theo chỉ định, thường 1 lần/ngày.

Việc sử dụng kháng sinh phải theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc giảm đau – kháng viêm – hạ sốt: Dùng đúng liều, tránh tác dụng phụ

Đây là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, viêm họng, sốt, viêm khớp,... Việc nhận biết đúng loại thuốc, tính toán liều dùng an toàn và theo dõi tác dụng phụ là kỹ năng thiết yếu trong thực hành nghề Dược. Tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh, sinh viên được trang bị đầy đủ kiến thức dược lý và thực hành lâm sàng, giúp làm chủ nhóm thuốc này trong quá trình tư vấn và hỗ trợ điều trị cho người bệnh.

Paracetamol – An toàn cho mọi lứa tuổi:

  • Trẻ em: 15mg/kg/lần, ngày 3-4 lần.
  • Người lớn: 500-1000mg/lần, cách nhau ít nhất 4-6 giờ.

NSAID – Chỉ dùng cho người lớn và có chỉ định rõ ràng:

  • Ibuprofen: 1.2-1.8g/ngày, chia 3-4 lần.
  • Diclofenac: 100-150mg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Meloxicam, Celecoxib, Etoricoxib: Liều 1 lần/ngày hoặc theo chỉ định bác sĩ.

Corticoid – Chỉ dùng khi cần thiết và phải theo dõi sát:

  • Prednisolon, Methylprednisolon, Dexamethason: Liều rất đa dạng, phụ thuộc vào loại bệnh, thường chia 1-4 lần/ngày.
  • Lưu ý: Cần theo dõi tác dụng phụ khi dùng kéo dài như loãng xương, tăng đường huyết, suy tuyến thượng thận.

Không tự ý lạm dụng các thuốc giảm đau, kháng viêm, đặc biệt là corticoid vì có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng.

tuyen-sinh-cao-dang-y-duoc (12)
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Thuốc điều trị triệu chứng phổ biến khác: Long đờm, dị ứng, kháng nấm

Ngoài kháng sinh và giảm đau, các thuốc điều trị triệu chứng khác cũng rất thường gặp, nhất là trong các bệnh lý hô hấp hoặc da liễu. Tại Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh, sinh viên được đào tạo bài bản về cách nhận biết, phân loại và tư vấn sử dụng các thuốc này một cách an toàn, phù hợp với từng độ tuổi và tình trạng bệnh cụ thể.

Thuốc long đờm:

  • Acetylcystein: Trẻ 2-7 tuổi: 1 gói x 2 lần/ngày; Trẻ ≥7 tuổi và người lớn: 1 gói x 3 lần/ngày.
  • Ambroxol: Trẻ ≥10 tuổi và người lớn: 30-60mg/lần x 2 lần/ngày.

Kháng histamin H1 – Giảm ngứa, dị ứng, nổi mề đay:

  • Chlorpheniramin: Người lớn 4-12mg/ngày; Trẻ em liều thấp hơn theo độ tuổi.
  • Loratadin, Cetirizin, Fexofenadin: Liều dùng 1 lần/ngày, ít gây buồn ngủ.

Kháng nấm đường uống:

  • Fluconazole: 100-200mg/ngày.
  • Ketoconazole, Itraconazole: Theo chỉ định, thông thường 200-400mg/ngày.

Với các thuốc điều trị triệu chứng, đặc biệt là kháng histamin thế hệ 1, người dùng cần cẩn trọng khi vận hành máy móc hoặc lái xe do nguy cơ gây buồn ngủ.

Với sự đa dạng và phức tạp của các nhóm thuốc thường dùng như kháng sinh, thuốc giảm đau – kháng viêm, hạ sốt và thuốc điều trị triệu chứng, việc sử dụng an toàn và hiệu quả đòi hỏi người học ngành Dược phải được đào tạo bài bản cả về lý thuyết lẫn thực hành. Vì vậy, thí sinh có nguyện vọng theo đuổi ngành Dược nên lựa chọn học tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, nơi chú trọng đào tạo chuyên sâu về dược lý, kỹ năng tư vấn sử dụng thuốc, và thực hành lâm sàng sát với thực tế nghề nghiệp. Đây là nền tảng quan trọng để trở thành người Dược sĩ có năng lực chuyên môn vững chắc và đạo đức nghề nghiệp.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!

Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị ngoại trú

Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị ngoại trú

Trong điều trị ngoại trú, việc nắm rõ các loại thuốc thường dùng và liều lượng phù hợp là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh
Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp

Tổng quan về các nhóm thuốc tim mạch thường gặp

Thuốc tim mạch đóng vai trò trung tâm trong điều trị các bệnh lý như suy tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim và dự phòng biến cố mạch vành. Việc sử dụng đúng loại thuốc giúp cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm
Tiêm khớp hiểu đúng sử dụng đúng chăm sóc đúng trong thực hành

Tiêm khớp hiểu đúng sử dụng đúng chăm sóc đúng trong thực hành

Tiêm khớp là phương pháp đưa thuốc vào khoang khớp để giảm đau, kháng viêm và cải thiện vận động, thường áp dụng trong thoái hóa hoặc chấn thương khớp. Tuy hiệu quả nhanh, nhưng cần thực hiện đúng chỉ định để tránh rủi ro lâu dài.
Thuốc ho gồm những loại nào và sử dụng thế nào cho đúng?

Thuốc ho gồm những loại nào và sử dụng thế nào cho đúng?

Ho là triệu chứng phổ biến của các bệnh lý hô hấp, nhưng không phải lúc nào cũng cần dùng thuốc. Xác định đúng loại ho và sử dụng thuốc phù hợp là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả, an toàn.
Đăng ký trực tuyến