Những thông tin bạn cần biết về xét nghiệm EBV

Thứ bảy, 18/05/2024 | 11:21
Theo dõi trên

Virus Epstein-Barr (EBV) là một loại virus thuộc họ Herpes, được biết đến là loại virus phổ biến nhất trên toàn cầu. Xét nghiệm EBV được thực hiện để phát hiện sự hiện diện của virus này trong máu.

nhung-thong-tin-ban-can-biet-ve-xet-nghiem-ebv

EBV là gì?

EBV là một virus lây truyền từ người sang người thông qua nước bọt, và vì vậy thường được gọi là "bệnh của nụ hôn". Nó cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc với chất bài tiết tình dục. Phần lớn các trường hợp nhiễm EBV không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở trẻ em.

Một số người nhiễm virus này có thể phát triển các triệu chứng giống như bệnh bạch cầu đơn nhân ở tuổi trưởng thành, bao gồm mệt mỏi, khó chịu, sốt, và sưng hạch bạch huyết. EBV cũng được liên kết với các bệnh lý lympho và một số loại ung thư, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.

Chuyên gia ngành Cao đẳng ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học cho biết EBV bao gồm hai loại chính, EBV loại 1 và EBV loại 2, có sự khác biệt chủ yếu trong gen EBNA. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng biến đổi và kích hoạt của virus.

Để xác định liệu bệnh nhân có nhiễm virus EBV ở giai đoạn cấp hay đã từng tiếp xúc với nó, bác sĩ thường yêu cầu thực hiện xét nghiệm EBV.

Xét nghiệm EBV

Xét nghiệm EBV bao gồm:

  • Xét nghiệm kháng thể IgM chống vỏ antigen của virus (VCA): IgM VCA có thể xuất hiện trong khoảng 4-6 tuần sau nhiễm và có thể tồn tại trong vài tháng.
  • Xét nghiệm kháng thể IgG chống vỏ antigen của virus: IgG VCA có thể đạt mức cao nhất trong 2-4 tuần sau khi bệnh xuất hiện và sau đó giảm dần theo thời gian, nhưng vẫn tồn tại suốt đời.
  • Xét nghiệm kháng thể IgG chống antigen EA-D sớm: IgG EA-D xuất hiện trong giai đoạn cấp tính của bệnh và tồn tại từ 3-6 tháng.
  • Xét nghiệm kháng thể IgG chống EBNA-1: EBNA-1 IgG không xuất hiện trong giai đoạn cấp đầu, nhưng sau khoảng 2-4 tháng từ khi bệnh xuất hiện, nó sẽ dần xuất hiện và tồn tại suốt đời.

Ngoài ra, có cả xét nghiệm EBV PCR để xác định sự hiện diện của AND virus EBV trong mẫu. Phương pháp này có độ nhạy và đặc hiệu cao và thường được sử dụng để xác định nhiễm EBV trong cơ thể.

Xem thêm: Nguy cơ và phương pháp điều trị bệnh u dây thần kinh số 8

cao-dang-y-si-da-khoa-105
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

Khi nào cần thực hiện xét nghiệm EBV?

Xét nghiệm EBV được thực hiện trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh có triệu chứng giống bệnh bạch cầu đơn nhân.
  • Xác định liệu người bệnh đã tiếp xúc với virus EBV hay không.
  • Phụ nữ mang thai có triệu chứng giống cảm cúm.
  • Để theo dõi mức độ kháng thể thay đổi.

Ý nghĩa của xét nghiệm EBV

Xét nghiệm EBV giúp xác định sự có mặt của các kháng thể chống virus EBV trong cơ thể. Nếu kết quả là dương tính, điều này ngụ ý rằng có sự nhiễm trùng hoặc cơ thể đã từng tiếp xúc với virus. Ngược lại, kết quả âm tính có thể chỉ ra rằng không có sự xuất hiện của virus hoặc mức độ kháng thể vẫn còn thấp và không thể phát hiện được bằng phương pháp xét nghiệm này.

Theo bác sĩ giảng viên hiện giảng dạy ngành Y đa khoa, xét nghiệm EBV là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi các trường hợp nhiễm EBV, nhưng cần được kết hợp với triệu chứng lâm sàng để đưa ra đánh giá chính xác nhất từ phía bác sĩ.

Từ khóa: #xét nghiệm EBV
Chấm dứt cơn đau vai dai dẳng bằng kỹ thuật tiêm nong

Chấm dứt cơn đau vai dai dẳng bằng kỹ thuật tiêm nong

Đau vai kéo dài dễ bị bỏ qua nhưng có thể báo hiệu thể đông cứng gây hạn chế vận động. Thăm khám và điều trị sớm giúp giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn diễn tiến nặng hơn.
Hướng dẫn tính liều Acetaminophen và Ibuprofen an toàn cho trẻ nhỏ

Hướng dẫn tính liều Acetaminophen và Ibuprofen an toàn cho trẻ nhỏ

Việc dùng thuốc hạ sốt – giảm đau cho trẻ cần thận trọng vì cơ thể trẻ khác hoàn toàn người lớn. Bài viết này cung cấp cách tính liều đơn giản, dễ áp dụng và giúp phụ huynh hạn chế nhầm lẫn khi chăm sóc trẻ tại nhà.
Nguyên tắc lựa chọn thuốc điều trị đái tháo đường type 2

Nguyên tắc lựa chọn thuốc điều trị đái tháo đường type 2

Quản lý đái tháo đường type 2 cần sự phối hợp đồng bộ giữa chế độ ăn, vận động và thuốc điều trị. Việc hiểu rõ từng biện pháp giúp người bệnh chủ động kiểm soát đường huyết và hạn chế biến chứng lâu dài.
Những nhóm thuốc kháng sinh không nên dùng cho trẻ em

Những nhóm thuốc kháng sinh không nên dùng cho trẻ em

Trẻ cần được dùng kháng sinh thận trọng vì một số nhóm thuốc có thể gây hại lâu dài cho xương, răng, tủy xương hoặc thần kinh. Dưới đây là những loại thường bị hạn chế hoặc chống chỉ định nhằm đảm bảo an toàn khi điều trị.
Back to top
Đăng ký trực tuyến