Vết thương hở là tổn thương ngoài da phổ biến do tác động cơ học khiến da bị rách hoặc chảy máu. Hiểu rõ nguyên nhân và biết cách xử lý đúng giúp ngăn nhiễm trùng, hỗ trợ vết thương mau lành và hạn chế sẹo.
Vết thương hở là tổn thương ngoài da phổ biến do tác động cơ học khiến da bị rách hoặc chảy máu. Hiểu rõ nguyên nhân và biết cách xử lý đúng giúp ngăn nhiễm trùng, hỗ trợ vết thương mau lành và hạn chế sẹo.
Vết thương hở là tình trạng lớp da và mô bên dưới bị tổn thương do va chạm, đâm chém hoặc trầy xước, làm mất tính toàn vẹn của da. Khi da bị rách, cơ thể mất lớp bảo vệ tự nhiên, tạo điều kiện cho vi khuẩn, bụi bẩn và các yếu tố gây hại xâm nhập. Vết thương hở có thể nông chỉ trầy da nhẹ, hoặc sâu đến mức lộ cơ, gân, thậm chí xương, tùy vào mức độ va chạm.
Vết thương hở có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau trong sinh hoạt, lao động và tai nạn. Nguyên nhân phổ biến nhất là tai nạn sinh hoạt như ngã, trượt chân, bị vật sắc nhọn đâm, dao cắt hoặc tai nạn giao thông. Ngoài ra, tai nạn lao động ở môi trường cơ khí, xây dựng hay nông nghiệp cũng thường gây ra các vết rách sâu hoặc dập nát. Một số trường hợp vết thương hở hình thành sau phẫu thuật, do cắt bỏ mô bệnh lý hoặc chấn thương y khoa.
Bên cạnh đó, người có bệnh lý nền như tiểu đường, rối loạn đông máu, suy giảm miễn dịch có khả năng phục hồi kém, khiến vết thương hở lâu lành hơn và dễ bị nhiễm trùng. Thói quen sinh hoạt thiếu vệ sinh hoặc tự ý điều trị sai cách cũng là nguyên nhân khiến vết thương trở nên nghiêm trọng.
Khi gặp vết thương hở, việc đầu tiên là ngừng chảy máu và làm sạch vùng tổn thương. Nếu vết thương nhỏ, bạn nên rửa nhẹ bằng nước sạch hoặc dung dịch muối sinh lý để loại bỏ bụi bẩn, sau đó dùng gạc vô trùng thấm khô và băng lại. Không nên sử dụng cồn, oxy già hay thuốc đỏ trực tiếp vì có thể làm tổn thương mô mới hình thành, khiến vết thương lâu lành hơn.
Nếu vết thương chảy máu nhiều, cần dùng gạc sạch hoặc khăn vải sạch ép trực tiếp lên vết thương để cầm máu. Trong trường hợp máu chảy không ngừng sau 10 phút, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được xử trí chuyên sâu. Khi xử lý vết thương hở sâu, tuyệt đối không tự ý rút dị vật (như mảnh thủy tinh, sắt, dao…) ra khỏi cơ thể vì có thể gây chảy máu ồ ạt và tổn thương thêm mô xung quanh.
Sau khi làm sạch, có thể sử dụng thuốc mỡ kháng sinh hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ để ngăn vi khuẩn xâm nhập. Thay băng mỗi ngày hoặc khi băng bị ướt để giữ vết thương luôn khô, sạch. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng đỏ, đau nhức, chảy dịch vàng hoặc sốt, cần đi khám ngay để được điều trị bằng kháng sinh phù hợp.
Ngoài xử lý ban đầu, chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sau đó cũng ảnh hưởng đến tốc độ hồi phục. Người bị vết thương hở nên ăn nhiều thực phẩm giàu đạm, vitamin C, kẽm và sắt để hỗ trợ tái tạo mô mới và tăng sức đề kháng. Uống đủ nước, hạn chế rượu bia và thuốc lá vì những chất này làm chậm quá trình liền sẹo.
Bên cạnh đó, cần tránh để vết thương tiếp xúc trực tiếp với bụi bẩn, nước ô nhiễm hoặc ánh nắng mặt trời mạnh, vì dễ làm thâm sẹo hoặc tái viêm. Với các vết thương lớn, có thể cần can thiệp y tế như khâu vết thương, cắt lọc mô hoại tử hoặc ghép da để đảm bảo hồi phục thẩm mỹ và chức năng.
Trong lĩnh vực y học, sinh viên theo học tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn được trang bị kiến thức về dược lý và kỹ năng chăm sóc vết thương cơ bản, bao gồm sử dụng thuốc sát khuẩn, hướng dẫn người bệnh xử lý đúng cách và phòng ngừa nhiễm trùng. Song song với đó, các chuyên ngành chăm sóc lâm sàng như Cao đẳng Điều Dưỡng cũng đào tạo kỹ năng thực hành xử lý vết thương hở, thay băng, khử khuẩn và chăm sóc người bệnh trong giai đoạn phục hồi.
Bệnh nhân nên đến cơ sở y tế ngay khi vết thương quá sâu, dài trên 2 cm, chảy máu không cầm, lộ cơ hoặc xương, hay có dị vật găm vào da. Ngoài ra, người bị tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch cũng nên được theo dõi y tế chặt chẽ để tránh biến chứng.
Vết thương hở là tình trạng phổ biến nhưng không nên chủ quan. Việc hiểu rõ nguyên nhân, xử lý đúng cách và chăm sóc hợp lý sẽ giúp vết thương mau lành, hạn chế sẹo và phòng tránh nhiễm trùng. Khi có dấu hiệu bất thường, cần tìm đến bác sĩ hoặc nhân viên y tế được đào tạo chuyên môn để được hỗ trợ kịp thời.