Khi huyết áp giảm quá thấp, nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng rất cao, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Do đó, việc kiểm soát huyết áp thấp và lựa chọn thuốc phù hợp là rất quan trọng.
Khi huyết áp giảm quá thấp, nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng rất cao, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Do đó, việc kiểm soát huyết áp thấp và lựa chọn thuốc phù hợp là rất quan trọng.
Bài viết này bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp thông tin về thuốc trị huyết áp thấp, nguyên nhân và triệu chứng của tình trạng này.
Huyết áp được tạo ra từ sự tác động của dòng máu lên thành động mạch. Tim co bóp và đẩy máu đi khắp cơ thể để cung cấp máu đến các cơ quan. Huyết áp được đo bằng mmHg và chia thành hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Mức bình thường cho huyết áp tâm thu là 90 - 140 mmHg và huyết áp tâm trương là 60 - 90 mmHg.
Tụt huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu thấp hơn 60 mmHg và huyết áp tâm trương thấp hơn 90 mmHg. Tình trạng này có thể do giãn mạch máu bất thường hoặc giảm đột ngột thể tích máu trong cơ thể.
Khi huyết áp thấp, lượng máu cung cấp cho các cơ quan không đủ, dẫn đến các triệu chứng như:
Nếu huyết áp thấp không gây triệu chứng, nó không phải là mối lo ngại lớn. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể dẫn đến suy tim, suy thận, sốc, đột quỵ, tổn thương não, hoặc thậm chí tử vong.
Tụt huyết áp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Xem thêm: Các dấu hiệu đột quỵ ở nữ giới và phương pháp phòng ngừa hiệu quả
Fludrocortisone: Fludrocortisone là một loại glucocorticoid tổng hợp giúp điều trị huyết áp thấp bằng cách cân bằng nước và muối trong cơ thể để duy trì huyết áp ổn định. Tuy nhiên, nó có thể gây tác dụng phụ như suy tim, sưng phù, huyết áp cao, yếu cơ, hạ kali, khó ngủ, đau đầu, tăng đường huyết, tăng cân, và viêm loét dạ dày. Nếu gặp các tác dụng phụ này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Midodrine: Midodrine làm tăng huyết áp bằng cách kích thích các thụ thể trên thành mao mạch. Loại thuốc này thường được dùng cho những bệnh nhân bị tụt huyết áp tư thế đứng do rối loạn chức năng thần kinh. Midodrine có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ như đau dạ dày, ớn lạnh, tiểu nhiều, chóng mặt, và khô miệng. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như khó thở hoặc nhịp tim chậm là hiếm gặp.
Norepinephrine: Norepinephrine là thuốc tiêm giúp co mạch máu và nhanh chóng tăng huyết áp. Loại thuốc này thường được dùng trong các trường hợp tụt huyết áp nghiêm trọng hoặc trong quá trình hồi sức tim phổi. Tác dụng phụ của norepinephrine có thể bao gồm phản ứng dị ứng, cao huyết áp, chóng mặt, và đau đầu. Norepinephrine cũng có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác.
Để xử trí kịp thời khi bị tụt huyết áp, hãy thực hiện các bước sau:
Hy vọng bài viết này từ giảng viên Cao đẳng Dược Sài Gòn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị huyết áp thấp và những bước cần thực hiện khi gặp tình trạng này. Khi được bác sĩ kê đơn thuốc, hãy tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.