Chúng ta thường nghe nói nhiều về truyền máu, nhưng không phải ai cũng biết rõ khi nào cần truyền máu và những lưu ý quan trọng trong quy trình này để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Máu của người hiến truyền cho người nhận qua tĩnh mạch
Bài viết này bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chỉ định truyền máu, quy trình thực hiện và cách xử trí khi có biến chứng.
Sơ lược về truyền máu
Truyền máu là quá trình lấy máu hoặc chế phẩm máu từ người hiến để truyền cho người nhận khi cần thiết. Máu có thể là máu toàn phần hoặc các chế phẩm máu như hồng cầu lắng, tiểu cầu, huyết tương, và bạch cầu. Quá trình truyền máu thường diễn ra qua đường tĩnh mạch dưới cánh tay của người nhận.
Chỉ định truyền máu trong những trường hợp nào?
Mục đích chính của truyền máu là khắc phục tình trạng mất máu và thiếu máu, giúp bệnh nhân hồi phục và thoát khỏi tình trạng nguy kịch. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể khi bác sĩ có thể chỉ định truyền máu:
Thiếu máu cấp: Xảy ra trong các tình huống như tai nạn, chấn thương, biến chứng phẫu thuật, hoặc sản phụ bị băng huyết. Trong những trường hợp này, người bệnh thường mất máu nhiều và cần truyền máu gấp để duy trì sự sống.
Thiếu máu mạn tính: Đây là tình trạng thiếu máu kéo dài hơn ba tháng, thường gặp ở những bệnh nhân mắc các bệnh như bệnh tự miễn, rối loạn đông máu, bệnh thận hoặc ung thư. Việc truyền máu trong trường hợp này nhằm cải thiện triệu chứng thiếu máu mà không nhất thiết phải nâng mức hemoglobin về mức bình thường.
Nguyên tắc khi chỉ định và thực hiện truyền máu
Để đảm bảo an toàn cho người bệnh, các nguyên tắc sau đây cần được tuân thủ:
Chỉ định truyền máu đúng và hợp lý: Chỉ truyền máu khi thật sự cần thiết, hạn chế việc truyền máu toàn phần. Thay vào đó, cần xác định chính xác thành phần máu cần thiết để truyền.
Hòa hợp nhóm máu: Đảm bảo nhóm máu của người cho và người nhận phải hòa hợp, tránh tình trạng kháng thể gặp kháng nguyên tương ứng do truyền nhầm nhóm máu, điều này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.
Kiểm tra và sàng lọc chất lượng máu: Máu và chế phẩm máu phải được kiểm tra và sàng lọc kỹ lưỡng để đảm bảo không chứa các bệnh truyền nhiễm như HIV, HBV, HCV, giang mai, sốt rét, và các ký sinh trùng.
Quy trình thực hiện kỹ thuật truyền máu
Dưới đây là quy trình thực hiện truyền máu để đảm bảo an toàn cho người bệnh:
Chuẩn bị truyền máu: Kiểm tra và xác định nhóm máu của người nhận để chọn nhóm máu phù hợp. Cũng cần xem xét tiền sử bệnh lý của người bệnh để đánh giá nguy cơ phản ứng sau khi truyền máu.
Thực hiện truyền máu: Máu hoặc chế phẩm máu được đựng trong túi nhựa chuyên dụng và được truyền qua dây truyền nối với kim tiêm dưới tĩnh mạch cánh tay người nhận. Quá trình truyền máu thường kéo dài từ 2 đến 4 giờ. Trong suốt thời gian truyền, các chỉ số sinh tồn của người bệnh sẽ được theo dõi chặt chẽ. Nếu phát hiện bất thường, nhân viên y tế sẽ can thiệp kịp thời.
Sau khi truyền máu: Khi kết thúc quá trình truyền, kim tiêm sẽ được rút ra. Vị trí này có thể hơi sưng đau hoặc bầm tím, nhưng sẽ giảm dần sau đó. Người bệnh cần được theo dõi trong vòng 24 giờ để đảm bảo không có phản ứng bất thường. Túi máu sẽ được lưu trữ để kiểm tra nếu cần.
Khi xảy ra tai biến trong quá trình truyền máu, cần thực hiện các bước sau:
Khóa đường truyền: Tạm ngưng truyền máu ngay lập tức.
Kiểm tra và đánh giá các biểu hiện sinh tồn: Theo dõi các chỉ số sinh tồn của người bệnh.
Xác định nguy cơ và mức độ tai biến: Dựa vào phản ứng của người bệnh để đánh giá mức độ tai biến.
Phản ứng nhẹ: Tiếp tục truyền máu nhưng giảm tốc độ truyền và có thể sử dụng thuốc chống dị ứng.
Phản ứng trung bình: Ngừng truyền máu, truyền dung dịch muối sinh lý NaCl 0,9%, cho thuốc chống dị ứng và hạ sốt, đồng thời theo dõi nước tiểu.
Tai biến nặng: Ngừng truyền máu ngay lập tức và điều trị theo phác đồ của Bộ Y tế để chống sốc phản vệ và các nguy cơ đe dọa tính mạng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về chỉ định truyền máu, quy trình thực hiện và cách xử trí khi xảy ra tai biến. Hy vọng bài viết này từ bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình truyền máu và các biện pháp an toàn liên quan.
Rôm sảy là một trong những bệnh da liễu thường gặp nhất vào mùa nắng nóng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Nếu không chăm sóc đúng cách, rôm sảy có thể kéo dài, nhiễm trùng hoặc để lại tổn thương da.
Nhồi máu cơ tim là tình trạng tim mạch cấp cứu nguy hiểm, đòi hỏi điều trị kịp thời và đúng phác đồ. Việc sử dụng các nhóm thuốc điều trị nhồi máu cơ tim đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống người bệnh và phòng ngừa biến chứng
Sau viêm phổi, lao phổi hay tràn dịch màng phổi, nhiều người vẫn khó thở, tức ngực kéo dài. Dày dính màng phổi là biến chứng thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót, có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp nếu không phát hiện sớm.
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và nhiễm khuẩn da – mô mềm có biến chứng là những bệnh cảnh nhiễm trùng thường gặp, có thể diễn tiến nặng và đe dọa tính mạng nếu điều trị không phù hợp.