Những xét nghiệm vàng trong chẩn đoán ung thư

Thứ hai, 30/12/2024 | 11:06

Mỗi bệnh lý cần xét nghiệm để chẩn đoán và điều trị phù hợp. Các xét nghiệm vàng, với độ chính xác cao, giúp phát hiện, phân biệt bệnh lý và hỗ trợ quyết định điều trị hiệu quả, giảm rủi ro cho bệnh nhân.

Những xét nghiệm vàng trong chẩn đoán ung thư
Mỗi bệnh lý đều yêu cầu thực hiện các xét nghiệm cụ thể

Xét nghiệm vàng trong chẩn đoán ung thư

Mỗi bệnh lý đều yêu cầu thực hiện các xét nghiệm cụ thể để xác định chính xác chẩn đoán, giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Trong số đó, có những xét nghiệm đặc hiệu, được gọi là xét nghiệm vàng, có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và chẩn đoán chính xác một bệnh lý. Các xét nghiệm vàng này có tính chính xác cao, giúp phân biệt rõ ràng các bệnh lý và hỗ trợ việc đưa ra quyết định điều trị hiệu quả, hạn chế rủi ro cho bệnh nhân.

Ví dụ, để chẩn đoán đái tháo đường, người ta sẽ đo lượng glucose trong máu hoặc chỉ số HbA1c; để chẩn đoán bệnh gút, cần đo nồng độ axít uric trong máu; hay để chẩn đoán gãy xương, việc chụp X-quang là cần thiết. Tương tự, trong chẩn đoán ung thư, các xét nghiệm vàng hay chỉ dấu ung thư đóng vai trò quan trọng. Các chỉ dấu này là các chất do khối u sản sinh ra, được gọi là các chất chỉ điểm ung thư. Ví dụ, CEA giúp theo dõi các ung thư tiêu hóa như dạ dày, ruột non, ruột già, ung thư vú và ung thư phế quản; CA 15-3 là chỉ dấu theo dõi ung thư vú.

Dấu ấn ung thư là gì?

Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết dấu ấn ung thư là các chất (thường là protein) do tế bào ung thư sản sinh hoặc do cơ thể tạo ra để phản ứng với sự phát triển của ung thư. Các chất này có thể được phát hiện trong máu, nước tiểu hoặc mô và được sử dụng để phát hiện, chẩn đoán, đánh giá phản ứng với điều trị và theo dõi sự tái phát của ung thư. Dấu ấn ung thư cũng có thể là những biểu hiện hoặc thay đổi đặc trưng mà bệnh nhân ung thư trải qua, những thay đổi có thể được quan sát và đo lường qua các phương pháp chẩn đoán y khoa.

Tuy nhiên, một số dấu ấn ung thư cũng có thể xuất hiện do các nguyên nhân khác không liên quan đến ung thư. Vì vậy, để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp các xét nghiệm khác cùng với thăm khám lâm sàng và đánh giá của bác sĩ chuyên khoa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích các chỉ dấu ung thư phổ biến có thể phát hiện qua các xét nghiệm, giúp định hướng chẩn đoán ung thư sớm.

Chỉ dấu ung thư lý tưởng là gì?

Một chỉ dấu lý tưởng để chẩn đoán ung thư cần có hai yếu tố quan trọng: độ đặc hiệu và độ nhạy. Điều này có nghĩa là chỉ dấu ung thư phải xác định chính xác sự hiện diện của ung thư mà không bỏ sót, và đồng thời không cho kết quả dương tính sai. Tuy nhiên, thực tế cho thấy không có chỉ dấu ung thư nào là “lý tưởng”. Vì vậy, việc sử dụng các xét nghiệm chỉ dấu cần được thực hiện cẩn thận và kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác. Ví dụ, xét nghiệm AFP không thể đơn độc chẩn đoán ung thư gan mà cần kết hợp với các xét nghiệm khác như siêu âm, CT scan, MRI, và sinh thiết gan.

Xem thêm: Cách điều trị ung thư cổ tử cung theo từng giai đoạn

Skype_Picture_2021_10_16T
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

Các chỉ dấu ung thư quan trọng

Dưới đây là các chỉ dấu ung thư quan trọng giúp chẩn đoán và theo dõi các loại ung thư khác nhau:

  • αFP (Alpha Feto Protein): Là glycoprotein được sản sinh từ túi phôi và gan của phôi thai. Đây là chỉ dấu dùng để theo dõi ung thư gan nguyên phát, u tế bào mầm và theo dõi thai kỳ.
  • CEA (Carcino-Embrionic Antigen): Là glycoprotein sản sinh từ niêm mạc ruột và phôi thai, dùng để theo dõi ung thư đường tiêu hóa, ung thư vú, phế quản.
  • PSA (Prostate Specific Antigen): Glycoprotein sản sinh từ tiền liệt tuyến, được dùng để chẩn đoán và theo dõi ung thư tiền liệt tuyến.
  • CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3): Là glycoprotein từ tế bào ung thư vú, dùng để theo dõi điều trị ung thư vú.
  • CA 125 (Cancer Antigen 125): Glycoprotein từ ung thư buồng trứng, cũng có thể tăng trong các trường hợp khác như thai kỳ, dùng để theo dõi ung thư buồng trứng.
  • HCG (Human Chorionic Gonadotropin): Hormone glycoprotein sản sinh từ cộng bào nuôi của nhau thai và tế bào mầm, được dùng để chẩn đoán u tế bào mầm và thai trứng.
  • NSE (Neuron Specific Enolase): Enzyme sản sinh từ tế bào thần kinh, dùng để chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư nguyên bào thần kinh, u tủy thượng thận.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa khuyến cáo, không có chỉ dấu ung thư nào là "lý tưởng". Việc sử dụng các xét nghiệm chỉ dấu ung thư cần được kết hợp với các phương pháp thăm dò khác và đánh giá của bác sĩ để đưa ra kết luận chính xác và toàn diện.

Tổng quan về nguyên nhân và triệu chứng rối loạn gan

Tổng quan về nguyên nhân và triệu chứng rối loạn gan

Rối loạn chức năng gan là tình trạng gan suy giảm hoạt động, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải độc. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp bảo vệ gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Cảnh báo dấu hiệu nhiễm HPV ở nữ giới và cách chẩn đoán chính xác

Cảnh báo dấu hiệu nhiễm HPV ở nữ giới và cách chẩn đoán chính xác

Virus HPV là tác nhân chính gây nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu và chẩn đoán đúng là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Nhận diện các bệnh lý tiêu hóa thường gặp và cách phòng tránh hiệu quả

Nhận diện các bệnh lý tiêu hóa thường gặp và cách phòng tránh hiệu quả

Hệ tiêu hóa có vai trò quan trọng trong việc xử lý thức ăn, hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Khi gặp vấn đề mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng.
Các phương pháp chẩn đoán hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)

Các phương pháp chẩn đoán hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Đăng ký trực tuyến