Cây Hẹ là một loại gia vị có mùi thơm nồng đặc trưng, được cho là trung gian giữa tỏi và hành tăm. Không những được trồng để làm tăng hương vị cho các món ăn, lá hẹ còn có nhiều tác dụng chữa bệnh
Cây Hẹ là một loại gia vị có mùi thơm nồng đặc trưng, được cho là trung gian giữa tỏi và hành tăm. Không những được trồng để làm tăng hương vị cho các món ăn, lá hẹ còn có nhiều tác dụng chữa bệnh
Cây hẹ đã trở thành một trong những loại cây trồng phổ biến và là thực phẩm quen thuộc trong các gia đình. Ngoài việc là một loại rau gia vị có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, hẹ còn được biết đến như một loại “thần dược – thảo dược trị bệnh” trong lĩnh vực y học. Theo Y Học Cổ Truyền , hẹ mang trong mình hương vị cay hơi chua, tính nóng, mùi hăng đặc trưng và khả năng chữa trị nhiều bệnh như ho, hen suyễn, vấn đề tiêu hóa kém cùng khả năng giúp kiểm soát tình trạng mồ hôi trộm.
Tên khoa học của cây hẹ là Allium odorum L., thuộc họ Hành tỏi (Alliaceae).
Toàn cây, bao gồm cả lá và rễ: Gọi là “Cửu thái”.
Hạt của cây hẹ: Được gọi là “Cửu thái tử” hoặc “cửu tử”.
Cây hẹ thường xuất hiện dưới dạng cỏ nhỏ, mọc thành bụi có nhiều rễ con. Lá mọc ở gốc thân, có hình dạng dài phẳng hẹp và đầu lá nhọn, thường có 4-5 lá trong một bó. Hoa có màu trắng, nảy mọc từ gốc lên thành một cụm hoa xim, sau đó co ngắn lại thành một dạng tán giả. Quả của cây hẹ có hình nang, thường có hình trái xoan ngược hoặc hình cầu hơi dẹt, chia thành 3 phần. Hạt nhỏ màu đen.
Hẹ là một loại cây được trồng rộ rã khắp nơi trên lãnh thổ Việt Nam. Nó là loại rau có thể sử dụng quanh năm, nhưng có hiệu quả tốt nhất khi thu hoạch vào mùa xuân do chứa hàm lượng hoạt chất cao nhất.
Bộ phận của cây hẹ được sử dụng chủ yếu là thân hành và lá, thường sử dụng khi còn tươi. Còn hạt được thu hoạch khi quả đã chín, có màu đen, sau đó được phơi hoặc sấy khô để sử dụng.
Thành phần hóa học
Theo cập nhật trang Tin Y Tế Việt Nam cây hẹ có những tác dụng như sau:
Vitamin và Carotenoids: Hẹ chứa một lượng đáng kể vitamin C và β-caroten, hai chất chống oxy hóa quan trọng cho sức khỏe. Vitamin C hỗ trợ hệ miễn dịch và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật, còn β-caroten có vai trò trong việc duy trì sự khỏe mạnh của mắt và da.
Alliin và Methylalliin: Đây là các hợp chất hữu ích chứa lưu huỳnh, đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm của hẹ. Alliin khi bị cắt hoặc nghiền sẽ biến đổi thành allicin, một hợp chất có tác dụng kháng khuẩn mạnh.
Sulfur Compounds: Các hợp chất chứa lưu huỳnh như allicin và các dẫn xuất khác đóng vai trò quan trọng trong tạo nên hương vị đặc trưng của hẹ và cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Linalool: Đây là một terpenoid có trong hẹ, đóng vai trò trong việc tạo ra hương thơm dễ chịu và có tính chất thư giãn.
Alkaloids và Saponins: Trong hạt hẹ còn chứa các thành phần như alkaloids và saponins, có thể có tác dụng kháng vi khuẩn và tạo lợi ích cho sức khỏe.
Odorin: Một hoạt chất được tìm thấy trong củ hẹ, có khả năng ức chế mạnh đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus và Bacillus coli.
Hẹ có chứa Alliin và Methylalliin
Theo dược sĩ Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết: Cây hẹ có nhiều công dụng quý giá trong lĩnh vực y học cổ truyền và khoa học hiện đại, bao gồm:
Chữa ho và hen suyễn: Hẹ được sử dụng làm liệu pháp tự nhiên trong việc giảm triệu chứng ho và hen suyễn. Các thành phần trong hẹ có khả năng làm dịu họng và giúp giảm quá trình viêm nhiễm.
Tăng cường tiêu hóa: Hẹ có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn, đặc biệt là trong trường hợp tiêu hóa kém.
Kháng vi khuẩn: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hẹ chứa các hoạt chất có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn có hại.
Hỗ trợ điều trị viêm nhiễm đường tiết niệu: Các thành phần của hẹ có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu.
Giảm triệu chứng bệnh di mộng tinh ở nam giới: Hạt hẹ được sử dụng trong việc điều trị một số vấn đề về sức khỏe nam giới như di mộng tinh.
Giảm đau và kháng viêm: Các hợp chất trong hẹ có thể có tác dụng giảm đau và giảm viêm nhiễm, hỗ trợ trong việc quản lý triệu chứng đau nhức cơ xương và các vấn đề về viêm nhiễm.
Tác dụng chống oxy hóa: Hẹ là nguồn cung cấp vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do.
Hỗ trợ tiêu hóa: Hẹ có khả năng kích thích tiêu hóa và cải thiện chức năng đường tiêu hóa giúp giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, và đầy bụng.
Hẹ chữa ho hiệu quả
Bài thuốc tham khảo
Bài thuốc chữa ho cho trẻ em:
Nguyên liệu: Lá hẹ 15g, hoa đu đủ đực 15g, hạt chanh 20 hạt.
Cách làm: Giã nát lá hẹ, hoa đu đủ đực và hạt chanh, sau đó trộn đều. Thêm đường và 100ml nước vào hỗn hợp trên. Hấp chín, để nguội.
Cách dùng: Cho trẻ em uống 3 lần mỗi ngày trong khoảng 3-4 ngày.
Bài thuốc chữa hen suyễn:
Nguyên liệu: Lá hẹ 50g, nước 200ml.
Cách làm: Sắc lá hẹ với 200ml nước để còn lại 50ml.
Cách dùng: Uống trong ngày để giúp giảm triệu chứng hen suyễn.
Bài thuốc chữa chứng ợ chua:
Nguyên liệu: Nước ép lá hẹ 60ml, sữa bò 250ml, nước gừng tươi 15ml.
Cách làm: Pha nước ép lá hẹ và sữa bò lại với nhau. Đun cách thủy chung với đường phèn. Khi uống, thêm nước gừng tươi.
Cách dùng: Uống nóng.
Bài thuốc giảm đau và viêm nhiễm bong gân:
Nguyên liệu: Lá hẹ tươi.
Cách làm: Rửa sạch lá hẹ tươi và đắp lên vùng bị bong gân.
Cách dùng: Giữ lá hẹ trên vùng bị bong gân để giảm đau.
Bài thuốc chữa nam giới di mộng tinh, phụ nữ ra huyết trắng:
Nguyên liệu: Hạt hẹ, giấm, mật.
Cách làm: Hạt hẹ ngâm trong giấm, sau đó rang khô và tán bột. Trộn bột hạt hẹ với mật để tạo thành viên bằng hạt đậu.
Cách dùng: Mỗi lần uống 3,5g – 5g vào lúc đói với rượu nóng.