Tổng quan về nguyên nhân và dấu hiệu giảm tiểu cầu

Thứ hai, 28/10/2024 | 08:46

Giảm tiểu cầu là tình trạng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Việc phát hiện sớm, xác định nguyên nhân và có kế hoạch điều trị phù hợp là rất cần thiết.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024
Giảm tiểu cầu có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau

Tiểu cầu và vai trò của chúng

Tiểu cầu là một trong ba loại tế bào máu, được sản xuất bởi tủy xương, có kích thước nhỏ và không màu. Chúng có tuổi thọ từ 7 đến 10 ngày và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành cục máu đông, giúp ngăn chặn chảy máu khi mạch máu bị tổn thương.

Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ số lượng tiểu cầu bình thường trong máu của người lớn là từ 150.000 đến 450.000 tế bào/mm³. Khi giảm dưới mức này, bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng như xuất huyết.

Các mức độ giảm tiểu cầu:

  • Nhẹ: 101.000 - 140.000 tế bào/mm³.
  • Trung bình: 51.000 - 100.000 tế bào/mm³.
  • Nặng: Dưới 50.000 tế bào/mm³.

Giảm tiểu cầu có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hoặc số lượng tiểu cầu trong máu. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Lách to: Lách lớn có thể “bắt giữ” một lượng lớn tiểu cầu.
  • Virus: Một số virus như viêm gan B, C, HIV có thể làm giảm sản xuất tiểu cầu.
  • Bệnh tự miễn: Các bệnh như lupus hay viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến tiêu hủy tiểu cầu.
  • Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch: Hệ miễn dịch tấn công tiểu cầu.
  • Ung thư: Một số loại ung thư ảnh hưởng đến tủy xương, làm giảm sản xuất tiểu cầu.
  • Ảnh hưởng từ điều trị: Hóa trị, xạ trị có thể làm giảm số lượng tiểu cầu.

Việc xác định chính xác nguyên nhân là rất quan trọng để có kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả.

Dấu hiệu nhận biết giảm tiểu cầu

Giảm tiểu cầu có thể không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, thường chỉ được phát hiện qua xét nghiệm. Khi số lượng tiểu cầu giảm nghiêm trọng, có thể xuất hiện các dấu hiệu như:

  • Xuất hiện chấm đỏ trên da.
  • Vết bầm tím dễ xuất hiện và chuyển màu.
  • Chảy máu từ nướu, mũi, hoặc trong nước tiểu và phân.
  • Kinh nguyệt kéo dài và ra nhiều máu.
  • Vết thương chảy máu lâu không ngừng.

Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được thăm khám và điều trị.

Xem thêm: Những điều cần biết về nguyên nhân và điều trị huyết áp tâm trương cao

ImportedPhoto.751640882.0
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

Chế độ ăn uống để tăng tiểu cầu

Chế độ ăn có thể hỗ trợ cải thiện số lượng tiểu cầu. Một số thực phẩm nên bổ sung bao gồm:

  • Thực phẩm giàu vitamin C: Cam, kiwi, ớt chuông giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Thực phẩm giàu sắt: Gan, đậu nành giúp tăng sản xuất tế bào máu.
  • Thực phẩm giàu folate: Rau xanh, chuối giúp cải thiện chức năng tế bào máu.
  • Thực phẩm giàu vitamin B12: Hạt, trứng, cá hồi hỗ trợ sản sinh tiểu cầu.

Chuyên gia ngành điều dưỡng chia sẻ người bệnh nên hạn chế thực phẩm không tốt như thịt đỏ, đồ ăn nhanh, và tránh rượu, thuốc lá.

Việc xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và điều trị sớm.

Viêm khớp dạng thấp và tiến trình phát triển của bệnh

Viêm khớp dạng thấp và tiến trình phát triển của bệnh

Viêm khớp dạng thấp (RA) là bệnh tự miễn mạn tính, khi hệ miễn dịch tấn công khớp gây viêm, đau và sưng kéo dài. Nếu không kiểm soát sớm, bệnh có thể phá hủy sụn, xương và làm mất khả năng vận động.
Giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng thuốc an toàn

Giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng thuốc an toàn

Sử dụng thuốc không chỉ là uống đúng liều, đúng giờ mà còn cần hiểu rõ chỉ định, cách dùng và lưu ý an toàn. Kiến thức cơ bản giúp người bệnh dùng thuốc hợp lý, tăng hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe.
Các nhóm thuốc tim mạch thường dùng trong điều trị

Các nhóm thuốc tim mạch thường dùng trong điều trị

Tim mạch giữ vai trò sống còn với cơ thể. Thuốc điều trị tim mạch giúp kiểm soát suy tim, đau thắt ngực, tăng huyết áp và dự phòng đột quỵ, đồng thời ngăn ngừa biến cố nguy hiểm, bảo vệ tính mạng và nâng cao chất lượng sống.
Hiểu đúng về đau thắt ngực và cách phòng ngừa biến chứng tim mạch

Hiểu đúng về đau thắt ngực và cách phòng ngừa biến chứng tim mạch

Đau thắt ngực là triệu chứng điển hình của bệnh mạch vành, phản ánh tình trạng thiếu máu cơ tim thoáng qua. Nếu chậm trễ phát hiện và xử trí, bệnh có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim, biến chứng nặng nề đe dọa tính mạng.
Đăng ký trực tuyến