Tụt huyết áp là gì và các biện pháp xử lý khi gặp phải tình trạng này
Thứ sáu, 03/01/2025 | 11:09
Ai cũng có thể gặp phải tình trạng chóng mặt, quay cuồng và choáng váng, đó có thể là dấu hiệu của tụt huyết áp. Bạn đã hiểu nguyên nhân và cách xử trí khi gặp tình trạng này chưa?
Những người có chỉ số nằm trong khoảng 90/60 mmHg là huyết áp thấp
Hãy cùng bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn khám phá về tình trạng tụt huyết áp qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về tụt huyết áp
Huyết áp bình thường của người trưởng thành là 120 mmHg đối với huyết áp tâm thu (chỉ số trên) và 80 mmHg đối với huyết áp tâm trương (chỉ số dưới). Khi chỉ số huyết áp giảm xuống dưới mức này, tức là bạn đang gặp phải tình trạng tụt huyết áp. Nếu tình trạng tụt huyết áp diễn biến nặng, các triệu chứng trở nên thường xuyên hơn, người bệnh cần được chăm sóc y tế kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm.
Huyết áp bao gồm hai chỉ số:
Chỉ số tâm thu (huyết áp tâm thu): Đo lường mức độ áp lực lên cơ thể khi tim co bóp để bơm máu.
Chỉ số tâm trương (huyết áp tâm trương): Đo lường áp lực khi tim thư giãn giữa các nhịp đập.
Tụt huyết áp có thể chia thành hai dạng chính:
Hạ huyết áp tư thế: Xảy ra khi bạn đứng dậy đột ngột từ tư thế ngồi, khiến huyết áp tâm thu giảm ít nhất 20 mmHg và huyết áp tâm trương giảm ít nhất 10 mmHg.
Hạ huyết áp tuyệt đối: Khi huyết áp ở mức dưới 90/60 mmHg ngay cả khi cơ thể không hoạt động mạnh, có thể gây nguy hiểm.
Triệu chứng khi tụt huyết áp
Khi huyết áp tụt, máu không được cung cấp đủ cho các cơ quan, dẫn đến các triệu chứng như:
Chóng mặt, hoa mắt, choáng váng, mặt tái nhợt và chân tay yếu ớt.
Cảm giác buồn nôn hoặc nôn liên tục.
Chân tay lạnh, khó thở, nhịp tim nhanh hoặc đau ngực.
Nếu tình trạng nặng hơn, có thể xuất hiện co giật, ngất xỉu hoặc mất ý thức. Đây là dấu hiệu cần cấp cứu ngay lập tức.
Nguyên nhân gây tụt huyết áp
Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến tụt huyết áp bao gồm:
Thay đổi tư thế đột ngột: Khi đứng dậy nhanh từ tư thế ngồi, máu chưa kịp bơm lên não.
Rối loạn hệ thần kinh trung ương: Những bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng điều hòa huyết áp.
Mất máu hoặc mất nước: Làm giảm thể tích máu trong cơ thể.
Các bệnh về tim và phổi: Gây ra tình trạng tim đập quá nhanh hoặc quá chậm, làm giảm khả năng cung cấp máu.
Tác dụng phụ của thuốc: Các thuốc điều trị thần kinh, trầm cảm hoặc rối loạn cương dương có thể làm huyết áp tụt.
Rượu, bia và chất kích thích: Sử dụng quá mức có thể gây tụt huyết áp tạm thời.
Bệnh lý nghiêm trọng: Như đau tim, xẹp phổi, rối loạn nhịp tim cũng có thể là nguyên nhân.
Điều quan trọng là phải tìm ra nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp. Bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau để điều trị và phòng ngừa tụt huyết áp:
Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện và điều trị kịp thời nguyên nhân gây tụt huyết áp.
Thay đổi lối sống: Ăn uống khoa học, hạn chế chất kích thích như rượu, bia, và đảm bảo cung cấp đủ nước (1,5-2 lít/ngày).
Chế độ ăn hợp lý: Bổ sung thực phẩm giàu chất sắt và vitamin B12 như thịt bò, đậu, hải sản.
Không thay đổi tư thế đột ngột: Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu một chỗ, đặc biệt là không đứng dậy nhanh chóng từ tư thế ngồi.
Luyện tập thể dục thường xuyên: Để cải thiện sức khỏe, giảm căng thẳng và đảm bảo ngủ đủ giấc.
Tình trạng tụt huyết áp có thể được khắc phục nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, khi gặp các triệu chứng, bạn cần nghỉ ngơi và tìm cách điều trị, đồng thời đến cơ sở y tế để được chăm sóc đúng cách.
Rối loạn chức năng gan là tình trạng gan suy giảm hoạt động, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải độc. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp bảo vệ gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Virus HPV là tác nhân chính gây nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu và chẩn đoán đúng là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Hệ tiêu hóa có vai trò quan trọng trong việc xử lý thức ăn, hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Khi gặp vấn đề mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)