Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Bài viết sau đây các chuyên gia y tế từ Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ tổng quan về biểu hiện lâm sàng, quy trình chẩn đoán và các hướng điều trị hiện nay đối với hội chứng rối loạn sinh tủy
Hội chứng rối loạn sinh tủy là nhóm bệnh lý liên quan đến sự rối loạn trong quá trình sản xuất tế bào máu tại tủy xương, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Đây là bệnh lý tiền ung thư với nguy cơ cao chuyển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
Các đột biến trong tế bào gốc tạo máu khiến các tế bào máu sinh ra không hoàn chỉnh, bị chết sớm hoặc không trưởng thành, gây thiếu hụt tế bào máu ngoại vi.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm:
Hội chứng rối loạn sinh tủy là một nhóm bệnh lý huyết học mạn tính, diễn tiến âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là khả năng chuyển thành ung thư máu cấp. Việc hiểu rõ về cơ chế bệnh sinh, nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là nền tảng quan trọng giúp phát hiện sớm và có hướng xử trí kịp thời.
Việc chẩn đoán MDS đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa đánh giá lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các phương pháp chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng rối loạn sinh máu và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Triệu chứng lâm sàng thường gặp: Bệnh nhân mắc MDS thường xuất hiện các biểu hiện liên quan đến thiếu hụt các dòng tế bào máu:
Khai thác tiền sử: Một số yếu tố trong tiền sử có thể gợi ý nguy cơ mắc MDS:
Xét nghiệm máu ngoại vi (Công Thức Máu - CBC):
Chọc hút và sinh thiết tủy xương: Đây là bước quan trọng để đánh giá trực tiếp tình trạng tủy xương:
Xét nghiệm di truyền tế bào học (Cytogenetics/FISH):
Các xét nghiệm hỗ trợ khác:
Điều trị MDS tùy thuộc vào mức độ nguy cơ, tuổi tác, thể trạng và bất thường di truyền. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển và cải thiện chất lượng sống.
Điều trị hỗ trợ (nhóm nguy cơ thấp):
Điều trị bằng thuốc chuyên biệt:
Ghép tế bào gốc tạo máu (Ghép tủy): Phương pháp duy nhất có thể điều trị khỏi MDS. Phù hợp với bệnh nhân:
Hóa trị liều cao:
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa khuyến cáo hội chứng rối loạn sinh tủy là một bệnh lý phức tạp, tiến triển âm thầm nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc thăm khám sớm, chẩn đoán chính xác và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp đóng vai trò then chốt giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, điều trị MDS đang ngày càng được cá thể hóa, hướng tới mục tiêu sống khỏe, sống lâu cho người bệnh.