Các phương pháp hiện đại giúp tầm soát ung thư cổ tử cung

Thứ tư, 29/05/2024 | 15:00

Mặc dù ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm và phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ từ tuổi 30 trở lên, nhưng nhiều người vẫn chưa có đủ thông tin về bệnh lý này cũng như về quá trình tầm soát.

cac-phuong-phap-hien-dai-giup-tam-soat-ung-thu-co-tu-cung
Tầm soát ung thư cổ tử cung từ sớm sẽ giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn rất sớm

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tầm soát ung thư cổ tử cung và câu trả lời chi tiết từ bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn!

Tầm soát ung thư cổ tử cung có ý nghĩa gì?

Thay vì để bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng nề với những triệu chứng nghiêm trọng và khả năng điều trị gần như là không, việc thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung từ sớm sẽ giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn rất sớm, khi bệnh chưa thể nhận biết từ các dấu hiệu bên ngoài. Điều này giúp tăng cơ hội chữa khỏi bệnh lên đến 90%. Ngược lại, việc phát hiện bệnh muộn sẽ làm giảm cơ hội chữa trị và chất lượng sống của bệnh nhân. Do đó, việc chủ động thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung là rất quan trọng để tăng hiệu quả điều trị bệnh.

Phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung nào là tốt nhất?

Hai phương pháp phổ biến nhất hiện nay là xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV. Không có phương pháp nào được coi là tốt nhất. Theo các chuyên gia, kết hợp cả hai phương pháp này sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất trong việc phát hiện ung thư cổ tử cung. Quá trình thực hiện các phương pháp này đơn giản và nhanh chóng, và bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình từ bác sĩ và y tá trong quá trình khám.

Kết quả của tầm soát có đáng tin cậy không?

Hai phương pháp tầm soát đã nêu trên được cho là phổ biến và có độ chính xác cao (hiệu quả tầm soát có thể đến 99.6% nếu thực hiện cả hai phương pháp Pap smear và HPV). Tuy nhiên, kết quả cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trang thiết bị thực hiện xét nghiệm và trình độ chuyên môn của bác sĩ. Do đó, việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín là rất quan trọng.

Khi nào nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung?

Phụ nữ nên bắt đầu tầm soát từ tuổi 21, sau khi đã có quan hệ tình dục. Đặc biệt, những phụ nữ trong độ tuổi từ 35 đến 44 tuổi có nguy cơ cao hơn. Tần suất tầm soát sẽ phụ thuộc vào từng nhóm đối tượng và phương pháp tầm soát, nhưng phần lớn phụ nữ nên tầm soát định kỳ từ 1 đến 3 năm một lần.

Xem thêm: Tiền sản giật: Biến chứng nguy hiểm hàng đầu trong sản khoa

skype_picture_2024_03_05t
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đào tạo chuyên nghiệp

Phải làm gì nếu phát hiện tế bào bất thường?

Nếu phát hiện kết quả không bình thường, bạn không cần quá lo lắng. Điều này không đồng nghĩa với việc bạn đã chắc chắn mắc ung thư cổ tử cung. Việc điều trị kịp thời có thể giúp các tế bào trở lại bình thường hoặc ngăn chặn sự phát triển thành ung thư. Bác sĩ có thể đề xuất thêm các xét nghiệm bổ sung để kiểm tra và theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn.

Sau khi tầm soát, có thể hoạt động bình thường không?

Sau khi thăm khám, bạn có thể hoạt động bình thường. Theo bác sĩ giảng viên hiện giảng dạy ngành Y đa khoa, nếu có chảy máu âm đạo sau khi thăm khám, đó là một hiện tượng tạm thời và không gây hại. Tuy nhiên, nếu có vấn đề nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Viêm khớp dạng thấp và tiến trình phát triển của bệnh

Viêm khớp dạng thấp và tiến trình phát triển của bệnh

Viêm khớp dạng thấp (RA) là bệnh tự miễn mạn tính, khi hệ miễn dịch tấn công khớp gây viêm, đau và sưng kéo dài. Nếu không kiểm soát sớm, bệnh có thể phá hủy sụn, xương và làm mất khả năng vận động.
Giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng thuốc an toàn

Giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng thuốc an toàn

Sử dụng thuốc không chỉ là uống đúng liều, đúng giờ mà còn cần hiểu rõ chỉ định, cách dùng và lưu ý an toàn. Kiến thức cơ bản giúp người bệnh dùng thuốc hợp lý, tăng hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe.
Các nhóm thuốc tim mạch thường dùng trong điều trị

Các nhóm thuốc tim mạch thường dùng trong điều trị

Tim mạch giữ vai trò sống còn với cơ thể. Thuốc điều trị tim mạch giúp kiểm soát suy tim, đau thắt ngực, tăng huyết áp và dự phòng đột quỵ, đồng thời ngăn ngừa biến cố nguy hiểm, bảo vệ tính mạng và nâng cao chất lượng sống.
Hiểu đúng về đau thắt ngực và cách phòng ngừa biến chứng tim mạch

Hiểu đúng về đau thắt ngực và cách phòng ngừa biến chứng tim mạch

Đau thắt ngực là triệu chứng điển hình của bệnh mạch vành, phản ánh tình trạng thiếu máu cơ tim thoáng qua. Nếu chậm trễ phát hiện và xử trí, bệnh có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim, biến chứng nặng nề đe dọa tính mạng.
Đăng ký trực tuyến