Các yếu tố nguy cơ và phương pháp điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
Thứ sáu, 19/07/2024 | 10:40
Nhiễm trùng đường tiết niệu (NTĐTN) là một vấn đề phổ biến nhưng nhiều người thiếu hiểu biết sâu sắc về bệnh này, dẫn đến tình trạng tự chẩn đoán và không điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
Bài viết này hãy cùng bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn khám phá nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa NTĐTN.
Triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu
Hệ thống đường tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo, mỗi cơ quan có vai trò riêng:
Thận: Lọc máu và tiết chất thải thành nước tiểu.
Niệu quản: Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
Bàng quang: Lưu trữ nước tiểu, khi đầy có cảm giác buồn tiểu.
Niệu đạo: Dẫn nước tiểu ra ngoài cơ thể.
NTĐTN là tình trạng mà vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng tại các cơ quan này, có biểu hiện đa dạng:
Biểu hiện chung: Cảm giác nóng rát khi đi tiểu, tiểu ít lần nhưng mỗi lần ít nước tiểu, buồn tiểu gấp, nước tiểu bị đục, đặc, nặng mùi, đau hai bên lưng, sốt, buồn nôn và nôn.
Biểu hiện theo giới tính: Nam giới có thêm triệu chứng đau trực tràng, trong khi nữ giới thường bị đau vùng chậu.
Biểu hiện nghiêm trọng: Như viêm bể thận cấp tính có tiểu ra mủ, sốt cao, và các triệu chứng khác.
Nguyên nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
NTĐTN thường do vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống tiết niệu, phổ biến nhất là vi khuẩn Escherichia coli. Phụ nữ dễ mắc do niệu đạo ngắn và sử dụng màng chắn tránh thai. Các yếu tố như hoạt động tình dục nhiều, tắc nghẽn đường tiết niệu, hay suy giảm miễn dịch cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Cụ thể hơn, các nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiết niệu bao gồm:
Vi khuẩn: Đây là nguyên nhân chính gây bệnh. Vi khuẩn thường xuyên xâm nhập vào đường tiết niệu thông qua niệu đạo và gây ra nhiễm trùng. Trong số các vi khuẩn, vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) là phổ biến nhất, chiếm đa số các trường hợp nhiễm trùng.
Đặc điểm sinh lý: Phụ nữ dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu hơn nam giới do niệu đạo ngắn hơn và gần hố chậu, điều này làm cho vi khuẩn dễ dàng tiếp cận và xâm nhập vào hệ thống tiết niệu.
Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể là một nguyên nhân khiến vi khuẩn từ âm đạo hoặc hậu môn lan ra và xâm nhập vào đường tiết niệu.
Sử dụng màng chắn tránh thai và thuốc diệt tinh trùng: Việc sử dụng màng chắn tránh thai có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ. Ngoài ra, một số loại thuốc diệt tinh trùng cũng có thể làm thay đổi hệ sinh sản nữ và dẫn đến nhiễm trùng.
Các yếu tố khác: Bao gồm tắc nghẽn đường tiết niệu do sỏi, suy giảm miễn dịch, sử dụng ống thông tiểu, từng phẫu thuật đường tiết niệu và những dị tật bẩm sinh của đường tiết niệu cũng có thể tăng nguy cơ bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
Để ngăn ngừa bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, việc hiểu rõ và giảm thiểu các nguyên nhân tiềm ẩn là rất quan trọng.
Chẩn đoán và xử lý bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
Chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (NTĐTN) bao gồm các bước sau đây:
Lấy mẫu nước tiểu và xét nghiệm: Bước này nhằm xác định có mặt vi khuẩn và loại vi khuẩn gây bệnh trong nước tiểu của bệnh nhân. Việc lấy mẫu nước tiểu phải được thực hiện đúng cách để tránh nhiễm vi khuẩn từ môi trường bên ngoài.
Cấy nước tiểu (urine culture): Phương pháp này giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh và khả năng kháng thuốc của chúng, từ đó đưa ra liệu pháp điều trị phù hợp.
Chụp hình (imaging studies): Các kỹ thuật chụp hình như siêu âm, CT scan hay MRI có thể được sử dụng để đánh giá tổn thương của các cơ quan trong hệ thống tiết niệu, đặc biệt là khi nghi ngờ có biến chứng như viêm bể thận.
Nội soi bàng quang (cystoscopy): Nếu cần thiết, nội soi bàng quang giúp bác sĩ quan sát trực tiếp từng phần của bàng quang để phát hiện các dấu hiệu bất thường như polyp, sỏi, hay vết thương.
Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa phương pháp điều trị NTĐTN phụ thuộc vào mức độ và tính chất của nhiễm trùng:
Thuốc kháng sinh: Đối với các trường hợp nhiễm trùng đơn giản, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh như Trimethoprim, Fosfomycin, Ceftriaxone,... để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Việc sử dụng thuốc kháng sinh phải tuân thủ chính xác liều lượng và thời gian dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Điều trị theo từng trường hợp cụ thể: Đối với những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để tiếp nhận liệu trình điều trị bằng kháng sinh qua đường tĩnh mạch và theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia.
Phòng ngừa và chăm sóc: Bệnh nhân cần được khuyến khích uống nước đầy đủ để tăng cường sản xuất nước tiểu và giảm nồng độ vi khuẩn trong niệu quản. Điều chỉnh lối sống lành mạnh và vệ sinh cá nhân đúng cách để giảm nguy cơ tái phát nhiễm trùng. Các biện pháp hỗ trợ như chườm ấm bụng để giảm đau và các chỉ định dinh dưỡng phù hợp cũng có thể được áp dụng.
Nhiễm trùng đường tiết niệu là bệnh thường gặp, nhưng có thể ngăn ngừa và điều trị hiệu quả nếu nhận biết kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa sẽ giúp ngăn chặn những biến chứng nghiêm trọng từ bệnh này.
Viêm xoang là bệnh phổ biến, nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể kéo dài, gây mệt mỏi và giảm chất lượng cuộc sống. Có những phương pháp nào để điều trị viêm xoang hiệu quả và an toàn?
Chuột rút bắp chân là cơn đau đột ngột và dữ dội, có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cơ bắp. Nếu xảy ra thường xuyên, nó có thể trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Viêm não mô cầu là bệnh nghiêm trọng, ảnh hưởng đến người lớn và trẻ nhỏ, đặc biệt là thanh thiếu niên. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tử vong nhanh. Nhận biết và điều trị sớm là rất quan trọng.
Nhịp tim và huyết áp là hai chỉ số quan trọng đánh giá sức khỏe tim mạch. Nhịp tim phản ánh số lần tim đập, trong khi huyết áp cho biết áp lực của máu trong động mạch. Theo dõi chúng giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.