Chảy máu trong khó phát hiện vì không thể nhìn thấy trực tiếp, dẫn đến việc phát hiện muộn và ảnh hưởng đến kết quả điều trị, có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Vậy làm thế nào để nhận diện tình trạng này?
Chảy máu trong khó phát hiện vì không thể nhìn thấy trực tiếp, dẫn đến việc phát hiện muộn và ảnh hưởng đến kết quả điều trị, có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Vậy làm thế nào để nhận diện tình trạng này?
Chảy máu trong hay nội xuất huyết là hiện tượng máu chảy trong cơ thể, mà không thể quan sát thấy trực tiếp, xảy ra khi mạch máu bị tổn thương. Nếu tình trạng nhẹ, máu có thể chảy từ các mạch nhỏ dưới da, tạo thành đốm hoặc vết bầm trên bề mặt da. Nhưng nếu tình trạng nghiêm trọng, máu có thể tràn ra ngoài thành mạch và lây lan sang các cơ quan khác, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Chảy máu trong có thể do nhiều nguyên nhân. Trong các vết thương nhỏ, cơ thể có khả năng tạo ra cục máu đông từ protein và tế bào hồng cầu để ngừng chảy máu. Tuy nhiên, với vết thương lớn, quá trình đông máu tự nhiên không thể ngừng chảy máu, dẫn đến máu tràn ra ngoài mạch. Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài cho biết các nguyên nhân khác có thể gây chảy máu trong bao gồm:
Ngoài ra, các nguyên nhân đột ngột như động mạch phình, thai ngoài tử cung, biến chứng phẫu thuật, gãy xương... cũng có thể dẫn đến chảy máu trong.
Vì không dễ nhận biết như chảy máu ngoài, tình trạng chảy máu trong thường gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu chú ý đến các dấu hiệu cơ thể, bạn có thể nhận biết được tình trạng này. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ chảy máu, các triệu chứng có thể khác nhau, nhưng những triệu chứng phổ biến bao gồm:
Trong trường hợp chảy máu trong nghiêm trọng, các triệu chứng có thể trở nên nặng hơn, bao gồm co giật, hôn mê, nôn ra máu, nhịp tim nhanh, máu chảy ra mắt, mũi, tai... Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng.
Trong điều kiện bình thường, huyết áp và lượng máu trong cơ thể duy trì mức ổn định, cung cấp oxy cho các mô và duy trì sự sống. Chảy máu trong có thể làm giảm lưu lượng máu, dẫn đến thiếu oxy cho các mô. Cơ thể sẽ tự điều chỉnh, tăng huyết áp và nhịp tim để bù đắp, nhưng nếu mất quá nhiều máu, các mô sẽ dần chết vì thiếu oxy.
Mất máu nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc xuất huyết, khi cơ thể mất hơn 1/4 lượng máu. Điều này có thể gây tử vong vì tim không thể bơm máu đến các cơ quan trong cơ thể. Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể gặp phải suy nội tạng, hôn mê, co giật, hoặc máu sẽ chảy ra ngoài, đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
Xem thêm: Nguyên nhân và phương pháp điều trị suy tim độ 4
Để chẩn đoán chảy máu trong, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, tiền sử bệnh lý và kiểm tra lâm sàng. Tuy nhiên, để xác định chính xác tình trạng, bệnh nhân có thể phải thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng như:
Mục tiêu điều trị là tìm nguyên nhân gây chảy máu và ngừng chảy máu, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng. Phác đồ điều trị tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh, mức độ nghiêm trọng và các cơ quan bị ảnh hưởng. Cụ thể:
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa cho biết chảy máu trong có thể là do chấn thương hoặc biến chứng của bệnh lý. Khi phát hiện cơ thể có triệu chứng bất thường, bạn nên đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.