Chỉ số axit uric và những vấn đề không nên bỏ qua

Thứ bảy, 07/12/2024 | 15:42
Theo dõi trên

Khi làm xét nghiệm máu trong kiểm tra sức khỏe, người bệnh thường thấy chỉ số axit uric trong kết quả. Vậy chỉ số này có ý nghĩa gì và làm sao để kiểm soát nó, tránh gặp phải các vấn đề sức khỏe liên quan?

Chỉ số axit uric và những vấn đề không nên bỏ qua
Axit uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình phân giải purin có trong thực phẩm và tế bào cơ thể

Bài viết dưới đây Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ số axit uric!

Chỉ số axit uric bình thường là bao nhiêu?

Axit uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình phân giải purin có trong thực phẩm và tế bào cơ thể. Việc đo chỉ số axit uric trong máu giúp đánh giá nguy cơ mắc các bệnh như gout, sỏi thận và các vấn đề chuyển hóa khác.

Ở người trưởng thành, chỉ số axit uric bình thường dao động trong khoảng:

  • Nam giới: 140 - 420μmol/l
  • Nữ giới: 120 - 380μmol/l

Mức tham chiếu có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng labo xét nghiệm và thiết bị sử dụng. Nếu chỉ số axit uric trong máu cao, đây là dấu hiệu của hội chứng tăng axit uric máu, có thể là yếu tố nguy cơ cho bệnh gout, bệnh thận và các bệnh lý khác.

Nguyên nhân làm tăng hoặc giảm chỉ số axit uric

Nguyên nhân khiến chỉ số axit uric tăng:

  • Các bệnh ung thư: Những bệnh như ung thư di căn, đa u tủy xương, u lympho, đa hồng cầu... và quá trình điều trị bằng hóa trị, xạ trị có thể làm tăng axit uric.
  • Dinh dưỡng: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật. Uống nhiều bia và các loại thức uống có cồn. Sử dụng thực phẩm chứa nhiều fructose như nước ngọt có gas và bánh kẹo.
  • Chức năng thận suy giảm: Khi thận suy yếu, khả năng đào thải axit uric bị giảm, dẫn đến tình trạng tích tụ axit uric trong máu.
  • Di truyền: Những người có gia đình đã có người mắc tăng axit uric máu có nguy cơ cao.
  • Các bệnh lý khác: Tiểu đường, béo phì, huyết áp cao, suy giáp, suy cận giáp cũng làm tăng axit uric.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chống lao, aspirin liều thấp có thể gây tăng axit uric.

Nguyên nhân khiến chỉ số axit uric giảm:

  • Bệnh Wilson, hội chứng tăng tiết ADH.
  • Suy dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu hụt purin từ thức ăn.
  • Bệnh lý gan nghiêm trọng: Gan không sản xuất đủ purin.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc lợi tiểu hoặc thuốc điều trị bệnh có thể làm tăng thải axit uric qua nước tiểu.

Nguy cơ khi chỉ số axit uric tăng quá cao

Khi chỉ số axit uric vượt mức cho phép, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng:

  • Bệnh gout: Tăng axit uric làm kết tinh urat tại các khớp, gây viêm, đau nhức dữ dội, đặc biệt vào ban đêm. Lâu dài có thể gây biến dạng khớp và tàn phế.
  • Bệnh tim mạch: Tăng axit uric có thể dẫn đến các bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, huyết áp cao và xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Hội chứng chuyển hóa: Các vấn đề như kháng insulin, rối loạn lipid máu và béo phì thường xảy ra khi chỉ số axit uric tăng cao.
  • Tổn thương thận: Axit uric tích tụ lâu ngày trong thận có thể gây viêm thận và giảm chức năng thận, thậm chí suy thận. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tử vong. Ngoài ra, sự tích tụ này có thể hình thành sỏi thận và gây tắc nghẽn, dễ dẫn đến nhiễm trùng thận.

Cách kiểm tra chỉ số axit uric

Để theo dõi chỉ số axit uric, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm nước tiểu.

  • Xét nghiệm máu: Đo lượng axit uric trong máu.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Đo axit uric bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ.

Xem thêm: Định nghĩa mức chuẩn và cách duy trì huyết áp ổn định

mo-hinh-dao-tao-truong-ca
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

Cách ổn định chỉ số axit uric

 Thay đổi chế độ ăn uống: Để giảm hoặc ngăn chặn tình trạng tăng axit uric, bạn nên hạn chế thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật và thức uống có cồn. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và uống đủ nước để hỗ trợ đào thải axit uric.

Duy trì lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng và duy trì thói quen ngủ đủ giấc (7 - 8 giờ mỗi đêm) giúp giảm thiểu căng thẳng, cải thiện chuyển hóa và giảm axit uric. Cũng cần hạn chế hút thuốc lá vì đây là yếu tố làm tăng tích tụ axit uric trong cơ thể.

Sử dụng thuốc điều trị khi cần” Khi cần điều trị tăng axit uric, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để giảm hoặc tăng đào thải axit uric, bao gồm:

  • Thuốc giảm axit uric: Allopurinol và Febuxostat.
  • Thuốc tăng đào thải axit uric: Probenecid.
  • Thuốc giảm đau: Colchicine và NSAIDs giúp giảm sưng và viêm.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa lưu ý chỉ số axit uric nếu không được kiểm soát có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Khám sức khỏe định kỳ và theo dõi chỉ số axit uric, đặc biệt đối với nhóm có nguy cơ cao, sẽ giúp phát hiện và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe từ sớm.

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Thuốc kháng histamin H1 được dùng rộng rãi trong dị ứng, say tàu xe và rối loạn tiền đình. Hai thế hệ thuốc có mức độ an toàn khác nhau, nên người dùng cần hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng để dùng đúng và hiệu quả.
Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Việc dùng kháng sinh cho trẻ cần đặc biệt thận trọng vì cơ quan xương, răng, thận và thần kinh còn non nớt, dễ bị tổn thương. Hiểu rõ những nhóm thuốc không phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro và đảm bảo an toàn điều trị cho trẻ.
Back to top
Đăng ký trực tuyến