Hướng dẫn sơ cứu khi bị bỏng và những điều cần lưu ý

Thứ sáu, 12/07/2024 | 11:00
Theo dõi trên

Việc sơ cứu vết bỏng một cách kịp thời và chính xác có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thương da và hỗ trợ cho quá trình phục hồi sau này của người bệnh.

Hướng dẫn sơ cứu khi bị bỏng và những điều cần lưu ý
Các nguyên nhân gây bỏng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày

Để áp dụng phương pháp sơ cứu hiệu quả, hãy tham khảo các thông tin được bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ dưới đây:

Nguyên nhân gây bỏng phổ biến

Các nguyên nhân gây bỏng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày bao gồm:

  • Tiếp xúc với nhiệt độ cao: Ví dụ như nước sôi, dầu nóng, hơi nóng, và lửa.
  • Tiếp xúc với điện: Bao gồm sét đánh, điện giật.
  • Tiếp xúc với hoá chất: Ví dụ như acid mạnh, bazơ mạnh, muối kim loại nặng và các hóa chất khác.
  • Tiếp xúc với các tia vật lý: Chẳng hạn như tia hồng ngoại, tia X, và các tia laser.

Phân loại mức độ bỏng

Vết bỏng được phân loại thành các cấp độ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương:

Bỏng nông:

  • Độ 1: Làn da chỉ bị đỏ nhẹ và sẽ tự lành sau vài ngày.
  • Độ 2: Làn da bị tổn thương sâu hơn với túi phồng nước, cần chăm sóc đặc biệt.
  • Độ 3: Tổn thương sâu đến mức ảnh hưởng đến lớp biểu bì, nhưng chưa đến gốc lông.
  • Độ 4: Vết bỏng nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu vào mô dưới da.

Bỏng sâu:

  • Độ 1: Tổn thương nghiêm trọng, cần can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Độ 2: Tác động sâu đến gân, cơ, xương, thậm chí là nội tạng, đe dọa tính mạng.

Nguyên tắc chung khi sơ cứu

Nguyên tắc chung khi sơ cứu vết bỏng bao gồm các điều sau đây:

  • Ngừng tiếp xúc với nguyên nhân gây bỏng: Đầu tiên và quan trọng nhất là ngừng tiếp xúc ngay lập tức với nguyên nhân gây bỏng, ví dụ như ngắt nguồn điện, tách người bị bỏng ra khỏi nguồn lửa hoặc chất hóa chất.
  • Làm dịu vết bỏng: Với bỏng nông, bạn có thể đưa vùng bỏng vào dưới vòi nước mát (không lạnh) trong khoảng 10-20 phút để làm dịu vết bỏng và giảm đau.
  • Bảo vệ vết bỏng: Sau khi làm dịu, bạn nên che chắn vết bỏng bằng vải sạch và khô để ngăn cản nhiễm trùng.
  • Đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế: Đặc biệt là với các trường hợp bỏng nghiêm trọng (bỏng sâu, bỏng diện rộng, bỏng với trẻ em và người già), bạn cần đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế để có sự can thiệp y tế chuyên môn và điều trị thích hợp.
  • Không dùng các biện pháp không có căn cứ khoa học: Tránh dùng các phương pháp như bôi kem đánh răng, bôi nước mắm hay chuối lên vết bỏng vì điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm nặng thêm tổn thương.
  • Theo dõi tình trạng của người bị bỏng: Theo dõi và quan sát tình trạng của người bị bỏng sau khi sơ cứu để có thể phản ứng kịp thời nếu có biến chứng.

Những nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng việc sơ cứu bỏng được thực hiện an toàn và hiệu quả, giúp giảm thiểu tổn thương và tăng khả năng phục hồi của người bị bỏng sau này.

Hướng dẫn cụ thể sơ cứu từng trường hợp

Hướng dẫn cụ thể sơ cứu từng trường hợp bỏng như sau:

  • Bỏng do nhiệt (ví dụ như nước sôi, dầu nóng, lửa): Ngay lập tức ngừng tiếp xúc với nguồn nhiệt. Đưa vùng bỏng vào dưới vòi nước mát (không lạnh) trong khoảng 10-20 phút để làm dịu vết bỏng và giảm đau. Bảo vệ vết bỏng bằng vải sạch và khô. Nếu vết bỏng nghiêm trọng (bỏng diện rộng, bỏng sâu), đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Bỏng do điện (ví dụ như sét đánh, điện giật): Ngay lập tức ngắt nguồn điện nếu có thể mà không gây nguy hiểm cho bản thân. Không tiếp cận nạn nhân nếu vẫn còn nguy cơ tiếp xúc với dòng điện. Đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế ngay lập tức. Nếu cần, thực hiện hỗ trợ hô hấp hoặc RCP nếu nạn nhân ngừng thở.
  • Bỏng do hóa chất (ví dụ như axit, kiềm): Ngay lập tức loại bỏ quần áo và vật dụng có chứa hoá chất nếu có. Rửa vùng bỏng bằng nước sạch trong ít nhất 20 phút để loại bỏ hoá chất. Bảo vệ vùng bỏng và đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế để được xử lý tiếp.
  • Bỏng do tia vật lý (ví dụ như tia hồng ngoại, tia X): Ngay lập tức ngừng tiếp xúc với nguồn tia vật lý. Đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế để đánh giá và điều trị thêm.
  • Bỏng từ lửa (cháy): Tách người bị bỏng ra khỏi nguồn lửa. Ngâm vùng bỏng vào nước mát (không lạnh) trong khoảng 10-20 phút để làm dịu vết bỏng. Bảo vệ vết bỏng bằng vải sạch và khô. Đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế nếu vết bỏng nghiêm trọng (bỏng diện rộng, bỏng sâu).
  • Quan trọng là phải nhanh chóng và chính xác trong việc sơ cứu để giảm thiểu tổn thương và tăng cơ hội phục hồi của người bị bỏng. Nếu không chắc chắn về cách xử lý, luôn nên yêu cầu sự giúp đỡ từ nhân viên y tế hoặc các tổ chức cứu hộ có thẩm quyền.

Xem thêm: Nguyên nhân và biện pháp điều trị nhanh chóng bệnh tiêu chảy mạn tính

huong dan dang ky xet tuy
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

Lưu ý khi sơ cứu bỏng

Các lưu ý quan trọng khi sơ cứu vết bỏng bao gồm:

  • Không dùng nước đá lạnh: Tránh sử dụng nước quá lạnh để rửa vết bỏng vì nó có thể làm giảm thân nhiệt và làm tăng nguy cơ tổn thương nghiêm trọng hơn.
  • Không sử dụng các chất không có căn cứ khoa học: Tránh dùng các biện pháp như bôi kem đánh răng, bôi nước mắm, hay các loại thuốc bôi trị bỏng không có căn cứ khoa học, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm nặng thêm tổn thương.
  • Không bôi kem đánh răng lên vết bỏng: Việc này có thể làm tăng đau rát và gây tổn thương trên da.
  • Không làm vỡ các nốt phồng nước: Tránh làm vỡ các túi phồng nước trên da vì điều này có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng và làm nặng thêm vết thương.
  • Theo dõi và quan sát tình trạng người bị bỏng: Sau khi sơ cứu, hãy tiếp tục quan sát tình trạng của người bị bỏng để có thể phản ứng kịp thời đối với bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra.

Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa, những lưu ý này giúp đảm bảo rằng quá trình sơ cứu bỏng được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả, từ đó giúp giảm thiểu tổn thương và tăng khả năng phục hồi của người bị bỏng.

Rôm sảy: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Rôm sảy: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Rôm sảy là một trong những bệnh da liễu thường gặp nhất vào mùa nắng nóng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Nếu không chăm sóc đúng cách, rôm sảy có thể kéo dài, nhiễm trùng hoặc để lại tổn thương da.
Các nhóm thuốc điều trị nhồi máu cơ tim: Vai trò và lưu ý quan trọng

Các nhóm thuốc điều trị nhồi máu cơ tim: Vai trò và lưu ý quan trọng

Nhồi máu cơ tim là tình trạng tim mạch cấp cứu nguy hiểm, đòi hỏi điều trị kịp thời và đúng phác đồ. Việc sử dụng các nhóm thuốc điều trị nhồi máu cơ tim đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống người bệnh và phòng ngừa biến chứng
Dày dính màng phổi: Nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

Dày dính màng phổi: Nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

Sau viêm phổi, lao phổi hay tràn dịch màng phổi, nhiều người vẫn khó thở, tức ngực kéo dài. Dày dính màng phổi là biến chứng thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót, có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp nếu không phát hiện sớm.
Vai trò của Ceftaroline trong điều trị nhiễm khuẩn nặng hiện nay

Vai trò của Ceftaroline trong điều trị nhiễm khuẩn nặng hiện nay

Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và nhiễm khuẩn da – mô mềm có biến chứng là những bệnh cảnh nhiễm trùng thường gặp, có thể diễn tiến nặng và đe dọa tính mạng nếu điều trị không phù hợp. 
Back to top
Đăng ký trực tuyến