Kiến thức về các kỹ thuật khâu vết thương cơ bản

Thứ hai, 28/08/2023 | 17:01

Việc khâu vết thương là một công việc vô cùng quan trọng, yêu cầu độ chính xác và an toàn cao để đảm bảo sức khỏe của người bệnh. Có nhiều loại mũi khâu khác nhau cần được hiểu rõ và thực hiện thành thạo để đạt được hiệu quả tốt nhất.

12321412

Mục đích của việc khâu vết thương và da

Vết thương là sự gián đoạn liên tục của mô cơ thể do tổn thương da hoặc các cơ quan khác bị rách, cắt, hoặc thâm thụt bởi lực tác động từ chấn thương. Việc khâu vết thương là quá trình sử dụng chỉ phẫu thuật để đưa hai mép vết thương gần nhau và thường là bước cuối cùng trong ca phẫu thuật. Khâu chỉ không chỉ linh hoạt mà còn tiết kiệm và được ứng dụng phổ biến trong quá trình khóa vết thương.

Mục đích chính của kỹ thuật khâu vết thương là đóng kín vết thương hở hoặc không thể tự phục hồi. Các mũi khâu giúp vết thương kết hợp chặt lại, thúc đẩy quá trình lành vết thương hoặc liền da, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập vi khuẩn và các biến chứng khác từ việc vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Hơn nữa, việc đóng vết thương bằng chỉ khâu có khả năng tương thích sinh học cao, giúp ngăn ngừa hoặc giảm sẹo sau khi vết thương lành.

Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật khâu vết thương

Bác sĩ giảng viên công tác tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ trước khi tiến hành khâu, bệnh nhân cần phải được gây tê đầy đủ, không còn các tạp chất hoặc mô tử trong vết thương.

Hai mép vết thương cần được kết hợp chặt lại, không chênh lệch, không bị bò vào trong hay ngoài, và không bị căng quá.

Kỹ thuật khâu phải tuân thủ chuỗi lớp của cấu trúc da, cơ, mô dưới da và da, không được để khoảng trống bên dưới đường khâu.

Sau khi hoàn thành khâu, hai mép vết thương không được lỏng lẻo hay chênh lệch, không bị bất kỳ phần nào chưa được khâu hoặc bị dư thừa.

Nguyên tắc vệ sinh vô khuẩn cần phải được duy trì cả trước và sau quá trình khâu.

Các loại mũi khâu cơ bản trong phẫu thuật

Chuyên gia Cao đẳng Điều dưỡng chia sẻ, giữa các phương pháp và mũi khâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm hình dáng, vị trí giải phẫu, độ dày, mức độ căng của hai mép vết thương và yêu cầu về thẩm mỹ.

  • Mũi khâu rời (Interrupted Sutures): Đây là phương pháp phổ biến. Sau khi mỗi mũi khâu được đặt, chỉ được buộc lại và cắt, khoảng cách giữa các mũi khâu khoảng 1 - 1.5 cm, hoặc gần hơn trong trường hợp phẫu thuật thẩm mỹ. Mũi khâu rời thường tốn thời gian hơn, nhưng nếu một mũi khâu bị đứt, các mũi còn lại vẫn đủ để duy trì vết thương.
  • Mũi khâu liên tục (Continuous Sutures): Còn được gọi là khâu vắt, đây là quy trình trong đó chỉ buộc liên tục từ đầu đến cuối vết thương. Mũi khâu liên tục tiết kiệm thời gian và lực ép được phân bố đều dọc theo đường khâu. Tuy nhiên, khuyết điểm là hai mép vết thương ít gần nhau hơn và có thể để lại sẹo xấu hơn.
  • Mũi khâu đệm dọc (Vertical Mattress Sutures): Được sử dụng khi có căng thẳng giữa hai mép vết thương. Mũi khâu này làm cho hai mép da gần hơn nhau, tuy nhiên, yêu cầu thời gian thực hiện nhiều hơn.
  • Mũi khâu đệm ngang (Horizontal Mattress Sutures): Tạo ra lực hỗ trợ phân bố đồng đều trên vết thương. Tuy nhiên, mũi khâu đệm ngang làm cho hai mép vết thương không cố gắng áp sát nhau, thích hợp cho các tình huống khó khăn trong việc kết hợp hai mép vết mổ nhau, như khâu da ở người cao tuổi, da có độ đàn hồi kém hoặc chùng.
IMG_2933
  • Mũi khâu trong da (Subcuticular / Intradermal Sutures): Còn gọi là khâu vắt dưới da, mũi khâu này được thực hiện liên tục dưới lớp bì da để đóng kín vết mổ. Lợi ích của mũi khâu trong da là không có sẹo chân chỉ, thích hợp cho vết mổ sạch và không bị căng (mổ hạch ở cổ, mổ bướu lành ở vùng vú...).
  • Mũi khâu lộn mép và mũi khâu vòng: Được ứng dụng rộng rãi trong việc nối ống tiêu hoá. Với mũi khâu này, phần mép ống tiêu hoá được lộn vào bên trong, giúp ngăn ngừa việc ruột sau mổ bị dính vào.
  • Mũi khâu góc: Sử dụng trong các vết thương có hình chữ V, T hoặc X để ngăn ngừa tình trạng thiếu máu tại các góc của vết thương.
  • Mũi khâu chịu lực: Được sử dụng để khâu các vùng bụng khó khăn, căng quá sau mổ hoặc vùng bụng khó lành. Đối với loại này, chỉ phẫu thuật tốt nhất là chỉ CARELON - Nylon, TRUSTILENE - Polypropylene hoặc chỉ thép CARESTEEL - Surgical Steel.

Trong mỗi phương pháp khâu và loại chỉ, cách buộc chỉ cũng quan trọng. Nút chỉ cần phải chắc chắn, không bị lỏng hay đứt, và nút đầu chỉ càng ngắn càng tốt để tránh phản ứng của cơ thể với vật lạ. Tránh làm tổn thương sợi chỉ bằng cách cọ xát hoặc sử dụng dụng cụ phẫu thuật. Đồng thời, không buộc chỉ quá chặt để tránh đe dọa tình trạng tuột chỉ hoặc gây hại đến mô. Trong khi buộc nút đầu tiên, một nhánh chỉ nên được giữ căng để tránh lỏng nút, và nút cuối cùng nên được buộc theo chiều ngang. Đối với các loại chỉ khác nhau, số lượng nút buộc cần thay đổi để đảm bảo sự ổn định của vết thương.

Tóm lại, việc khâu vết thương là một phần quan trọng trong y học và phẫu thuật. Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sự lựa chọn kỹ thuật và chỉ khâu phù hợp là yếu tố quyết định hiệu quả của quá trình hồi phục sau vết thương.

Những biểu hiện điển hình của viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh

Những biểu hiện điển hình của viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh

Viêm tai giữa cấp ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng tai giữa gây sưng đau, ảnh hưởng đến sức khỏe và ăn uống; nếu không điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nguy hiểm.
Những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh cơ tim chu sinh

Những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh cơ tim chu sinh

Bệnh cơ tim chu sinh là tình trạng suy giảm chức năng tim ở phụ nữ mang thai cuối kỳ hoặc sau sinh, hiếm gặp nhưng có thể đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng.
Những biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả trước và trong thai kỳ

Những biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả trước và trong thai kỳ

Khi phụ nữ mang thai không may mắc bệnh sởi, sức khỏe của cả mẹ và thai nhi đều có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Vậy trong trường hợp này, cần xử trí như thế nào và có những biện pháp phòng ngừa ra sao?
Cách nhận biết và xử lý nổi mẩn đỏ ngứa toàn thân ở trẻ nhỏ

Cách nhận biết và xử lý nổi mẩn đỏ ngứa toàn thân ở trẻ nhỏ

Nổi mẩn đỏ ngứa toàn thân ở trẻ là tình trạng phổ biến, thường do dị ứng, nhiễm trùng hoặc rối loạn bên trong cơ thể. Nếu không xử lý kịp thời, có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt và sức khỏe lâu dài của trẻ.
Đăng ký trực tuyến