Nguyên nhân hình thành và cơ chế phát triển bệnh ung thư

Thứ tư, 21/05/2025 | 08:13
Theo dõi trên

Ung thư là nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng sống. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, nhiều loại ung thư hiện nay có thể được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Nguyên nhân hình thành và cơ chế phát triển bệnh ung thư
Nguyên nhân hình thành và cơ chế phát triển bệnh ung thư

Bài viết sau đây chuyên gia y khoa Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành bệnh ung thư, những yếu tố nguy cơ, cũng như các phương pháp tầm soát và phòng ngừa hiệu quả.

Cơ chế hình thành bệnh ung thư

Ung thư là nhóm bệnh lý có nguồn gốc từ sự biến đổi bất thường trong cấu trúc và chức năng của tế bào. Các tế bào này mất khả năng kiểm soát quá trình phân chia, phát triển vượt mức bình thường, từ đó tạo thành khối u ác tính. Không giống như tế bào lành, tế bào ung thư có thể xâm lấn mô lân cận và di căn đến các cơ quan khác thông qua hệ bạch huyết hoặc đường máu.

Dưới điều kiện bình thường, cơ thể có khả năng kiểm soát quá trình phát triển của tế bào thông qua cơ chế sửa chữa và tiêu diệt tế bào bất thường. Tuy nhiên, khi gen bị đột biến hoặc chịu tác động từ các yếu tố nguy cơ, những tế bào bất thường này có thể thoát khỏi sự kiểm soát và phát triển thành ung thư.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có hơn 100 loại ung thư khác nhau, phân loại dựa trên mô học và vị trí xuất hiện. Một số loại ung thư phổ biến bao gồm: ung thư phổi, ung thư vú, ung thư gan, ung thư dạ dày, ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt,…

Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh là bước quan trọng đầu tiên trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh lý nguy hiểm này.

Các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư

Ung thư có thể khởi phát từ sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường sống. Dưới đây là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh có liên quan mật thiết đến nguy cơ hình thành ung thư:

  • Yếu tố di truyền: Một số loại ung thư có tính di truyền, tiêu biểu như ung thư vú và buồng trứng có liên quan đến đột biến gen BRCA1/2. Tuy nhiên, yếu tố di truyền chỉ chiếm khoảng 5–10% tổng số trường hợp ung thư.
  • Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia: Là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nhiều loại ung thư như: ung thư phổi, ung thư thanh quản, ung thư gan, thực quản, đại trực tràng,…
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn chiên rán, cùng với việc thiếu rau xanh và chất xơ, góp phần làm tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa.
  • Phơi nhiễm hóa chất độc hại: Một số hóa chất công nghiệp như amiăng (gây ung thư màng phổi), benzen (ung thư máu), thuốc trừ sâu,... là các tác nhân gây hại mạnh mẽ cho hệ gen và tế bào.
  • Tác nhân sinh học: Virus HPV (ung thư cổ tử cung), virus viêm gan B/C (ung thư gan), và vi khuẩn Helicobacter pylori (ung thư dạ dày) là những ví dụ điển hình về tác nhân sinh học làm thay đổi cấu trúc gen và gây ung thư.

Nhận biết các yếu tố nguy cơ là cơ sở để xây dựng lối sống phòng bệnh chủ động và hiệu quả.

Vai trò của tầm soát ung thư định kỳ

Ung thư ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Do đó, nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã chuyển sang giai đoạn muộn, gây khó khăn trong điều trị. Việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tăng khả năng điều trị thành công: Phát hiện sớm giúp điều trị đơn giản, ít xâm lấn hơn và khả năng hồi phục cao hơn. Người bệnh có thể tránh được các phương pháp điều trị nặng nề như hóa trị hoặc xạ trị kéo dài, từ đó giảm chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Ngăn ngừa di căn và biến chứng: Việc can thiệp sớm khi tổn thương còn khu trú giúp hạn chế lây lan đến các cơ quan khác, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và bảo tồn chức năng sống của cơ thể.

Tóm lại, tầm soát định kỳ chính là công cụ hiệu quả nhất giúp con người kiểm soát và chiến thắng căn bệnh này từ giai đoạn sớm.

Các phương pháp tầm soát ung thư phổ biến hiện nay

Tùy vào đối tượng và loại ung thư cần phát hiện, các phương pháp tầm soát bao gồm:

  • Chụp nhũ ảnh (mammography): Áp dụng cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên để tầm soát ung thư vú. Kỹ thuật này giúp phát hiện sớm khối u nhỏ chưa thể sờ thấy.
  • Chụp CT-Scanner liều thấp: Đặc biệt hiệu quả trong tầm soát ung thư phổi ở nhóm người từ 50 tuổi trở lên có tiền sử hút thuốc lá kéo dài.
  • Nội soi tiêu hóa: Dành cho người có triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư đường tiêu hóa. Phương pháp này giúp phát hiện sớm và can thiệp ngay các tổn thương nguy cơ.
  • Xét nghiệm Pap smear và HPV: Dành cho phụ nữ từ 21–65 tuổi nhằm phát hiện sớm ung thư cổ tử cung thông qua tế bào bất thường hoặc nhiễm HPV nguy cơ cao.
  • Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư: Dù không dùng để chẩn đoán xác định, các chỉ điểm sinh học như PSA, CA 19-9, AFP, CA-125 có vai trò hỗ trợ trong tầm soát và theo dõi bệnh.
  • Xét nghiệm ctDNA (DNA khối u tuần hoàn): Là kỹ thuật hiện đại sử dụng máu để phát hiện các đột biến gen đặc hiệu từ tế bào ung thư. Đây là phương pháp tiềm năng cho tầm soát nhiều loại ung thư như phổi, đại trực tràng, vú, tụy,... ngay cả khi chưa có biểu hiện lâm sàng.

Việc lựa chọn phương pháp phù hợp tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, tiền sử gia đình và yếu tố nguy cơ cá nhân.

Xem thêm: Cách nhận biết và xử trí khi trẻ gặp tình trạng nôn bất thường

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Biện pháp phòng ngừa ung thư hiệu quả

Phòng bệnh vẫn luôn là chiến lược ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Bạn có thể chủ động phòng ngừa ung thư thông qua các hành động thiết thực sau:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, giữ cân nặng hợp lý, tránh hút thuốc và hạn chế rượu bia. Ưu tiên chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và giảm thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Sử dụng các loại vắc xin phòng ngừa các virus gây ung thư như HPV (ung thư cổ tử cung) và viêm gan B (ung thư gan) theo khuyến cáo y tế.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện các chương trình tầm soát ung thư theo lứa tuổi và nhóm nguy cơ để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
  • Chủ động theo dõi sức khỏe: Khi xuất hiện dấu hiệu bất thường như sụt cân không rõ nguyên nhân, ho kéo dài, đau bụng dai dẳng,... cần đến cơ sở y tế để được thăm khám chuyên khoa.

Việc duy trì những thói quen tích cực này không chỉ giúp phòng tránh ung thư mà còn nâng cao sức khỏe toàn diện cho bản thân và gia đình.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa khuyến nghị ung thư là bệnh lý nguy hiểm nhưng không phải không thể phòng ngừa hoặc kiểm soát. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết các yếu tố nguy cơ, chủ động tầm soát và thay đổi lối sống lành mạnh là những bước then chốt để bảo vệ sức khỏe một cách chủ động. Hãy bắt đầu từ hôm nay bằng cách lắng nghe cơ thể, xây dựng thói quen kiểm tra sức khỏe định kỳ và lan tỏa thông điệp sống khỏe đến cộng đồng.

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy quan trọng cần biết rõ

Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Nhận biết và xử trí an toàn phản ứng dị ứng kháng sinh Quinolone

Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Những kiến thức quan trọng cần nắm vững về thuốc kháng Histamin H1

Thuốc kháng histamin H1 được dùng rộng rãi trong dị ứng, say tàu xe và rối loạn tiền đình. Hai thế hệ thuốc có mức độ an toàn khác nhau, nên người dùng cần hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng để dùng đúng và hiệu quả.
Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Các nhóm kháng sinh cần tránh dùng cho trẻ em để bảo đảm an toàn

Việc dùng kháng sinh cho trẻ cần đặc biệt thận trọng vì cơ quan xương, răng, thận và thần kinh còn non nớt, dễ bị tổn thương. Hiểu rõ những nhóm thuốc không phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro và đảm bảo an toàn điều trị cho trẻ.
Back to top
Đăng ký trực tuyến