Nhận biết sớm triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và phương pháp chẩn đoán
Thứ sáu, 11/04/2025 | 08:48
Vô sinh không chỉ là vấn đề y khoa mà còn tác động đến tâm lý và hạnh phúc gia đình. Nhận biết sớm dấu hiệu bất thường và thăm khám kịp thời giúp nâng cao cơ hội mang thai ở phụ nữ.
Bài viết dưới đây, các chuyên gia từ Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ, hiểu rõ nguyên nhân và phương pháp chẩn đoán chính xác để chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản.
Vô sinh nữ là gì?
Vô sinh ở nữ giới là tình trạng không thể mang thai dù quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng các biện pháp tránh thai trong ít nhất một năm. Có hai dạng vô sinh phổ biến:
Vô sinh nguyên phát: Phụ nữ chưa từng mang thai.
Vô sinh thứ phát: Phụ nữ từng mang thai nhưng sau đó khó hoặc không thể mang thai lại.
Nguyên nhân gây vô sinh có thể đến từ rối loạn nội tiết tố, bệnh lý mạn tính, tuổi tác, thói quen sống không lành mạnh, thừa cân, hoặc các bất thường ở cơ quan sinh sản. Trong một số trường hợp, nguyên nhân không được xác định rõ ràng.
Những triệu chứng vô sinh ở phụ nữ cần lưu ý
Việc sớm nhận diện các triệu chứng bất thường sẽ giúp phát hiện kịp thời các vấn đề tiềm ẩn, từ đó có hướng xử lý hiệu quả để tăng cơ hội mang thai. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến mà phụ nữ nên theo dõi sát sao:
Rối loạn kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 25–35 ngày. Nếu chu kỳ quá ngắn, quá dài hoặc không đều, có thể là dấu hiệu rối loạn rụng trứng. Các biểu hiện như vô kinh, rong kinh hoặc kinh nguyệt không đều thường liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang hoặc suy buồng trứng sớm.
Đau bụng kinh kéo dài, dữ dội: Cơn đau bụng kinh dữ dội, kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày có thể là dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung hoặc viêm vùng chậu. Các bệnh lý này làm giảm khả năng thụ thai do gây viêm, hình thành mô sẹo và ảnh hưởng đến chức năng của buồng trứng, ống dẫn trứng.
Mất kinh: Mất kinh (vô kinh) là tình trạng không có kinh nguyệt ít nhất 3 tháng liên tiếp, không do mang thai hay mãn kinh. Nguyên nhân thường liên quan đến rối loạn nội tiết, stress, rối loạn ăn uống hoặc suy giảm chức năng buồng trứng. Đây là triệu chứng cần được làm rõ nguyên nhân và điều trị sớm để tránh ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Dịch âm đạo bất thường: Khí hư đổi màu (vàng, xanh, xám), có mùi hôi, vón cục hoặc tiết nhiều kèm ngứa rát có thể là dấu hiệu viêm nhiễm phụ khoa. Những tình trạng này làm thay đổi môi trường âm đạo, cản trở tinh trùng gặp trứng, làm giảm khả năng thụ thai.
Đau khi quan hệ: Cảm giác đau khi quan hệ tình dục có thể do khô âm đạo, viêm nhiễm, u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung. Ngoài ra, đau rát kéo dài còn gây ảnh hưởng tâm lý, làm giảm ham muốn và khả năng thụ thai.
Rối loạn nội tiết tố: Nội tiết tố có vai trò then chốt trong quá trình rụng trứng và duy trì khả năng sinh sản. Dấu hiệu rối loạn nội tiết bao gồm mụn trứng cá nặng, tăng cân bất thường, rụng tóc, da sạm, giảm ham muốn. Nguyên nhân phổ biến là hội chứng buồng trứng đa nang hoặc suy buồng trứng sớm – những yếu tố có thể gây vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.
Tiết dịch ở đầu ngực: Nếu đầu ngực tiết dịch trắng đục như sữa mà không trong thai kỳ, có thể là dấu hiệu nồng độ hormone prolactin cao. Prolactin cao ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, gây khó hoặc không rụng trứng – làm tăng nguy cơ vô sinh.
Mỗi dấu hiệu dù nhỏ cũng có thể là “tín hiệu cảnh báo” của cơ thể về những bất ổn trong khả năng sinh sản. Vì vậy, đừng bỏ qua bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy chủ động thăm khám sớm để bảo vệ thiên chức làm mẹ và giữ gìn sức khỏe sinh sản lâu dài.
Phương pháp chẩn đoán vô sinh nữ
Khi gặp phải những dấu hiệu bất thường liên quan đến chu kỳ kinh, nội tiết tố hay hoạt động sinh lý, phụ nữ không nên chủ quan. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân gây vô sinh là bước quan trọng đầu tiên giúp xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, kịp thời can thiệp để tăng khả năng mang thai. Dưới đây là các phương pháp phổ biến thường được bác sĩ sử dụng trong quá trình chẩn đoán vô sinh ở nữ giới:
Khám phụ khoa lâm sàng: Đây là bước đầu tiên để đánh giá tổng quan về tình trạng sức khỏe sinh sản. Bác sĩ sẽ kiểm tra âm đạo, cổ tử cung và tử cung để phát hiện các dấu hiệu bất thường như viêm nhiễm, u xơ, u nang hoặc các vấn đề liên quan đến hình thái cơ quan sinh sản.
Siêu âm tử cung – buồng trứng: Phương pháp siêu âm giúp quan sát được cấu trúc tử cung, buồng trứng và niêm mạc tử cung. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện các bất thường như u nang, lạc nội mạc tử cung, hoặc theo dõi sự phát triển nang trứng để đánh giá khả năng rụng trứng.
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp kiểm tra nồng độ hormone sinh sản như FSH, LH, Estradiol, Prolactin, AMH… Đây là yếu tố quan trọng để đánh giá chức năng buồng trứng, tình trạng nội tiết tố và khả năng dự trữ trứng. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn hỗ trợ phát hiện các bệnh lý nội tiết khác có thể ảnh hưởng đến việc thụ thai.
Chụp X-quang tử cung – vòi trứng (HSG): HSG là kỹ thuật chụp tử cung và vòi trứng bằng cách bơm thuốc cản quang để kiểm tra sự thông suốt của vòi trứng và phát hiện dị dạng tử cung. Đây là phương pháp quan trọng giúp xác định tình trạng tắc vòi trứng – nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nữ.
Nội soi buồng tử cung hoặc ổ bụng: Khi cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định nội soi để quan sát trực tiếp bên trong tử cung hoặc ổ bụng. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương như dính buồng tử cung, lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung… mà các kỹ thuật khác không thể thấy rõ.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc kết hợp nhiều phương pháp trên để chẩn đoán chính xác nguyên nhân. Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa khuyến cáo việc chủ động thăm khám và kiểm tra toàn diện sẽ giúp phụ nữ hiểu rõ tình trạng sức khỏe sinh sản của mình, từ đó có hướng điều trị phù hợp và hiệu quả.
Rối loạn chức năng gan là tình trạng gan suy giảm hoạt động, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải độc. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp bảo vệ gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Virus HPV là tác nhân chính gây nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu và chẩn đoán đúng là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Hệ tiêu hóa có vai trò quan trọng trong việc xử lý thức ăn, hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Khi gặp vấn đề mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)