Bệnh lý về đường hô hấp dưới thường có tính nghiêm trọng và một trong những vấn đề cần được quan tâm là hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới. Như vậy, hội chứng này thường có những triệu chứng gì?
Bệnh lý về đường hô hấp dưới thường có tính nghiêm trọng và một trong những vấn đề cần được quan tâm là hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới. Như vậy, hội chứng này thường có những triệu chứng gì?
Tắc nghẽn đường hô hấp là một vấn đề phổ biến, tuy nhiên, nhiều bệnh nhân thường không nhận biết được và không tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời. Hội chứng tắc nghẽn thường được chia thành hai loại: tắc nghẽn đường hô hấp trên và hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới. Mặc dù có thể bắt đầu như một vấn đề cấp tính, nhưng nếu không được điều trị đúng cách, tắc nghẽn đường hô hấp dưới có thể dẫn đến các vấn đề mạn tính, đe dọa sức khỏe nghiêm trọng.
Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới thường gây ra sự cản trở trong việc thông khí, thường thấy ở bệnh nhân mắc viêm phế quản hoặc hen,.. Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn điều quan trọng là làm thế nào để phân biệt giữa tắc nghẽn đường hô hấp trên và dưới.
Thực tế, nguyên nhân gây ra hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp trên và dưới thường hoàn toàn khác biệt. Ngoài ra, triệu chứng của bệnh cũng thường khác nhau, do đó, việc đi thăm khám y tế để được đánh giá và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng. Tuyệt đối không nên tự điều trị bằng thuốc mà không có sự giám sát y tế.
Để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả, trước hết, chúng ta cần xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn đường hô hấp dưới.
Phế quản bị chèn ép từ bên trong hoặc bên ngoài là hai nguyên nhân chính gây ra tắc nghẽn đường hô hấp dưới. Phế quản thường bị chèn ép từ bên ngoài khi có sự phình to của hạch khí phế quản. Hơn nữa, việc tràn dịch màng phổi cũng có thể gây ra sự chèn ép, dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp dưới.
Tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp dưới cũng có thể xảy ra khi phế quản bị chèn ép từ bên trong, có thể do sự hiện diện của khối u hoặc cơ thể lạ trong khu vực này. Việc thăm khám y tế sớm và điều trị có thể giúp hạn chế các biến chứng tiềm ẩn.
Ngoài các nguyên nhân nêu trên, tắc nghẽn đường hô hấp dưới cũng có thể do tắc nghẽn dịch tiết. Nếu có triệu chứng ho có máu, hoặc phế quản bị tắc do có cục máu đông, việc kiểm tra và điều trị ngay lập tức là cần thiết.
Như với nhiều bệnh lý khác liên quan đến đường hô hấp, bệnh nhân thường gặp phải tình trạng khó thở, đặc biệt là trong cơn hen. Bên cạnh ho và khó thở, họ có thể trải qua các biểu hiện như mặt tái nhợt, sự mệt mỏi, tiết mồ hôi nhiều, và thường xuyên phập phồng cánh mũi,... Khi nhận ra những triệu chứng này, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế đúng đắn và kịp thời từ các cơ sở y tế đáng tin cậy là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Để nhận biết chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, người bệnh có thể dựa vào âm thanh phát ra từ phế nang. Ở bệnh nhân tắc nghẽn một phần đường hô hấp dưới, tiếng ran rít thường sẽ được nghe thấy. Trong khi đó, ở bệnh nhân tắc nghẽn toàn bộ đường hô hấp dưới, chúng ta thường không nghe thấy âm thanh rì rào của phế nang khi áp tai vào lồng ngực. Tình trạng tắc nghẽn toàn bộ đường hô hấp dưới là một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời; nếu không, sức khỏe sẽ gặp nguy hiểm.
Xem thêm: Chỉ số axit Uric như thế nào được coi là gây gout?
Để phát hiện hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, bác sĩ thường sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện chụp X - quang phổi. Trong trường hợp của tắc nghẽn một phần đường hô hấp dưới, hình ảnh từ chụp X - quang thường cho thấy tình trạng ứ khí, do không khí đi vào nhưng không thể thoát ra.
Ngoài việc chụp X - quang phổi, bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện chụp CT phổi và đo chức năng hô hấp. Chụp CT phổi giúp xác định các cấu trúc bất thường trong phổi (nếu có), từ đó giúp chẩn đoán chính xác hơn. Còn việc đo chức năng hô hấp sẽ đánh giá mức độ tắc nghẽn hoặc hạn chế, đồng thời xác định liệu người bệnh có gặp rối loạn thông khí hay không.
Theo bác sĩ giảng viên hiện giảng dạy ngành Y đa khoa, việc nhận biết và điều trị hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe toàn diện của bệnh nhân. Sự nhạy bén trong việc nhận diện các triệu chứng cùng với sự can thiệp kịp thời từ các chuyên gia y tế sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu rủi ro cho người bệnh.