Khi mắc ung thư thận, hệ thống tiết niệu có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp kéo dài sự sống và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Ung thư thận là tình trạng các tế bào ác tính tăng sinh không kiểm soát
Khái quát bệnh ung thư thận
Ung thư thận là tình trạng các tế bào ác tính tăng sinh không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u trong thận. Không phải tất cả các khối u đều ác tính, nhưng người bệnh vẫn cần theo dõi chặt chẽ và thăm khám theo chỉ định của bác sĩ. Những người trên 60 tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh, và nam giới thường có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
Ung thư thận thường tiến triển qua 4 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Khối u còn khu trú trong thận và chưa phát triển ra ngoài, bệnh nhân thường không có triệu chứng rõ rệt.
Giai đoạn 2: Khối u trong thận tiếp tục phát triển và bắt đầu gây ra triệu chứng.
Giai đoạn 3: Khối u xâm lấn các khu vực lân cận.
Giai đoạn 4: Khối u di căn đến nhiều cơ quan khác, làm suy yếu toàn bộ cơ thể.
Theo chia sẻ từ bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư thận chưa được xác định, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bao gồm thừa cân, huyết áp cao, tiếp xúc với hóa chất thường xuyên và lạm dụng thuốc lá.
Triệu chứng ung thư thận
Triệu chứng ung thư thận thường bắt đầu xuất hiện từ giai đoạn 2, bao gồm:
Đi tiểu ra máu.
Đau ở vùng thắt lưng.
Sờ thấy khối u ở vùng bụng.
Cảm thấy mệt mỏi, thiếu tập trung.
Thiếu máu.
Giảm cân bất thường.
Sốt không rõ nguyên nhân.
Tỷ lệ chữa khỏi ung thư thận phụ thuộc vào giai đoạn bệnh:
Giai đoạn 1: Tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể đạt trên 80%.
Giai đoạn 2: Tỷ lệ sống thêm 5 năm khoảng trên 70%.
Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể đạt trên 50%.
Giai đoạn 4: Tỷ lệ sống thêm 5 năm thường không vượt quá 10%. Ở giai đoạn này, bác sĩ chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và làm chậm quá trình di căn của khối u.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư thận
Các phương pháp chẩn đoán ung thư thận bao gồm:
Siêu âm: Giúp phát hiện khối u nhỏ và xác định kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn của khối u.
Chụp X-quang: Quan sát thận, cơ quan lân cận, và tình trạng sỏi thận hoặc tổn thương đường tiết niệu.
Chụp CT hoặc MRI: Xác định chính xác kích thước, mức độ xâm lấn và di căn của khối u.
Sinh thiết khối u: Được thực hiện khi kết quả hình ảnh không rõ ràng hoặc khi khối u nhỏ chưa thể phẫu thuật, đồng thời cần theo dõi.
Các phương pháp điều trị ung thư thận
Việc điều trị ung thư thận có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Điều trị ngoại khoa:
Phẫu Thuật Cắt Thận Triệt Căn: Đây là phương pháp điều trị chủ yếu khi ung thư thận đã tiến triển đến giai đoạn IIIA. Phẫu thuật này bao gồm việc cắt bỏ toàn bộ thận, hệ thống hạch bạch huyết xung quanh, tuyến thượng thận và phần mỡ quanh thận. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ cắt bỏ tuyến thượng thận nếu khối u đã lan rộng qua lớp vỏ thận.
Phẫu Thuật Cắt Thận Bán Phần: Áp dụng cho những khối u có kích thước nhỏ hơn 4 cm, nằm xa cuống thận và được xác định chỉ tồn tại ở một bên thận. Phương pháp này nhằm bảo tồn phần thận còn lại.
Phẫu Thuật Cắt Thận Đơn Thuần: Được chỉ định khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, cần loại bỏ toàn bộ thận cùng khối u và các phần mô bị tổn thương. Phương pháp này cũng có thể được áp dụng cho bệnh nhân có triệu chứng đi tiểu ra máu kéo dài.
Hóa trị: Hóa trị là một lựa chọn điều trị bổ sung, thường áp dụng trong những trường hợp cần hỗ trợ điều trị ngoại khoa. Một số loại thuốc hóa trị thường được sử dụng bao gồm: Vinblastine; Zalcitabine; Fluorouracil. Các loại thuốc này giúp tiêu diệt tế bào ung thư và làm giảm nguy cơ tái phát.
Xạ trị: Xạ trị có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng bệnh:
Xạ Trị Trước Phẫu Thuật: Mục tiêu là giảm kích thước khối u và hạn chế tình trạng chảy máu.
Xạ Trị Sau Phẫu Thuật: Nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
Các phương pháp điều trị khác:
Điều Trị Miễn Dịch: Sử dụng thuốc để tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại các tế bào ung thư.
Điều Trị Đích: Áp dụng các loại thuốc nhắm vào các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư để làm giảm triệu chứng và kéo dài sự sống.
Điều Trị Bằng Tần Số Vô Tuyến (RFA): Sử dụng sóng vô tuyến cao tần để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được sử dụng khi khối u không thể phẫu thuật.
Làm Gián Đoạn Động Mạch Thận: Thực hiện để cắt đứt nguồn cung cấp máu và dinh dưỡng cho khối u, thường áp dụng khi phẫu thuật không khả thi.
Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa, việc lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ cân nhắc dựa trên tình trạng bệnh lý, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và mục tiêu điều trị.
Điều trị tiêu chảy cần phối hợp kiểm soát triệu chứng, điều hòa nhu động, bổ sung nước – điện giải và dùng thuốc đúng nguyên nhân, giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm biến chứng và hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa.
Dị ứng kháng sinh Quinolone có thể xuất hiện ngay từ liều đầu, gây phản ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí dẫn đến phản vệ. Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo đảm lựa chọn điều trị thay thế an toàn.
Thuốc kháng histamin H1 được dùng rộng rãi trong dị ứng, say tàu xe và rối loạn tiền đình. Hai thế hệ thuốc có mức độ an toàn khác nhau, nên người dùng cần hiểu rõ cơ chế và cách sử dụng để dùng đúng và hiệu quả.
Việc dùng kháng sinh cho trẻ cần đặc biệt thận trọng vì cơ quan xương, răng, thận và thần kinh còn non nớt, dễ bị tổn thương. Hiểu rõ những nhóm thuốc không phù hợp sẽ giúp giảm rủi ro và đảm bảo an toàn điều trị cho trẻ.