Thở ôxy qua gọng kính là một quy trình đơn giản thường được lựa chọn ban đầu cho các bệnh nhân cần ôxy. Bài viết này sẽ hướng dẫn cụ thể quy trình thực hiện kỹ thuật thở ôxy qua gọng kính
Thở ôxy qua gọng kính là một quy trình đơn giản thường được lựa chọn ban đầu cho các bệnh nhân cần ôxy. Bài viết này sẽ hướng dẫn cụ thể quy trình thực hiện kỹ thuật thở ôxy qua gọng kính
Bác sĩ giảng viên công tác tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ kỹ thuật thở ôxy qua gọng kính là một thủ thuật quan trọng thường được áp dụng cho người bệnh, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu. Mục tiêu của việc này là cung cấp cho bệnh nhân một lượng khí ôxy có nồng độ cao hơn so với không khí thông thường (FiO2).
Trang thiết bị thở ôxy
Gọng kính ôxy: Được đặt trên môi của bệnh nhân và có hai chấu hơi cong chui vào hai lỗ mũi.
Lưu lượng ôxy: Từ 1 - 6 lít/phút
FiO2 (nồng độ ôxy trong dược phẩm): Sẽ thay đổi dựa trên tần suất thở và thể tích thở của bệnh nhân. FiO2 có thể ước tính bằng cách sử dụng quy tắc số 4: giả sử nồng độ ôxy trong không khí là 20%, cho bệnh nhân thở thêm 1 lít/phút sẽ làm tăng FiO2 thêm 4%.
FiO2 thường nằm trong khoảng từ 24% - 44%.
Chỉ định và chống chỉ định thực hiện
Chỉ định: Thở ôxy qua gọng kính thường được lựa chọn ban đầu cho bệnh nhân trong các trường hợp sau:
• Sự giảm ôxy hóa máu ở mức nhẹ/ trung bình: PaO2 < 60mmHg, SaO2 < 90% (thở ôxy ở phòng).
• Tăng cường công suất hô hấp.
• Tăng nhịp tim.
• Tăng áp động mạch phổi.
Chống chỉ định: Không có chống chỉ định tuyệt đối. Chuyên gia ngành Cao đẳng Điều dưỡng chia sẻ, có một số hạn chế tương đối bao gồm: Hẹp hoặc tắc mũi do chất nhầy. Polyp trong mũi.
Quy trình tiến hành kỹ thuật thở ôxy qua gọng kính
Chuẩn bị:
• Người thực hiện thủ thuật: Điều dưỡng.
• Trang thiết bị: Gọng kính ôxy. Bình làm ẩm được kết nối với hệ thống ôxy trung tâm.
• Người bệnh: Giải thích các lợi ích và nguy cơ của thủ thuật cho bệnh nhân. Động viên bệnh nhân hợp tác trong việc thở ôxy. Đảm bảo đường thở rõ ràng.
• Hồ sơ bệnh án.
Các bước thực hiện:
• Bật nguồn ôxy để kiểm tra xem nó hoạt động chưa.
• Kiểm tra bình làm ẩm để đảm bảo nước đủ.
• Điều chỉnh lưu lượng ôxy phù hợp với từng bệnh nhân để đảm bảo ôxy hóa máu, thông thường là từ 1 - 6 lít/phút.
• Kết nối dây ôxy gọng kính vào bệnh nhân.
Theo dõi:
• Đánh giá phản ứng của bệnh nhân sau khi thở ôxy từ góc lâm sàng và khí máu.
• Lâm sàng: Đánh giá hô hấp, nhịp tim, và tình trạng thần kinh.
• Khí máu: Đo các chỉ số PaO2, SaO2, Pa CO2...
• Đánh giá hiệu suất của việc sử dụng dụng cụ thở ô xy trên bệnh nhân.
• Ghi chép vào hồ sơ bệnh án.
Thường không có biến chứng nghiêm trọng. Có thể gặp các vấn đề như:
• Hạn chế thông khí do ôxy: Thường xảy ra ở bệnh nhân mắc COPD.
• Khô niêm mạc đường thở.
• Nhiễm khuẩn do sử dụng dụng cụ thở ôxy.
Cuối cùng, quy trình kỹ thuật thở ôxy qua gọng kính là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để cung cấp ôxy cho các bệnh nhân đặc biệt, đặc biệt là trong các tình huống cấp cứu. Điều này giúp cải thiện sự oxy hóa của máu và hỗ trợ hô hấp hiệu quả hơn. Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cũng lưu ý tuy không có biến chứng nghiêm trọng, việc thực hiện thủ thuật này cần phải tuân thủ quy trình và được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.