Phân loại và tiêu chuẩn xác định suy tim trong thực hành lâm sàng

Thứ tư, 16/04/2025 | 08:55

Suy tim là bệnh tim mạch nguy hiểm, ảnh hưởng nặng đến sức khỏe và cuộc sống. Nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Cập nhật tiêu chuẩn chẩn đoán giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả hơn.

suy tim
Phân loại và tiêu chuẩn xác định suy tim trong thực hành lâm sàng

Bài viết sau đây, các chuyên gia y tế từ Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cùng bạn tìm hiểu những thông tin cập nhật mới nhất về tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim – một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị kịp thời.

Suy tim là gì?

Suy tim xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất của cơ thể. Đây không phải là một bệnh riêng lẻ mà là hậu quả của nhiều tình trạng tim mạch như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, bệnh van tim hoặc rối loạn nhịp.

Suy tim được phân loại dựa theo mức độ và cơ chế bệnh sinh:

  • Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF): EF ≤ 40%, tim co bóp yếu, không đủ lực đẩy máu đi.
  • Suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF): EF ≥ 50%, tim co bóp bình thường nhưng không giãn đủ để chứa máu.
  • Suy tim với EF trung bình (HFmrEF): EF 41–49%, nằm giữa HFrEF và HFpEF.
  • Suy tim cấp và suy tim mạn tính: Phân biệt theo thời gian và tiến triển bệnh.

Triệu chứng thường gặp: Mệt mỏi, khó thở, nhịp tim nhanh, phù chân. Nếu không điều trị, suy tim có thể dẫn đến phù phổi cấp, rối loạn nhịp hoặc sốc tim.

Tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim

Việc chẩn đoán suy tim cần dựa vào kết hợp giữa lâm sàng, cận lâm sàng và các hướng dẫn chuyên môn từ các tổ chức uy tín như ESC (Châu Âu), AHA (Hoa Kỳ) hay Hội Tim mạch Việt Nam.

Hướng dẫn ESC 2021

Chẩn đoán suy tim dựa trên ba trụ cột:

  • Triệu chứng lâm sàng: Khó thở, mệt mỏi, phù, tim đập nhanh.
  • Dấu hiệu thực thể: Phù phổi, gan to, tĩnh mạch cổ nổi, tiếng T3.
  • Bằng chứng rối loạn chức năng tim: Qua siêu âm tim, chỉ số BNP/NT-proBNP, MRI tim, v.v.

Phân loại theo phân suất tống máu (EF):

  • HFrEF: EF ≤ 40%
  • HFmrEF: EF 41–49%
  • HFpEF: EF ≥ 50%

Tiêu chuẩn Framingham

Đây là bộ tiêu chí kinh điển trong chẩn đoán lâm sàng, gồm hai nhóm:

Tiêu chuẩn chính:

  • Khó thở kịch phát về đêm
  • Phù phổi cấp
  • Phản xạ gan-tĩnh mạch cổ dương tính
  • Tĩnh mạch cổ nổi
  • Tiếng ngựa phi (T3)
  • Tim to trên X-quang, ứ máu phổi
  • Giảm cân sau điều trị

Tiêu chuẩn phụ:

  • Phù ngoại vi
  • Ho về đêm
  • Khó thở khi gắng sức
  • Gan to
  • Tràn dịch màng phổi
  • Nhịp tim nhanh > 120 lần/phút

Chẩn đoán xác định khi có ít nhất 2 tiêu chí chính hoặc 1 chính và 2 phụ.

Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán

Để xác định chính xác chẩn đoán suy tim, ngoài việc thăm khám lâm sàng, các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng tim và mức độ tổn thương tim mạch. Bao gồm:

  • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim.
  • BNP/NT-proBNP: Tăng cao trong suy tim.
  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim.
  • X-quang ngực: Quan sát tim to, ứ máu phổi.
  • MRI tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng tim chi tiết hơn.

Nhờ sự hỗ trợ của các xét nghiệm này, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, giúp cải thiện chất lượng sống và tiên lượng cho người bệnh suy tim.

Xem thêm: Sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm NSAID sao cho đúng cách?

2
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Phương pháp điều trị suy tim

Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, ngăn tiến triển bệnh, giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong.

Điều trị bằng thuốc với các thuốc giúp cải thiện triệu chứng và tiên lượng như:

  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin (ARB), chẹn beta;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Thuốc kháng aldosterone;
  • Thuốc tăng co bóp tim (nếu cần);
  • Các thuốc mới như ARNI, SGLT2i (tùy trường hợp).

Can thiệp và phẫu thuật:

  • Cấy máy điều hòa nhịp hoặc máy khử rung nếu có rối loạn nhịp.
  • Can thiệp mạch vành: Nong/stent hoặc bắc cầu động mạch vành nếu suy tim do thiếu máu cơ tim.
  • Ghép tim: Áp dụng với bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng điều trị khác.

Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa khuyến cáo việc tái khám định kỳ và theo dõi chặt chẽ đóng vai trò thiết yếu trong quản lý suy tim. Điều trị hiệu quả cần sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, dùng thuốc, can thiệp y tế và giám sát thường xuyên bởi bác sĩ chuyên khoa.

Tổng quan về nguyên nhân và triệu chứng rối loạn gan

Tổng quan về nguyên nhân và triệu chứng rối loạn gan

Rối loạn chức năng gan là tình trạng gan suy giảm hoạt động, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải độc. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp bảo vệ gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Cảnh báo dấu hiệu nhiễm HPV ở nữ giới và cách chẩn đoán chính xác

Cảnh báo dấu hiệu nhiễm HPV ở nữ giới và cách chẩn đoán chính xác

Virus HPV là tác nhân chính gây nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu và chẩn đoán đúng là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Nhận diện các bệnh lý tiêu hóa thường gặp và cách phòng tránh hiệu quả

Nhận diện các bệnh lý tiêu hóa thường gặp và cách phòng tránh hiệu quả

Hệ tiêu hóa có vai trò quan trọng trong việc xử lý thức ăn, hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Khi gặp vấn đề mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng.
Các phương pháp chẩn đoán hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)

Các phương pháp chẩn đoán hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là nhóm bệnh huyết học mạn tính, khi tủy xương tạo ra các tế bào máu không đầy đủ hoặc bất thường, dẫn đến thiếu máu, dễ nhiễm trùng, chảy máu và có nguy cơ tiến triển thành bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Đăng ký trực tuyến